Sản phẩm | Giá bán | Thương hiệu | Bảo hành |
---|
Máy lạnh treo tường(334 sản phẩm) | Xem tất cả |
1.Máy lạnh Nagakawa 1.0 HP (1 Ngựa) NS-C09R2T30 model 2023 | 4,500,000₫ | | --- |
2.Máy lạnh Nagakawa NS-C09TL (1.0Hp) | 4,500,000₫ | Nagakawa | 02 năm |
3.Máy lạnh treo tường Midea MSAF-10CRN8 (1.0Hp) | 4,650,000₫ | Midea | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
4.Máy lạnh Funiki (1.0Hp) HSC09TMU | 4,700,000₫ | Funiki | 02 năm |
5.Máy lạnh Sumikura 1.0Hp APS/APO-092 | 4,800,000₫ | Sumikura | 02 năm |
6.Máy lạnh Nagakawa 1.0Hp NS-C09R1M05 | 4,900,000₫ | Nagakawa | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
7.Máy lạnh Alaska AC-09WA (1Hp) | 4,900,000₫ | Alaska | 02 năm |
8.Máy Lạnh Hitachi RAS-F10CG (1.0Hp) | 5,300,000₫ | Hitachi | 02 năm |
9.Máy lạnh Nagakawa Inverter (1.0Hp) NIS-C09R2H12 màng lọc Nafin | 5,400,000₫ | Nagakawa | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
10.Máy lạnh treo tường Dairry (1.0Hp) DR09-LKC | 5,400,000₫ | Dairry | --- |
11.Máy lạnh Mitsubishi Heavy Inverter 1.0 HP (1.0 Ngựa) SRK25ZSS-W | 4,850,000₫ | | --- |
12.Máy lạnh Aqua AQA-KCR9NQ-S (1.0Hp) | 5,100,000₫ | Aqua | 02 năm |
13.Máy Lạnh Funiki SC09MMC2 (1.0Hp) | 4,900,000₫ | Funiki | 02 năm |
14.Máy lạnh Midea MSAF-13CRN8 (1.5 Hp) | 5,600,000₫ | Midea | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
15.Máy lạnh Nagakawa 1.5 HP (1.5 Ngựa) NS-C12R2T30 model 2023 | 5,650,000₫ | | --- |
16.Máy lạnh Midea MSAFA-10CRDN8 (1.0 Hp) Inverter | 5,650,000₫ | Midea | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
17.Máy lạnh Funiki Inverter (1.0Hp) HIC-09TMU | 5,700,000₫ | Funiki | 02 năm |
18.Máy lạnh Sumikura inverter (1.0Hp) APS/APO-092 - Gold model 2022 | 5,750,000₫ | Sumikura | 02 năm |
19.Máy lạnh Hitachi EJ10CKV (1.0 Hp) | 5,750,000₫ | Hitachi | 02 năm |
20.Máy lạnh Aqua 1.0 HP (1 Ngựa) AQA-KCR9PA | 5,800,000₫ | | --- |
21.Máy lạnh Funiki (1.5Hp) HSC12TMU | 5,800,000₫ | Funiki | 02 năm |
22.Máy lạnh treo tường Dairry (1.5Hp) DR12-SKC | 5,800,000₫ | Dairry | --- |
23.Máy lạnh Casper HC-09IA32 (1.0Hp) inverter model 2021 | 5,800,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
24.Máy lạnh Akino AKN-9CFS1FA (1.0 Hp) | 5,800,000₫ | Akino | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
25.Máy lạnh Nagakawa NS-C12TL (1.5Hp) | 5,800,000₫ | Nagakawa | 02 năm |
26.Máy lạnh Comfee Inverter 1.0 HP (1.0 Ngựa) CFS-10VWGF-V | 5,850,000₫ | | --- |
27.Máy lạnh Aqua 1.5 HP (1.5 Ngựa) AQA-KCR12PA | 5,850,000₫ | | --- |
28.Máy lạnh LG 1.0 HP (1 Ngựa) K09CH model 2023 | 5,850,000₫ | | --- |
29.Máy lạnh Casper 1.5 HP (1.5 Ngựa) LC-12FS33 model 2022 | 5,850,000₫ | | --- |
30.Máy lạnh Sumikura (1.5Hp) APS/APO-120 - Moradi model 2022 | 5,850,000₫ | Sumikura | 02 năm |
31.Máy lạnh Casper inverter (1.0 Hp) HC-09IA33 model 2022 | 5,850,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
32.Máy lạnh treo tường Gree GWC09KB-K6N0C4 (1.0 Hp) | 5,850,000₫ | Gree | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
33.Máy lạnh Casper inverter 1.0 HP (1.0 Ngựa) TC-09IS35 model 2023 | 5,900,000₫ | | --- |
34.Máy lạnh Casper inverter (1.0Hp) GC-09IS33 | 5,900,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
35.Máy lạnh di động Casper PC-09TL33 (1.0Hp) | 5,900,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
36.Máy lạnh Aqua (1.5Hp) AQA-KCR12NQ-S | 5,900,000₫ | Aqua | 02 năm |
37.Máy lạnh Nagakawa 1.5 Hp NS-C12R1M05 | 6,000,000₫ | Nagakawa | 02 năm |
38.Máy lạnh Sharp Inverter 1.0 HP (1 Ngựa) AH-X10ZEW model 2023 | 6,100,000₫ | | --- |
39. Máy lạnh Aqua Inverter 1.0Hp AQA-KCRV10WNMA | 6,100,000₫ | Aqua | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
40.Máy lạnh Mitsubishi Heavy Inverter 1.5 HP (1.5 Ngựa) SRK35ZSS-W | 5,500,000₫ | | --- |
41.Máy lạnh Casper inverter 1.0Hp MC-09IS33 | 6,200,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
42.Máy lạnh treo tường Dairry inverter (1.0Hp) i-DR09LKC | 6,200,000₫ | Dairry | --- |
43.Máy lạnh Aqua Inverter 1.0 HP (1.0 Ngựa) AQA-RV9QC | 6,300,000₫ | | --- |
44.Máy lạnh Aqua Inverter 1.0 HP (1 Ngựa) AQA-KCRV10TR model 2022 | 6,400,000₫ | | --- |
45.Máy Lạnh Funiki SC12MMC2 (1.5Hp) | 6,400,000₫ | Funiki | 02 năm |
46.Máy lạnh Electrolux ESV09CRO (1.0Hp) Inverter | 6,400,000₫ | Electrolux | 01 năm |
47.Máy lạnh Aqua Inverter 1.0 HP (1 Ngựa) AQA-KCRV10TK | 6,500,000₫ | | --- |
48.Máy lạnh Midea Inverter (1.0Hp) MSAFC-10CRDN8 | 6,500,000₫ | Midea | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
49.Máy lạnh Aqua AQA-KCRV9WNM (1.0Hp) Inverter | 6,300,000₫ | Aqua | 02 năm |
50.Máy lạnh Nagakawa Inverter (1.5Hp) NIS-C12R2H12 màng lọc Nafin | 6,600,000₫ | Nagakawa | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
51.Máy lạnh Funiki Inverter (1.5Hp) HIC-12TMU | 6,600,000₫ | Funiki | 02 năm |
52.Máy lạnh Midea MSAFA-13CRDN8 (1.5 Hp) Inverter | 6,600,000₫ | Midea | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
53.Máy lạnh Casper inverter (1.5 Hp) HC-12IA33 model 2022 | 6,700,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
54.Máy lạnh Alaska AC-9WI (1.0 Hp) Inverter | 6,700,000₫ | Alaska | 02 năm thân máy, 04 năm máy nén |
55.Máy lạnh Comfee Inverter 1.5 HP (1.5 Ngựa) CFS-13VWGF-V | 6,750,000₫ | | --- |
56.Máy lạnh Sumikura inverter (1.5Hp) APS/APO-120 - Gold model 2022 | 6,750,000₫ | Sumikura | 02 năm |
57.Máy lạnh Casper HC-12IA32 (1.5Hp) inverter model 2021 | 6,750,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
58.Máy lạnh Hitachi Ras-E10CZ (1.0Hp) | 4,725,000₫ | Hitachi | 01 năm |
59.Máy lạnh Casper 1.0 HP (1 Ngựa) LC-09FS33 model 2022 | 4,900,000₫ | | --- |
60.Máy lạnh Casper inverter (1.5Hp) GC-12IS33 | 6,800,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
61.Máy lạnh Midea Inverter (1.5Hp) MSAFC-13CRDN8 | 6,800,000₫ | Midea | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
62.Máy lạnh treo tường Dairry (1.5Hp) DR12-LKC | 6,800,000₫ | Dairry | --- |
63.Máy lạnh Alaska AC-12WA (1.5 Hp) | 6,800,000₫ | Alaska | 02 năm |
64.Máy lạnh Akino AKN-12CFS1FA (1.5 Hp) | 6,850,000₫ | Akino | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
65.Máy Lạnh Mitsubishi Electric MS-HP25VF (1.0Hp) | 6,850,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
66.Máy lạnh treo tường Gree GWC09FB-K6D9A1W (1.0 Hp) Inverter | 6,900,000₫ | Gree | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
67.Máy lạnh treo tường Gree GWC09PB-K3D0P4 (1.0 Hp) Inverter | 6,900,000₫ | Gree | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
68.Máy lạnh LG 1.5 HP (1.5 Ngựa) K12CH model 2023 | 6,950,000₫ | | --- |
69.Máy lạnh Hitachi EJ13CKV (1.5 Hp) | 6,950,000₫ | Hitachi | 02 năm |
70.Máy lạnh Casper 1.0 HP (1 Ngựa) SC-09FS33 model 2022 | 4,800,000₫ | | --- |
