Kích thước 65 inch | Loại máy | HD |
|
Overview | ||
Types of television | : | Smart Tivi |
Screen sizes | : | 65 inch |
Resolution | : | Ultra HD 4K |
Connect | ||
Internet connection | : | Cổng LAN, Wifi |
AV port | : | Có cổng Composite và cổng Component |
HDMI port | : | 3 cổng |
Audio output | : | Jack loa 3.5 mm |
USB | : | 2 cổng |
Television video formats | : | AVI, MKV, WMV, MP4, M4V, FLV, 3GPP, VRO, VOB, TS, PS |
Television picture format | : | JPEG |
Audio Formats | : | FLAC, MP3, WMA, WAV, AAC |
Integrated digital television | : | DVB-T2 |
Smart Features | ||
Operating system, interface | : | My Home Screen 3.0 |
Applications available | : | Youtube, Netflix, Trình duyệt web, kho ứng dụng App Market |
More popular apps can be downloaded | : | HTVC, MyTV Net, Nhạc của tui, Zing Mp3, Zing TV |
Smart Remote | : | Không dùng được |
Control a television by phone | : | Bằng ứng dụng Panasonic TV Remote |
Wireless connection on your phone, tablet | : | Chiếu màn hình Screen Mirroring |
Connect keyboard, mouse | : | Có thể kết nối (sử dụng tốt nhất trong trình duyệt web) |
Picture, sound technology | ||
Image processing technology | : | Dynamic Scene Optimiser, HDR, Tấm nền IPS với công nghệ Super Bright, 4K Hexa Chroma Drive, Adaptive Backlight Dimming |
Sound technology | : | Hiệu ứng âm thanh vòm |
The total loudspeaker capacity | : | 20 W |
General information | ||
Capacity | : | 124 W |
Size with tv feet on table | : | Ngang 97.4 cm - Cao 62.6 cm - Dày 20.8 cm |
Tv feet weight | : | 11 kg |
Size TV without stand, wall mount | : | Ngang 97.4 cm - Cao 56.9 cm - Dày 8 cm |
Weight Without Stand | : | 10 kg |
Manufacturing | : | Việt Nam |
Year of launch | : | 2018 |