Capacity Air Conditioner 1.0 HP | Type | Refrigerant Gas R32 |
Specifications | ||
Made in | : | Thương hiệu : Hàn Quốc - Sản xuất tại : Indonesia |
Refrigerant | : | R32 |
Type | : | Không inverter (không tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Cooling Capacity | : | 1.0 Hp (1.0 Ngựa) - 9.000 Btu/h |
Use For Room | : | Diện tích 12 - 15 m² hoặc 36 - 45 m³ khí (thích hợp cho phòng khách văn phòng) |
Power Input (Ph/V/Hz) | : | 1 Pha 220 - 240 V 50Hz |
Power consumption (kW) | : | 0.79 kW |
Refrigerant/ Liquid Pipe Diameter (mm) | : | 6.35 / 9.52 |
Cooling Seasonal Performance Factor (CSPF) | : | 3.25 |
Indoor Unit | ||
Indoor Unit Dimensions (mm) | : | 292 x 811 x 203 mm |
Indoor Unit Net Weight (Kg) | : | 8.5 kg |
Outdoor Unit | ||
Outdoor Unit Dimensions (mm) | : | 290 x 777 x 498 mm |
Outdoor Unit Net Weight (Kg) | : | 25 kg |