71.Máy lạnh Samsung Wind-Free Inverter (1.0Hp) AR10TYGCDWKNSV | 7,000,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
72.Máy lạnh Aqua Inverter 1.5 HP (1.5 Ngựa) AQA-RV13QC | 7,100,000₫ | | --- |
73.Máy lạnh Akino AKN-9CINV1FA (1.0 Hp) Inverter | 7,100,000₫ | Akino | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
74.Máy lạnh Sharp Inverter 1.5 HP (1.5 Ngựa) AH-X13ZEW model 2023 | 7,150,000₫ | | --- |
75.Máy lạnh Casper inverter 1.5Hp MC-12IS33 | 7,150,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
76.Máy lạnh General ASGA09BMTA (1.0Hp) | 7,150,000₫ | General | 02 năm |
77.Máy lạnh Aqua Inverter 1.5Hp AQA-KCRV13WNMA | 7,200,000₫ | Aqua | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
78.Máy lạnh treo tường Dairry inverter (1.5Hp) i-DR12LKC | 7,200,000₫ | Dairry | --- |
79.Máy lạnh Hitachi XJ10CKV (1.0 Hp) Inverter | 7,200,000₫ | Hitachi | 02 năm |
80.Máy lạnh Aqua Inverter 1.5 HP (1.5 Ngựa) AQA-KCRV13TR model 2022 | 7,250,000₫ | | --- |
81.Máy lạnh Hitachi RAS-F13CF (1.5Hp) | 7,250,000₫ | Hitachi | 01 năm |
82.Máy lạnh Aqua Inverter 1.5 HP (1.5 Ngựa) AQA-KCRV13TK | 7,300,000₫ | | --- |
83.Máy lạnh Daikin 1HP FTF25XAV1V model 2023 | 7,350,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
84.Máy lạnh Casper KC-09FC32 (1.0Hp) model 2021 | 5,200,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
85.Máy lạnh Sharp inverter (1.5Hp) AH-X13ZW | 7,500,000₫ | Sharp | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
86.Máy lạnh Sharp Inverter (1.0Hp) AH-XP10YMW | 7,500,000₫ | Sharp | 01 năm |
87.Máy lạnh Aqua inverter (1.5Hp) AQA-KCRV12WNM | 7,500,000₫ | Aqua | 02 năm |
88.Máy lạnh Toshiba Inverter 1.0 HP (1.0 Ngựa) RAS-H10Z1KCVG-V model 2023 | 7,550,000₫ | | --- |
89.Máy lạnh Nagakawa 1.0Hp NS-C09R2H06 | 4,650,000₫ | Nagakawa | 02 năm |
90.Máy lạnh treo tường Carrier GCVBE 010 (1.0 Hp) Inverter | 7,700,000₫ | Carrier | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
91.Máy lạnh Electrolux ESV12CRO (1.5Hp) Inverter | 7,700,000₫ | Electrolux | 01 năm |
92.Máy lạnh treo tường Gree GWC12KC-K6N0C4 (1.5 Hp) | 7,850,000₫ | Gree | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
93.Máy lạnh Casper 1.5 HP (1.5 Ngựa) SC-12FS33 model 2022 | 5,800,000₫ | | --- |
94.Máy lạnh Reetech (1.0Hp) RT9-DF-BT model 2022 | 4,950,000₫ | Reetech | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
95.Máy lạnh Alaska AC-12WI (1.5 Hp) Inverter | 8,000,000₫ | Alaska | 02 năm thân máy, 04 năm máy nén |
96.Máy lạnh Mitsubishi Heavy SRK10YXP-W5 (1.0Hp) Inverter Gas R32 | 8,050,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
97.Máy lạnh Hitachi RAS-X10CD (1.0Hp) inverter | 8,250,000₫ | Hitachi | 01 năm |
98.Máy lạnh Mitsubishi Heavy SRK09CTR-S5 (1.0Hp) | 6,750,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
99.Máy lạnh Akino AKN-12CINV1FA (1.5 Hp) Inverter | 8,300,000₫ | Akino | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
100.Máy lạnh Sharp Inverter (1.5Hp) AH-XP13YMW | 8,400,000₫ | Sharp | 01 năm |
101.Máy lạnh treo tường Gree GWC12PB-K3D0P4 (1.5 Hp) Inverter | 8,450,000₫ | Gree | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
102.Máy lạnh Daikin Inverter 1.0 HP (1 Ngựa) FTKB25XVMV model 2023 | 8,500,000₫ | | --- |
103.Máy lạnh Samsung AR09TYHQASINSV (1.0Hp) Inverter | 6,000,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
104.Máy lạnh treo tường Gree GWC12FB-K6D9A1W (1.5 Hp) Inverter | 8,600,000₫ | Gree | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
105.Máy lạnh General ASGA12BMTA (1.5Hp) | 8,600,000₫ | General | 02 năm |
106.Máy lạnh Nagakawa 2.0 HP (2 Ngựa) NS-C18R2T30 model 2023 | 8,750,000₫ | | --- |
107.Máy lạnh Nagakawa NS-C18TL (2.0Hp) | 8,750,000₫ | Nagakawa | 02 năm |
108.Máy lạnh Casper KC-12FC32 (1.5Hp) model 2021 | 6,200,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
109.Máy lạnh treo tường Dairry (2.0Hp) DR18-SKC | 8,900,000₫ | Dairry | --- |
110.Máy lạnh Carrier CER 010 (1.0Hp) | 6,800,000₫ | Carrier | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
111.Máy lạnh Mitsubishi Electric 1.0Hp MS-JS25VF | 7,300,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
112.Máy lạnh Sharp AH-X9XEW (1.0Hp) Inverter Gas R32 | 6,700,000₫ | Sharp | 01 năm thân máy, 10 năm máy nén |
113.Máy lạnh Hitachi XJ13CKV (1.5 Hp) Inverter | 9,050,000₫ | Hitachi | 02 năm |
114.Máy lạnh Daikin FTF25UV1V (1.0 Hp) | 7,700,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
115.Máy lạnh Sumikura (2.0Hp) APS/APO-180 - Moradi model 2022 | 9,100,000₫ | Sumikura | 02 năm |
116.Máy lạnh Mitsubishi Heavy Inverter 1.0 HP (1.0 Ngựa) SRK10YYP-W5 model 2023 | 8,050,000₫ | | --- |
117.Máy lạnh Midea (2.0Hp) MSAFG-18CRN8 | 9,150,000₫ | Midea | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
118.Máy lạnh Midea MSAF-18CRN8 (2.0 Hp) | 9,150,000₫ | Midea | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
119.Máy lạnh Casper 2.0 HP (2 Ngựa) SC-18FS33 model 2022 | 9,250,000₫ | | --- |
120.Máy lạnh Funiki (2.0Hp) HSC18TMU | 9,250,000₫ | Funiki | 02 năm |
121.Máy lạnh Casper LC-18FS32 (2.0Hp) model 2021 | 9,250,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
122.Máy Lạnh Funiki SC18MMC2 (2.0Hp) | 9,250,000₫ | Funiki | 02 năm |
123.Máy lạnh Casper (2.0Hp) SC-18FS32 model 2021 | 9,300,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
124. Máy lạnh Fujitsu ASAG09CPTA-V / AOAG09CPTA-V (1.0Hp) Inverter Gas R32 | 8,100,000₫ | Fujitsu | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
125.Máy lạnh Nagakawa 1.5Hp NS-C12R2H06 | 5,800,000₫ | Nagakawa | --- |
126.Máy lạnh LG V10ENH (1.0Hp) Inverter | 6,900,000₫ | LG | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
127.Máy lạnh Reetech inverter 1.0Hp RTV9-TC-BI model 2022 | 6,050,000₫ | Reetech | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
128.Máy lạnh Samsung AR12TYHQASINSV (1.5Hp) Inverter | 7,250,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
129.Máy lạnh Daikin 1.5HP FTF35XAV1V model 2023 | 9,500,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
130.Máy lạnh treo tường Dairry (2.0Hp) DR18-LKC | 9,500,000₫ | Dairry | --- |
131.Máy lạnh Comfee Inverter 2.0 HP (2.0 Ngựa) CFS-18VWGF-V | 9,600,000₫ | | --- |
132.Máy lạnh Aqua 2.0 HP (2 Ngựa) AQA-KCR18PA | 9,600,000₫ | | --- |
133.Máy lạnh Nagakawa Inverter (2.0Hp) NIS-C18R2H12 màng lọc Nafin | 9,600,000₫ | Nagakawa | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
134.Máy lạnh Samsung Wind-Free Inverter (1.5Hp) AR13TYGCDWKNSV | 9,600,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
135. Máy lạnh Alaska AC-18WA (2.0 Hp) | 9,600,000₫ | Alaska | 02 năm |
136.Máy lạnh LG Inverter sang trọng 1.0 HP (1 Ngựa) V10API1 | 9,700,000₫ | | --- |
