Công suất Máy lạnh 5.0 Hp (5.0 Ngựa) | Loại máy | Sử dụng Gas R410A |
|
Thông số kỹ thuật | ||
Xuất xứ | : | Thương hiệu Nhật - SX tại Trung Quốc |
Loại Gas lạnh | : | R-410A |
Loại máy | : | Inverter (tiết kiệm điện) |
Công suất làm lạnh | : | 12.5 (3.5-14.0) kW |
Công suất sưởi ấm | : | 13.5 (3.5-16.0) kW |
Sử dụng cho phòng | : | Kết nối được 06 dàn lạnh 1Hp có thể dùng cho 06 phòng khác nhau |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | : | 1 pha/~230V/50Hz |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | : | 9.52 × 4, 12.7 × 2 |
Chiều dài ống gas tối đa (m) | : | Tổng chiều dài khi kết nối 04 dàn lạnh không quá 80m, Chiều dài 01 đường kết nối dàn nóng - dàn lạnh không quá 25m |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | : | 15m chênh lệch giữa dàn nóng và dàn lạnh và chênh lệch giữa 02 dàn lạnh không quá 10m, |
Hiệu suất năng lượng (EER) | : | 3.5 |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | : | 5 |
Tính năng đặc biệt | : | Tương thích một loạt các dàn lạnh trong nhà với các mô hình thiết kế đáp ứng các nhu cầu khác nhau |
Dàn Nóng | ||
Model dàn nóng | : | AOYG45LBLA6 |
Kích thước dàn nóng (mm) | : | 998×970×370 |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | : | 94 Kg |
Kích thước dàn nóng máy lạnh Multi inverter Fujitsu AOYG45LBLA6
Thông số kỹ thuật so sánh giữa các dòng máy lạnh multi Fujitsu inverter AOYG45LBLA6, 01 dàn nóng kết nối 06 dàn lạnh.