137.Máy lạnh Nagakawa Inverter (2.0Hp) NIS-C18R2H10 | 9,700,000₫ | Nagakawa | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
138.Máy lạnh Toshiba Inverter 1.5 HP (1.5 Ngựa) RAS-H13Z1KCVG-V model 2023 | 9,750,000₫ | | --- |
139.Máy lạnh LG inverter 1.0 Hp V10ENH1 | 6,900,000₫ | LG | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
140.Máy lạnh Nagakawa 1.0Hp NIS-C09R2H08 Inverter | 5,700,000₫ | Nagakawa | --- |
141.Máy lạnh Carrier CVUR 010 (1.0Hp) Inverter | 6,860,000₫ | Carrier | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
142.Máy lạnh Akino AKN-18CFS1FA (2.0 Hp) | 9,900,000₫ | Akino | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
143.Máy lạnh Midea MSAFA-18CRDN8 (2.0 Hp) Inverter | 9,900,000₫ | Midea | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
144.Máy lạnh General ASGG09JLTB-V (1.0Hp) Inverter | 9,900,000₫ | General | 02 năm |
145.Máy lạnh LG 2.0 HP (2 Ngựa) K18CH model 2023 | 9,950,000₫ | | --- |
146.Máy lạnh Reetech (1.5Hp) RT12-DF-BT model 2022 | 6,050,000₫ | Reetech | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
147.Máy lạnh LG Inverter 1.0 HP (1 Ngựa) V10WIN model 2023 | 6,950,000₫ | | --- |
148.Máy lạnh Nagakawa 2.0Hp NIS-C18R2H08 Inverter | 10,100,000₫ | Nagakawa | --- |
149.Máy lạnh Panasonic N9WKH-8 (1.0Hp) Gas R32 | 7,750,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
150.Máy lạnh Toshiba Inverter 1.0Hp RAS-H10C4KCVG-V | 7,500,000₫ | Toshiba | 02 năm |
151.Máy lạnh Aqua (2.0Hp) AQA-KCR18NQ-S | 10,250,000₫ | Aqua | 02 năm |
152.Máy lạnh Hitachi RAS-X13CD (1.5Hp) inverter | 10,250,000₫ | Hitachi | 01 năm |
153.Máy lạnh Mitsubishi Electric Inverter 1.0 HP (1.0 Ngựa) MSY/MUY-JW25VF model 2023 | 10,300,000₫ | | --- |
154.Máy lạnh Daikin Inverter 1.5 HP (1.5 Ngựa) FTKB35XVMV model 2023 | 10,350,000₫ | | --- |
155.Máy lạnh LG Inverter sang trọng 1.5 HP (1.5 Ngựa) V13API1 | 10,350,000₫ | | --- |
156.Máy lạnh Hitachi Ras-F18CF (2.0Hp) | 10,400,000₫ | Hitachi | 01 năm |
157.Máy lạnh Sharp inverter (1.5Hp) AH-XP13WMW | 7,800,000₫ | Sharp | 01 năm thân máy, 10 năm máy nén |
158.Máy Lạnh Mitsubishi Electric MSY-JP25VF (1.0Hp) Inverter | 8,750,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
159.Máy lạnh Hitachi EJ18CKV (2.0 Hp) | 10,500,000₫ | Hitachi | 02 năm |
160.Máy lạnh Sharp Inverter 2.0 HP (2 Ngựa) AH-X18ZEW model 2023 | 10,650,000₫ | | --- |
161.Máy lạnh Carrier CER 013 (1.5Hp) | 8,600,000₫ | Carrier | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
162.Máy lạnh LG Inverter 1.0 HP (1 Ngựa) V10APFUV thanh lọc không khí | 10,850,000₫ | | --- |
163.Máy lạnh Mitsubishi Electric Inverter 1.5 HP (1.5 Ngựa) MSY/MUY-JW35VF model 2023 | 10,900,000₫ | | --- |
164.Máy lạnh LG inverter 1.5 Hp V13ENH1 | 8,200,000₫ | LG | 02 năm |
165.Máy lạnh LG V13ENH (1.5Hp) Inverter | 8,050,000₫ | LG | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
166.Máy lạnh treo tường Carrier GCVBE 013 (1.5 Hp) Inverter | 10,950,000₫ | Carrier | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
167.Máy lạnh Sharp AH-X12XEW (1.5Hp) Inverter Gas R32 | 7,700,000₫ | Sharp | 01 năm thân máy, 10 năm máy nén |
168.Máy lạnh Reetech inverter 1.5Hp RTV12-TC-BI model 2022 | 7,000,000₫ | Reetech | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
169.Máy lạnh LG Wifi V10API (1.0Hp) Inverter | 9,100,000₫ | LG | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
170.Máy lạnh Mitsubishi Heavy SRK12CT-S5 (1.5Hp) | 9,000,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
171.Máy lạnh Samsung inverter (2.0Hp) AR18TYHYCWKNSV | 11,250,000₫ | Samsung | 02 năm |
172.Máy lạnh Aqua Inverter 2.0 HP (2.0 Ngựa) AQA-RV18QA | 11,300,000₫ | | --- |
173.Máy lạnh Sharp inverter (2.0Hp) AH-X18ZW | 11,300,000₫ | Sharp | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
174.Máy lạnh Funiki Inverter (2.0Hp) HIC-18TMU | 11,300,000₫ | Funiki | 02 năm |
175.Máy lạnh treo tường Gree GWC18KD-K6N0C4 (2.0 Hp) | 11,300,000₫ | Gree | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
176.Máy lạnh Sharp Inverter (2.0Hp) AH-XP18YMW | 11,350,000₫ | Sharp | 01 năm |
177.Máy lạnh Nagakawa 1.5Hp NIS-C12R2H08 Inverter | 6,800,000₫ | Nagakawa | --- |
178.Máy lạnh Mitsubishi Electric 1.5Hp MS-JS35VF | 9,450,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
179.Máy lạnh Daikin inverter 1.0Hp FTKB25WAVMV | 8,900,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
180.Máy lạnh Toshiba inverter 1.0Hp RAS-H10E2KCVG-V | 9,300,000₫ | Toshiba | --- |
181.Máy lạnh Electrolux ESV18CRO (2.0Hp) Inverter | 11,500,000₫ | Electrolux | 01 năm |
182.Máy lạnh Daikin FTF35UV1V (1.5 Hp) | 9,800,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
183.Máy lạnh LG Inverter 1.5 HP (1.5 Ngựa) V13WIN model 2023 | 7,900,000₫ | | --- |
184.Máy lạnh Mitsubishi Heavy Inverter 1.5 HP (1.5 Ngựa) SRK13YYP-W5 model 2023 | 10,200,000₫ | | --- |
185.Máy lạnh Sumikura inverter (2.0Hp) APS/APO-180 - Gold model 2022 | 11,700,000₫ | Sumikura | 02 năm |
186.Máy lạnh Sharp inverter (2.0Hp) AH-XP18WMW | 11,800,000₫ | Sharp | 01 năm thân máy, 10 năm máy nén |
187.Máy lạnh Fujitsu ASAG12CPTA-V / AOAG12CPTA-V (1.5Hp) Inverter Gas R32 | 9,600,000₫ | Fujitsu | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
188.Máy lạnh Casper inverter (2.0Hp) GC-18IS33 | 11,850,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
189.Máy lạnh General ASGG12JLTB-V (1.5Hp) Inverter | 11,900,000₫ | General | 02 năm |
190.Máy lạnh Aqua Inverter (2.0Hp) AQA-KCRV18TK | 11,950,000₫ | Aqua | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
191.Máy lạnh Nagakawa NS-C24TL (2.5Hp) | 11,950,000₫ | Nagakawa | 02 năm |
192.Máy lạnh Aqua AQA-KCRV18WNM (2.0Hp) Inverter | 12,100,000₫ | Aqua | 02 năm |
193.Máy lạnh Daikin FTKC25UAVMV (1.0Hp) Inverter | 9,300,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
194.Máy lạnh Sumikura (2.5Hp) APS/APO-240 - Moradi model 2022 | 12,200,000₫ | Sumikura | 02 năm |
195.Máy lạnh treo tường Dairry (2.5Hp) DR24-SKC | 12,200,000₫ | Dairry | --- |
196.Máy lạnh Funiki SC24MMC2 (2.5Hp) | 12,200,000₫ | Funiki | 02 năm |
197.Máy lạnh LG Inverter (1.5 Hp) V13APFUV model 2022 | 12,350,000₫ | LG | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
198.Máy lạnh Funiki (2.5Hp) HSC24TMU | 12,350,000₫ | Funiki | 02 năm |
199.Máy lạnh Casper KC-18FC32 (2.0Hp) model 2021 | 9,700,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
200.Máy lạnh Midea MSAB1-24CRN1 (2.5Hp) | 12,400,000₫ | Midea | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
201.Máy lạnh Casper 2.5 HP (2.5 Ngựa) SC-24FS33 model 2022 | 12,500,000₫ | | --- |
202.Máy lạnh Casper inverter (2.0 Hp) HC-18IA33 model 2022 | 12,500,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
203.Máy lạnh Casper HC-18IA32 (2.0Hp) inverter model 2021 | 12,500,000₫ | Casper | --- |
204.Máy lạnh treo tường Dairry (2.5Hp) DR24-LKC | 12,600,000₫ | Dairry | --- |
205.Máy lạnh Casper inverter 2.0Hp MC-18IS33 | 12,700,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
206.Máy lạnh Nagakawa 2.0Hp NS-C18R2H06 | 8,800,000₫ | Nagakawa | --- |
207.Máy lạnh Panasonic N12WKH-8 (1.5Hp) Gas R32 | 9,800,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
208.Máy lạnh Panasonic XPU9XKH-8 (1.0Hp) Inverter Gas R32 | 9,300,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
209.Máy lạnh LG Wifi V13API (1.5Hp) Inverter | 10,350,000₫ | LG | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
210.Máy lạnh Casper LC-24FS32 (2.5Hp) model 2021 | 12,800,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
211.Máy lạnh treo tường Dairry inverter (2.0Hp) i-DR18LKC | 12,900,000₫ | Dairry | --- |
212.Máy lạnh Toshiba Inverter 1.5Hp RAS-H13C4KCVG-V | 9,900,000₫ | Toshiba | 02 năm |
213.Máy Lạnh Mitsubishi Electric MSY-JP35VF (1.5Hp) Inverter | 10,800,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
214.Máy lạnh LG Wifi và Cảm biến bụi V10APF (1.0 Hp) Inverter | 10,450,000₫ | LG | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
215.Máy lạnh Alaska AC-18WI (2.0 Hp) Inverter | 13,200,000₫ | Alaska | 02 năm thân máy, 04 năm máy nén |
216.Máy lạnh Alaska AC-24WA (2.5Hp) | 13,200,000₫ | Alaska | 02 năm |
217.Máy lạnh Akino (2.5Hp) AKN-24CFS1FA - Gas R410A | 13,400,000₫ | Akino | 02 năm |
218.Máy lạnh Mitsubishi Electric Inverter (1.5Hp) MSY-GR35VF | 13,500,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
219.Máy lạnh LG inverter 2.0 Hp V18ENF1 | 13,600,000₫ | LG | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
220.Máy lạnh Daikin inverter 1.0Hp FTKY25WAVMV | 10,900,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
221.Máy lạnh Mitsubishi Heavy SRK13YXP-W5 (1.5Hp) Inverter Gas R32 | 10,250,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
222.Máy lạnh Panasonic inverter 1.0Hp CU/CS-WPU9XKH-8 | 10,450,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
223.Máy lạnh treo tường Gree GWC18PC-K3D0P4 (2.0 Hp) Inverter | 13,850,000₫ | Gree | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
224.Máy lạnh Toshiba inverter 1.5Hp RAS-H13E2KCVG-V | 11,350,000₫ | Toshiba | --- |
225.Máy lạnh Daikin inverter 1.5Hp FTKB35WAVMV | 11,000,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
226.Máy lạnh Samsung Wind-Free Inverter (2.0Hp) AR18TYGCDWKNSV | 13,950,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
227.Máy lạnh Hitachi XJ18CKV (2.0 Hp) Inverter | 13,950,000₫ | Hitachi | 02 năm |
228.Máy lạnh Sumikura inverter (2.5Hp) APS/APO-240 - Gold model 2022 | 14,050,000₫ | Sumikura | 02 năm |
229.Máy lạnh Funiki Inverter (2.5Hp) HIC-24TMU | 14,350,000₫ | Funiki | 02 năm |
230.Máy lạnh General ASGA18FMTA-A (2.0Hp) | 14,350,000₫ | General | 02 năm |
231.Máy lạnh Panasonic inverter 1.0Hp CU/CS-U9XKH-8 | 10,300,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
232.Máy lạnh Daikin (2.0 Hp) FTF50XV1V | 14,550,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
233.Máy lạnh Toshiba Inverter (2.0Hp) RAS-H18C4KCVG-V | 14,600,000₫ | Toshiba | 02 năm |
234.Máy lạnh Daikin FTKC35UAVMV (1.5Hp) Inverter | 11,900,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
235.Máy lạnh Hitachi RAS-X18CD (2.0Hp) inverter | 14,800,000₫ | Hitachi | 01 năm |
236.Máy lạnh Panasonic Inverter cao cấp 1.0 HP (1 Ngựa) CU/CS-U9ZKH-8 model 2023 | 10,850,000₫ | | --- |
237.Máy lạnh LG Wifi và Cảm biến bụi V13APF (1.5 Hp) Inverter | 11,750,000₫ | LG | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
238.Máy lạnh Alaska AC-24WI (2.5Hp) Inverter | 14,900,000₫ | Alaska | 02 năm thân máy, 04 năm máy nén |
239.Máy lạnh Reetech (2.0Hp) RT18-DF-BT model 2022 | 9,500,000₫ | Reetech | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
240.Máy lạnh Akino AKN-18CINV1FA (2.0 Hp) Inverter | 15,000,000₫ | Akino | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
241.Máy lạnh Aqua Inverter 2.5 HP (2.5 Ngựa) AQA-RV24QA | 15,150,000₫ | | --- |
242.Máy lạnh Casper HC-24IA32 (2.5Hp) inverter model 2021 | 15,300,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
243.Máy lạnh Carrier CER 018 (2.0 Hp) | 12,500,000₫ | Carrier | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
244.Máy lạnh Casper inverter (2.5 Hp) HC-24IA33 model 2022 | 15,400,000₫ | Casper | 02 năm |
245.Máy lạnh Casper inverter (2.5Hp) GC-24IS33 | 15,400,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
246.Máy lạnh treo tường Dairry inverter (2.5Hp) i-DR24LKC | 15,400,000₫ | Dairry | --- |
247.Máy lạnh Samsung AR18TYHQASINSV (2.0Hp) Inverter | 11,500,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
248.Máy lạnh Sumikura (3.0Hp) APS/APO-280 - Moradi model 2022 | 15,500,000₫ | Sumikura | 02 năm |
249.Máy lạnh Panasonic inverter 1.0Hp CU/CS-XU9XKH-8 | 11,200,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
250.Máy lạnh Panasonic XPU12XKH-8 (1.5Hp) Inverter Gas R32 | 11,350,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
251.Máy lạnh Casper inverter GC-18IS32 (2.0Hp) model 2021 | 13,000,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
252.Máy lạnh LG Inverter 2.5 HP (2.5 Ngựa) V24WIN model 2023 | 15,950,000₫ | | --- |
253.Máy lạnh Sharp AH-X18XEW (2.0Hp) Inverter Gas R32 | 11,050,000₫ | Sharp | 01 năm thân máy, 10 năm máy nén |
254.Máy lạnh Panasonic Inverter cao cấp 1.0 HP (1 Ngựa) CU/CS-XU9ZKH-8 model 2023 | 11,500,000₫ | | --- |
255.Máy lạnh Nagakawa 2.5Hp NS-C24R2H06 | 11,950,000₫ | Nagakawa | --- |
256.Máy lạnh Sumikura inverter (3.0Hp) APS/APO-280 - Gold model 2022 | 16,400,000₫ | Sumikura | 02 năm |
257.Máy lạnh Mitsubishi Heavy Inverter 1.0Hp SRK10YXS-W5 | 11,950,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
258.Máy lạnh Panasonic inverter 1.5Hp CU/CS-WPU12XKH-8 | 12,450,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
259.Máy lạnh Daikin Inverter 2.0 HP (2 Ngựa) FTKB50XVMV model 2023 | 16,700,000₫ | | --- |
260.Máy lạnh treo tường Gree GWC18FD-K6D9A1W (2.0 Hp) Inverter | 16,800,000₫ | Gree | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
261.Máy lạnh Mitsubishi Heavy SRK19CSS-S5 (2.0Hp) | 16,850,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
262.Máy lạnh Daikin inverter 1.5Hp FTKY35WAVMV | 13,950,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
263.Máy lạnh Reetech (2.5Hp) RT24-DF-BT model 2022 | 12,700,000₫ | Reetech | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
264.Máy lạnh Mitsubishi Electric Inverter 2.0 HP (2.0 Ngựa) MSY/MUY-JW50VF model 2023 | 17,000,000₫ | | --- |
265.Máy lạnh Reetech inverter 2.0Hp RTV18-TC-BI model 2022 | 11,650,000₫ | Reetech | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
266.Máy lạnh Mitsubishi Heavy SRK18CS-S5 (2.0Hp) | 13,700,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
267.Máy lạnh treo tường Gree GWC24FE-K6D0A1W (2.5 Hp) Inverter | 17,300,000₫ | Gree | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
268.Máy lạnh Panasonic inverter 1.5Hp CU/CS-U12XKH-8 | 12,500,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
269.Máy lạnh Daikin FTKZ25VVMV (1.0Hp) Inverter | 14,600,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
270.Máy lạnh Fujitsu ASAG18CPTA-V/AOAG18CPTA-V (2.0Hp) Inverter Gas R32 | 15,950,000₫ | Fujitsu | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
271.Máy lạnh Daikin FTC50NV1V (2.0Hp) Gas R32 | 15,750,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
272.Máy lạnh Mitsubishi Electric 2.0Hp MS-JS50VF | 14,700,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
273.Máy lạnh Panasonic Inverter cao cấp 1.5 HP (1.5 Ngựa) CU/CS-U12ZKH-8 model 2023 | 13,150,000₫ | | --- |
274.Máy lạnh LG Inverter 2.0 HP (2 Ngựa) V18WIN model 2023 | 13,150,000₫ | | --- |
275.Máy lạnh treo tường Gree GWC24KE-K6N0C4 (2.5 Hp) | 18,500,000₫ | Gree | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
276.Máy lạnh General ASGA24FMTA-A (2.5Hp) | 18,500,000₫ | General | 02 năm |
277.Máy lạnh General ASGA18JCC (2.0Hp) Inverter | 18,500,000₫ | General | 02 năm |
278.Máy lạnh treo tường Gree GWC24PD-K3D0P4 (2.5 Hp) Inverter | 18,600,000₫ | Gree | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
279.Máy lạnh Mitsubishi Heavy Inverter 2.0 HP (2.0 Ngựa) SRK18YYP-W5 model 2023 | 16,500,000₫ | | --- |
280.Máy lạnh Reetech inverter 2.5Hp RTV24-TC-BI model 2022 | 13,700,000₫ | Reetech | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
281.Máy lạnh Panasonic inverter 1.5Hp CU/CS-XU12XKH-8 | 13,900,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
282.Máy lạnh Panasonic 2.0 Hp CU/CS-N18XKH-8 | 15,250,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
283.Máy lạnh treo tường Carrier GCVBE 018 (2.0 Hp) Inverter | 15,450,000₫ | Carrier | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
284.Máy lạnh Mitsubishi Heavy Inverter 1.5Hp SRK13YXS-W5 | 14,300,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
285.Máy lạnh Toshiba inverter 2.0Hp RAS-H18E2KCVG-V | 16,300,000₫ | Toshiba | --- |
286.Máy lạnh Panasonic Inverter cao cấp 1.5 HP (1.5 Ngựa) CU/CS-XU12ZKH-8 model 2023 | 14,600,000₫ | | --- |
287.Máy lạnh Hitachi Inverter 2.5 HP (2.5 Ngựa) RAS-XJ24CKV | 20,500,000₫ | | --- |
288.Máy lạnh Samsung AR24TYHYCWKNSV (2.5Hp) Inverter | 15,100,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
289.Máy lạnh Daikin FTKZ35VVMV (1.5Hp) Inverter | 17,550,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
290.Máy lạnh Panasonic VU9UKH-8 (1.0Hp) Inverter sang trọng | 15,700,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
291.Máy lạnh Mitsubishi Heavy SRK25CSS-S5 (2.5Hp) | 21,400,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
292.Máy lạnh Daikin Emura FTXJ inverter (nhập khẩu Tiệp Khắc) FTXJ25NVMVW 1.0Hp | 16,050,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
293.Máy lạnh LG inverter 2.5 Hp V24ENF1 | 15,800,000₫ | LG | 02 năm |
294.Máy lạnh LG V24ENF (2.5 Hp) Inverter | 15,800,000₫ | LG | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
295.Máy Lạnh Mitsubishi Electric MSY-JP50VF (2.0Hp) Inverter | 17,600,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
296.Máy lạnh Daikin (2.5 Hp) FTF60XV1V | 22,000,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
297.Máy lạnh Mitsubishi Heavy SRK24CS-S5 (2.5Hp) | 18,200,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
298.Máy lạnh Daikin Inverter 2.5 HP (2.5 Ngựa) FTKB60XVMV model 2023 | 22,450,000₫ | | --- |
299.Máy lạnh Mitsubishi Heavy SRK18YXP-W5 (2Hp) Inverter Gas R32 | 16,600,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
300.Máy lạnh Daikin FTKC50UVMV (2.0Hp) Inverter | 18,000,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
301.Máy lạnh Fujitsu ASAG24CPTA-V / AOAG24CPTA-V (2.5Hp) Inverter Gas R32 | 19,800,000₫ | Fujitsu | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
302.Máy lạnh Panasonic XPU18XKH-8 (2.0Hp) Inverter Gas R32 | 17,950,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
303.Máy lạnh Mitsubishi Electric Inverter 2.5 HP (2.5 Ngựa) MSY/MUY-JW60VF model 2023 | 23,750,000₫ | | --- |
304.Máy lạnh General ASGA24JCC (2.5Hp) Inverter | 24,300,000₫ | General | 02 năm |
305.Máy lạnh Toshiba inverter 2.5Hp RAS-H24E2KCVG-V | 20,450,000₫ | Toshiba | --- |
306.Máy lạnh Panasonic inverter 2.0Hp CU/CS-WPU18XKH-8 | 19,100,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
307.Máy lạnh Mitsubishi Electric 2.5Hp MS-JS60VF | 20,700,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
308.Máy lạnh Daikin FTC60NV1V (2.5Hp) Gas R32 | 21,800,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
309.Máy lạnh Panasonic VU12UKH-8 (1.5Hp) Inverter sang trọng | 18,750,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
310.Máy lạnh Daikin inverter 2.0Hp FTKY50WVMV | 21,500,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
311.Máy lạnh Panasonic inverter 2.0Hp CU/CS-U18XKH-8 | 19,850,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
312.Máy lạnh Panasonic Inverter cao cấp 2.0 HP (2 Ngựa) CU/CS-U18ZKH-8 model 2023 | 20,600,000₫ | | --- |
313.Máy lạnh Panasonic 2.5 Hp CU/CS-N24XKH-8 | 21,100,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
314.Máy lạnh Daikin Emura FTXJ inverter (nhập khẩu Tiệp Khắc) FTXJ35NVMVW 1.5Hp | 18,700,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
315.Máy Lạnh Mitsubishi Electric MSY-JP60VF (2.5 Hp) Inverter | 24,000,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
316.Máy lạnh Mitsubishi Heavy Inverter 2.0Hp SRK18YXS-W5 | 21,400,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
317.Máy lạnh Panasonic inverter 2.0Hp CU/CS-XU18XKH-8 | 21,300,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
318.Máy lạnh Mitsubishi Heavy SRK24YW-W5 (2.5Hp) Inverter - Gas R32 | 21,550,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
319.Máy lạnh Panasonic Inverter cao cấp 2.0 HP (2 Ngựa) CU/CS-XU18ZKH-8 model 2023 | 21,900,000₫ | | --- |
320.Máy lạnh Panasonic inverter 2.5Hp CU/CS-XPU24XKH-8 | 24,250,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
321.Máy lạnh Daikin FTKC60UVMV (2.5Hp) Inverter | 25,400,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
322.Máy lạnh Daikin FTKZ50VVMV (2.0Hp) Inverter | 27,500,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
323.Máy lạnh Mitsubishi Heavy Inverter 2.5Hp SRK24YXS-W5 | 23,550,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
324.Máy lạnh Panasonic inverter 2.5Hp CU/CS-WPU24XKH-8 | 25,650,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
325.Máy lạnh Daikin FTKC71UVMV (3.0Hp) Inverter | 30,200,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
326.Máy lạnh Panasonic inverter 2.5Hp CU/CS-U24XKH-8 | 26,850,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
327.Máy lạnh Daikin inverter 2.5Hp FTKY60WVMV | 29,450,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
328.Máy lạnh Panasonic Inverter cao cấp 2.5 HP (2.5 Ngựa) CU/CS-U24ZKH-8 model 2023 | 27,800,000₫ | | --- |
329.Máy lạnh Daikin inverter 3.0Hp FTKY71WVMV | 32,200,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
330.Máy lạnh Panasonic VU18UKH-8 (2.0Hp) Inverter sang trọng | 28,200,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
331.Máy lạnh Panasonic inverter 2.5Hp CU/CS-XU24XKH-8 | 28,950,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
332.Máy lạnh Panasonic Inverter cao cấp 2.5 HP (2.5 Ngựa) CU/CS-XU24ZKH-8 model 2023 | 31,000,000₫ | | --- |
333. Máy lạnh Daikin FTKZ60VVMV (2.5Hp) Inverter | 35,400,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
334.Máy lạnh Daikin FTKZ71VVMV (3.0Hp) Inverter | 40,800,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Hệ thống điều hòa Multi(150 sản phẩm) | Xem tất cả |
1.Bộ chuyển đổi tín hiệu remote dàn lạnh âm trần BRC086A2R2 | 1,250,000₫ | Daikin | --- |
2.Remote từ xa dàn lạnh âm trần BRC086A22 | 1,250,000₫ | Daikin | --- |
3.Remote từ xa âm trần Multi Mitsubishi Heavy | 1,600,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
4.Remote dây âm trần Multi Mitsubishi Heavy | 1,850,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
5.Dàn lạnh treo tường Multi Panasonic CS-MPS9SKH (1.0Hp) Inverter | 3,750,000₫ | Panasonic | 01 năm |
6.Dàn lạnh treo tường Multi Panasonic CS-MPS12SKH (1.5Hp) Inverter | 3,850,000₫ | Panasonic | 01 năm |
7.Mặt nạ âm trần Multi Daikin BYFQ60B3W1 | 4,300,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
8.Dàn lạnh treo tường Multi Panasonic Inverter 1.0 HP (1 Ngựa) CS-MPU9YKZ model 2023 | 4,400,000₫ | | --- |
9.Dàn lạnh treo tường Daikin Multi S CTKC25RVMV (1.0Hp) Inverter | 4,200,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
10.Dàn lạnh Treo tường máy lạnh Multi Fujitsu Inverter ASAG09LMCA 1.0 Hp (2.5 kW) | 4,648,000₫ | Fujitsu | 02 năm |
11.Dàn lạnh treo tường Multi NX Daikin CTKM25RVMV (1.0Hp) Inverter - Gas R32 | 4,200,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
12.Dàn lạnh treo tường Multi Panasonic Inverter 1.5 HP (1.5 Ngựa) CS-MPU12YKZ model 2023 | 4,750,000₫ | | --- |
13.Dàn lạnh treo tường Multi Panasonic CS-MPS15SKH (1.75Hp) Inverter | 4,850,000₫ | Panasonic | 01 năm |
14.Dàn lạnh treo tường Daikin Multi S CTKC35RVMV (1.5Hp) Inverter | 4,700,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
15.Dàn lạnh treo tường Multi NX Daikin CTKM35RVMV (1.5Hp) Inverter - Gas R32 | 4,550,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
16.Dàn lạnh Treo tường máy lạnh Multi Fujitsu Inverter ASAG12LMCA 1.5 Hp (3.5 kW) | 4,695,000₫ | Fujitsu | 02 năm |
17.Dàn lạnh treo tường Multi Panasonic Inverter 1.0 HP (1 Ngựa) CS-MRZ16WKH-8 | 5,199,000₫ | | --- |
18.Dàn lạnh treo tường Multi LG AMNQ09GSJA0 (1.0Hp) Inverter | 5,200,000₫ | LG | --- |
19.Dàn lạnh treo tường Multi Panasonic Inverter 1.0 HP (1 Ngựa) CS-MRZ20WKH-8 | 5,404,000₫ | | --- |
20.Dàn lạnh treo tường Multi Mitsubishi Heavy Inverter (1.0Hp) SRK25ZSS-W5 | 4,850,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
21.Dàn lạnh Multi Mitsubishi Heavy SRK25ZS-S (1.0Hp) Inverter | 4,550,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
22.Dàn lạnh treo tường Multi Panasonic Inverter 1.0 HP (1 Ngựa) CS-MXPU9YKZ model 2023 | 5,600,000₫ | | --- |
23.Dàn lạnh treo tường Multi Panasonic Inverter 1.5 HP (1.5 Ngựa) CS-MRZ25WKH-8 | 5,608,000₫ | | --- |
24.Dàn lạnh treo tường Multi Panasonic CS-MPS18SKH (2.0Hp) Inverter | 5,850,000₫ | Panasonic | 01 năm |
25.Dàn lạnh treo tường Multi Panasonic Inverter 1.5 HP (1.5 Ngựa) CS-MXPU12YKZ model 2023 | 5,900,000₫ | | --- |
26.Dàn lạnh treo tường Multi LG AMNQ12GSJA0 (1.5Hp) Inverter | 6,000,000₫ | LG | --- |
27.Dàn lạnh treo tường Multi Panasonic Inverter 1.75 HP (1.75 Ngựa) CS-MRZ35WKH-8 | 6,081,000₫ | | --- |
28.Dàn lạnh treo tường Multi Mitsubishi Heavy Inverter (1.5Hp) SRK35ZSS-W5 | 5,500,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
29.Dàn lạnh Multi Mitsubishi Heavy SRK35ZS-S (1.5Hp) Inverter | 5,150,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
30.Dàn lạnh treo tường Multi LG AMNQ18GSKA0 (2.0Hp) Inverter | 6,650,000₫ | LG | --- |
31.Dàn lạnh treo tường Multi Panasonic CS-MPS24SKH (2.5Hp) Inverter | 6,850,000₫ | Panasonic | 01 năm |
32.Dàn lạnh treo tường Multi Panasonic CS-MPS28SKH (3.0Hp) Inverter | 7,200,000₫ | Panasonic | 01 năm |
33.Dàn lạnh treo tường Multi Panasonic Inverter 2.0 HP (2 Ngựa) CS-MPU18YKZ model 2023 | 7,300,000₫ | | --- |
34.Dàn lạnh Treo tường máy lạnh Multi Fujitsu Inverter ASAG18LFCA 2.0 Hp (5.0 kW) | 7,334,000₫ | Fujitsu | 02 năm |
35.Dàn lạnh treo tường Multi LG AMNQ24GSKA0 (2.5Hp) Inverter | 7,400,000₫ | LG | --- |
36.Dàn lạnh Casette Multi LG AMNQ09GTUA0 (1.0Hp) Inverter | 7,600,000₫ | LG | 01 năm |
37.Dàn lạnh treo tường Multi Panasonic Inverter 2.0 HP (2 Ngựa) CS-MRZ42WKH-8 | 7,658,000₫ | | --- |
38.Dàn lạnh Treo tường máy lạnh Multi Fujitsu Inverter ASAG24LFCA 2.5 Hp (7.0 kW) | 7,043,000₫ | Fujitsu | 02 năm |
39.Dàn lạnh âm trần Multi Mitsubishi Heavy Inverter 1.0 HP (1.0 Ngựa) FDTC25VH1 | 7,900,000₫ | | --- |
40.Dàn lạnh treo tường Multi NX Daikin CTKM50RVMV (2.0Hp) Inverter - Gas R32 | 7,050,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
41.Dàn lạnh treo tường Daikin Multi S CTKC50SVMV (2.0Hp) Inverter | 7,500,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
42.Dàn lạnh Casette Multi LG AMNQ12GTUA0 (1.5Hp) Inverter | 8,000,000₫ | LG | 01 năm |
43.Dàn lạnh âm trần nối ống gió multi LG (1.0Hp) AMNQ09GL1A0 inverter | 8,100,000₫ | LG | 01 năm |
44.Dàn lạnh treo tường Multi Panasonic Inverter 2.0 HP (2 Ngựa) CS-MXPU18YKZ model 2023 | 8,300,000₫ | | --- |
45.Dàn lạnh treo tường Multi Panasonic Inverter 2.5 HP (2.5 Ngựa) CS-MPU24YKZ model 2023 | 8,400,000₫ | | --- |
46.Dàn lạnh treo tường Multi Panasonic Inverter 3.0 HP (3 Ngựa) CS-MPU28YKZ model 2023 | 8,600,000₫ | | --- |
47.Dàn lạnh Multi Mitsubishi Heavy SRK50ZS-S (2.0Hp) Inverter | 7,850,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
48.Dàn lạnh âm trần nối ống gió multi LG (1.5Hp) AMNQ12GL2A0 inverter | 8,950,000₫ | LG | 01 năm |
49.Dàn lạnh âm trần Multi Mitsubishi Heavy Inverter 1.5 HP (1.5 Ngựa) FDTC35VH1 | 9,000,000₫ | | --- |
50.Dàn lạnh giấu trần nối ống gió Multi NX Daikin (1.0Hp) CDXP25RVMV Inverter | 8,000,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
51.Dàn lạnh giấu trần Multi NX Daikin CDXM25RVMV (1.0 Hp) Inverter - Gas R32 | 8,200,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
52.Dàn lạnh âm trần Multi Mitsubishi Heavy FDTC25VF (1.0Hp) Inverter | 7,400,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
53.Dàn lạnh treo tường Multi Panasonic Inverter 2.0 HP (2 Ngựa) CS-MRZ50WKH-8 | 9,268,000₫ | | --- |
54.Dàn lạnh Casette Multi LG AMNQ18GTTA0 (2.0Hp) Inverter | 9,450,000₫ | LG | 01 năm |
55.Dàn lạnh treo tường Multi Panasonic Inverter 2.5 HP (2.5 Ngựa) CS-MXPU24YKZ model 2023 | 9,500,000₫ | | --- |
56.Dàn lạnh giấu trần nối ống gió Multi NX Daikin (1.5Hp) CDXP35RVMV Inverter | 8,450,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
57.Dàn lạnh giấu trần Multi NX Daikin CDXM35RVMV (1.5 Hp) Inverter - Gas R32 | 8,900,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
58.Dàn lạnh treo tường Multi Panasonic Inverter 3.0 HP (3 Ngựa) CS-MXPU28YKZ model 2023 | 9,700,000₫ | | --- |
59.Dàn lạnh âm trần nối ống gió multi LG (2.0Hp) AMNQ18GL2A0 inverter | 9,700,000₫ | LG | 01 năm |
60.Dàn lạnh giấu trần Multi Panasonic CS-MS9SD3H (1.0Hp) Inverter | 9,800,000₫ | Panasonic | 01 năm |
61.Dàn lạnh treo tường Multi NX Daikin CTKM60RVMV (2.5Hp) Inverter - Gas R32 | 8,750,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
62.Dàn lạnh Casette Multi LG AMNQ24GTTA0 (2.5Hp) Inverter | 10,100,000₫ | LG | --- |
63.Dàn lạnh treo tường Multi NX Daikin CTKM71RVMV (3.0Hp) Inverter - Gas R32 | 8,950,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
64.Dàn lạnh Casette Multi NX Daikin FFA25RV1V (1.0Hp) Inverter - Gas R32 | 9,050,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
65.Dàn lạnh âm trần Multi Panasonic Inverter 1.5 HP (1.5 Ngựa) CS-MZ25WB4H8A | 10,271,000₫ | | --- |
66.Dàn lạnh giấu trần Multi Panasonic CS-MS12SD3H (1.5Hp) Inverter | 10,300,000₫ | Panasonic | 01 năm |
67.Dàn lạnh âm trần máy lạnh Multi Fujitsu Inverter AUAG09LVLA 1.0 Hp (2.5kW) | 9,390,000₫ | Fujitsu | 02 năm |
68.Dàn lạnh âm trần Multi Mitsubishi Heavy Inverter 2.0 HP (2.0 Ngựa) FDTC50VH | 10,350,000₫ | | --- |
69.Dàn lạnh giấu trần Multi Mitsubishi Heavy SRR25ZM-S (1.0 HP) | 9,100,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
70.Dàn lạnh âm trần Multi Mitsubishi Heavy FDTC35VF (1.5Hp) Inverter | 8,600,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
71.Dàn lạnh Multi Mitsubishi Heavy SRK60ZMX-S (2.5Hp) Inverter | 9,250,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
72.Dàn lạnh âm trần nối ống gió multi LG (2.5Hp) AMNQ24GL3A0 inverter | 10,650,000₫ | LG | 01 năm |
73.Dàn lạnh âm trần Multi Mitsubishi Heavy Inverter 2.5 HP (2.5 Ngựa) FDTC60VH | 10,700,000₫ | | --- |
74.Dàn lạnh giấu trần Multi Mitsubishi Heavy SRR35ZM-S (1.5 HP) | 9,700,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
75.Dàn lạnh giấu trần nối ống gió Multi Panasonic Inverter 1.0 HP (1 Ngựa) CS-MU9YD3Z model 2023 | 11,250,000₫ | | --- |
76.Dàn lạnh âm trần máy lạnh Multi Fujitsu Inverter AUAG12LVLA 1.5 Hp (3.5kW) | 11,362,000₫ | Fujitsu | 02 năm |
77.Dàn lạnh âm trần Multi Panasonic Inverter 1.75 HP (1.75 Ngựa) CS-MZ35WB4H8A | 11,393,000₫ | | --- |
78.Dàn lạnh Casette Multi NX Daikin FFA35RV1V (1.5Hp) Inverter - Gas R32 | 10,050,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
79.Dàn lạnh treo tường Multi Panasonic Inverter 3.0 HP (3 Ngựa) CS-MRZ60WKH-8 | 11,525,000₫ | | --- |
80.Dàn lạnh treo tường Multi Panasonic Inverter 3.0 HP (3 Ngựa) CS-MRZ71WKH-8 | 11,693,000₫ | | --- |
81.Dàn lạnh giấu trần nối ống gió Multi Panasonic Inverter 1.5 HP (1.5 Ngựa) CS-MU12YD3Z model 2023 | 11,750,000₫ | | --- |
82.Dàn lạnh giấu trần Multi Mitsubishi Heavy SRR50ZM-S (2.0 HP) | 10,500,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
83.Dàn lạnh âm trần máy lạnh Multi Fujitsu Inverter AUAG14LVLA - 1.8hp - 4.0kW | 10,799,000₫ | Fujitsu | 02 năm |
84.Dàn lạnh giấu trần Multi Panasonic CS-MS18SD3H (2.0Hp) Inverter | 11,900,000₫ | Panasonic | 01 năm |
85.Dàn lạnh giấu trần nối ống gió Multi Panasonic Inverter 1.5 HP (1.5 Ngựa) CS-MZ25WD3H8A | 11,919,000₫ | | --- |
86.Dàn lạnh âm trần Multi Mitsubishi Heavy FDTC50VF (2.0Hp) Inverter | 9,850,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
87.Dàn lạnh giấu trần Multi NX Daikin CDXM50RVMV (2.0Hp) Inverter - Gas R32 | 10,900,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
88.Dàn lạnh âm trần Multi Mitsubishi Heavy FDTC60VF (2.5Hp) Inverter | 10,300,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
89.Dàn lạnh âm trần máy lạnh Multi Fujitsu Inverter AUAG18LVLA - 2.0 Hp (5.0kW) | 11,269,000₫ | Fujitsu | 02 năm |
90.Dàn lạnh giấu trần nối ống gió Multi Panasonic Inverter 1.75 HP (1.75 Ngựa) CS-MZ35WD3H8A | 12,496,000₫ | | --- |
91.Dàn lạnh giấu trần Multi Panasonic CS-MS24SD3H (2.5Hp) Inverter | 12,500,000₫ | Panasonic | 01 năm |
92.Dàn lạnh Multi Mitsubishi Heavy SRK71ZR-S (3.0Hp) Inverter | 10,900,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
93.Dàn lạnh giấu trần Multi Mitsubishi Heavy SRR60ZM-S (2.5 HP) | 11,300,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
94.Dàn lạnh giấu trần Multi NX Daikin CDXM60RVMV (2.5 Hp) Inverter - Gas R32 | 11,400,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
95.Dàn lạnh âm trần Multi Panasonic Inverter 2.0 HP (2 Ngựa) CS-MZ50WB4H8A | 13,303,000₫ | | --- |
96.Dàn lạnh giấu trần nối ống gió Multi NX Daikin (3.0Hp) CDXM71RVMV inverter | 11,900,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
97.Dàn lạnh giấu trần nối ống gió Multi Panasonic Inverter 2.0 HP (2 Ngựa) CS-MU18YD3Z model 2023 | 13,400,000₫ | | --- |
98.Dàn lạnh Casette Multi NX Daikin FFA50RV1V (2.0Hp) Inverter - Gas R32 | 11,800,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
99.Dàn lạnh giấu trần nối ống gió Multi NX Daikin (2.0Hp) FMA50RVMV9 inverter | 12,000,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
100.Dàn lạnh giấu trần nối ống gió Multi Panasonic Inverter 2.5 HP (2.5 Ngựa) CS-MU24YD3Z model 2023 | 14,100,000₫ | | --- |
101.Dàn lạnh giấu trần nối ống gió Multi Panasonic Inverter 2.0 HP (2 Ngựa) CS-MZ50WD3H8A | 14,459,000₫ | | --- |
102.Dàn lạnh giấu trần nối ống gió Multi NX Daikin (2.5Hp) FMA60RVMV9 inverter | 12,700,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
103.Dàn nóng Multi LG A2UQ18GFD0 (2.0 Hp) Inverter | 14,750,000₫ | LG | 01 năm |
104.Dàn lạnh giấu trần nối ống gió Multi NX Daikin (3.0Hp) FMA71RVMV9 inverter | 13,300,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
105.Dàn lạnh giấu trần nối ống gió Multi Panasonic Inverter 3.0 HP (3 Ngựa) CS-MZ60WD3H8A | 15,222,000₫ | | --- |
106.Dàn lạnh âm trần Multi Panasonic Inverter 3.0 HP (3 Ngựa) CS-MZ60WB4H8A | 15,348,000₫ | | --- |
107.Dàn lạnh Casette Multi NX Daikin FFA60RV1V (2.5Hp) Inverter - Gas R32 | 13,650,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
108.Dàn nóng Multi LG A3UQ24GFD0 (2.5 Hp) Inverter | 16,950,000₫ | LG | 01 năm |
109.Dàn nóng Multi Panasonic CU-2S18SKH (2.0Hp) Inverter | 18,100,000₫ | Panasonic | 01 năm |
110.Dàn nóng Multi S Daikin MKC50RVMV (2.0Hp) Inverter | 16,900,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
111.Dàn nóng Multi LG A3UQ30GFD0 (3.0 Hp) Inverter | 19,300,000₫ | LG | 01 năm |
112.Dàn nóng Multi Panasonic Inverter 2.0 HP (2 Ngựa) CU-2U18YBZ model 2023 | 19,400,000₫ | | --- |
113.Dàn nóng máy lạnh Multi Fujitsu inverter AOAG18LAC2 - 2Hp - 5.0(1.7~5.6) Kw | 19,626,000₫ | Fujitsu | 02 năm |
114.Dàn nóng Multi Mitsubishi Heavy SCM45ZM-S (1.8Hp) Inverter | 18,200,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
115.Dàn nóng Multi Panasonic CU-3S27SBH (3.0Hp) Inverter | 22,500,000₫ | Panasonic | 01 năm |
116.Dàn nóng Multi Panasonic Inverter 3.0 HP (3 Ngựa) CU-3U27YBZ model 2023 | 23,900,000₫ | | --- |
117.Dàn nóng Multi Panasonic Inverter 2.0 HP (2 Ngựa) CU-2Z52WBH-8 - Gas R32 | 24,343,000₫ | | --- |
118.Dàn nóng Multi Mitsubishi Heavy SCM50ZS-S (2.0Hp) Inverter | 20,600,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
119.Dàn nóng Multi LG A4UQ36GFD0 (4.0 Hp) Inverter | 24,500,000₫ | LG | 01 năm |
120.(Combo khuyến mãi) Hệ thống máy lạnh Daikin multi s inverter 2.0HP - 1 dàn nóng 2 dàn lạnh (1.0 + 1.0Hp) MKC50RVMV-CTKC25RVMV+CTKC25RVMV | 19,650,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
121.(Combo khuyến mãi) Hệ thống máy lạnh Daikin multi s inverter 2.0HP - 1 dàn nóng 2 dàn lạnh (1.0 + 1.5Hp) MKC50RVMV-CTKC25RVMV+CTKC35RVMV | 20,050,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
122.Dàn nóng Multi Panasonic CU-3S28SBH (3.0Hp) Inverter | 25,500,000₫ | Panasonic | 01 năm |
123.Dàn nóng Multi S Daikin MKC70SVMV (3.0Hp) Inverter | 23,100,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
124.Dàn nóng máy lạnh Multi Fujitsu inverter - 2.5Hp AOAG24LAT3 - 6.8(1.8~8.5)Kw | 23,386,000₫ | Fujitsu | 02 năm |
125.Dàn nóng Multi Panasonic CU-4S27SBH (3.0Hp) Inverter | 25,800,000₫ | Panasonic | 01 năm |
126.Dàn nóng Multi Mitsubishi Heavy SCM60ZM-S (2.5Hp) Inverter | 22,500,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
127.Dàn nóng Multi Panasonic Inverter 3.0 HP (3 Ngựa) CU-4U28YBZ model 2023 | 27,600,000₫ | | --- |
128.Dàn nóng Multi NX Daikin 3MKM52RVMV (2.0Hp) Inverter - Gas R32 | 24,600,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
129.Dàn nóng Multi Mitsubishi Heavy SCM71ZM-S (3.0Hp) Inverter | 25,200,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
130.Dàn nóng Multi Panasonic Inverter 2.0 HP (2 Ngựa) CU-3Z54WBH-8 - Gas R32 | 30,304,000₫ | | --- |
131.Dàn nóng máy lạnh Multi Fujitsu inverter -3Hp AOAG30LAT4 - 8.0Kw | 30,690,000₫ | Fujitsu | 02 năm |
132.(Combo khuyến mãi) Hệ thống máy lạnh Daikin multi s inverter 3.0HP - 1 dàn nóng 2 dàn lạnh (1.5 + 1.5Hp) MKC70SVMV-CTKC35RVMV+CTKC35RVMV | 26,200,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
133.Dàn nóng Multi Mitsubishi Heavy SCM80ZM-S (3.5Hp) Inverter | 27,700,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
134.Dàn nóng Multi Panasonic CU-4S34SBH (4.0Hp) Inverter | 33,300,000₫ | Panasonic | --- |
135.(Combo khuyến mãi) Hệ thống máy lạnh Daikin Multi S inverter 3.0Hp - MKC70SVMV-CTKC25RVMV+CTKC50SVMV | 28,600,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
136.(Combo khuyến mãi) Hệ thống máy lạnh Daikin Multi S inverter 3.0Hp - MKC70SVMV-CTKC35RVMV+CTKC50SVMV | 29,400,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
137.Dàn nóng Multi NX Daikin 4MKM68RVMV (3.0Hp) Inverter - Gas R32 | 30,100,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
138.Dàn nóng Multi Panasonic Inverter 4.0 HP (4 Ngựa) CU-4U34YBZ model 2023 | 35,200,000₫ | | --- |
139.(Combo khuyến mãi) Hệ thống máy lạnh Daikin Multi S inverter 3.0Hp - MKC70SVMV-CTKC25RVMV+CTKC25RVMV+CTKC25RVMV | 29,100,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
140.Dàn nóng Multi LG Inverter 5.0 HP (5 Ngựa) A5UQ48GFA1 | 35,600,000₫ | | --- |
141.Dàn nóng Multi LG A5UQ48GFA0 (5.0 Hp) Inverter | 35,600,000₫ | LG | 01 năm |
142.Dàn nóng Multi Panasonic Inverter 2.5 HP (2.5 Ngựa) CU-4Z71WBH-8 - Gas R32 | 37,027,000₫ | | --- |
143.Dàn nóng Multi NX Daikin 4MKM80RVMV (3.5Hp) Inverter - Gas R32 | 35,100,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
144.Dàn nóng Multi Panasonic Inverter 3.0 HP (3 Ngựa) CU-4Z80WBH-8 - Gas R32 | 43,085,000₫ | | --- |
145.Dàn nóng Multi NX 5MKM100RVMV (4.0Hp) Inverter - Gas R32 | 42,850,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
146.Dàn nóng Multi Mitsubishi Heavy SCM100ZM-S (4.0Hp) Inverter | 42,950,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
147.Dàn nóng Multi Panasonic Inverter 4.0 HP (4 Ngựa) CU-5Z100WBH-8 - Gas R32 | 52,713,000₫ | | --- |
148.Dàn nóng máy lạnh Multi Fujitsu inverter - 4.0Hp AOYG36LBLA5 - 10.0Kw | 56,812,000₫ | Fujitsu | 02 năm |
149.Dàn nóng Multi Mitsubishi Heavy SCM125ZM-S (5.0Hp) Inverter | 49,900,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
150.Dàn nóng máy lạnh Multi Fujitsu inverter 5.0Hp AOYG45LBLA6 - 12.5Kw | 56,342,000₫ | Fujitsu | 02 năm |
Máy lạnh âm trần(210 sản phẩm) | Xem tất cả |
1.Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy Inverter 1.0 HP (1.0 Ngựa) FDTC25VH1 | 7,900,000₫ | | --- |
2.Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy Inverter 1.5 HP (1.5 Ngựa) FDTC35VH1 | 9,000,000₫ | | --- |
3.Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy Inverter 2.0 HP (2.0 Ngựa) FDTC50VH | 10,350,000₫ | | --- |
4.Máy lạnh âm trần Nagakawa (2.0Hp) NT-C18R1U16 model 2022 | 14,900,000₫ | Nagakawa | 02 năm |
5.Máy lạnh âm trần Midea MCD-18CRN1 (2.0Hp) | 15,200,000₫ | Midea | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
6.Máy lạnh âm trần Midea (2.0Hp) MCD1-18CRN8 | 15,300,000₫ | Midea | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
7.Máy lạnh âm trần Nagakawa NT-C1836 (2.0Hp) | 16,000,000₫ | Nagakawa | 02 năm |
8.Máy lạnh âm trần Dairry (2.0Hp) C-DR18KC | 16,200,000₫ | Dairry | --- |
9.Máy lạnh âm trần 2 chiều Dairry (2.0Hp) C-DR18KH | 16,300,000₫ | Dairry | --- |
10.Máy lạnh âm trần Nagakawa 2.0Hp NT-C18R1M03 | 16,500,000₫ | Nagakawa | 02 năm |
11.Máy lạnh âm trần Nagakawa 2.0Hp NT-A18R1M03 | 17,000,000₫ | Nagakawa | 02 năm |
12.Máy lạnh âm trần Sumikura (2.0Hp) APC/APO-180/8W-A - model 2022 | 17,700,000₫ | Sumikura | 02 năm |
13.Máy lạnh âm trần Sumikura APC/APO-180 (2.0Hp) | 18,300,000₫ | Sumikura | 02 năm |
14.Máy lạnh âm trần Casper CC-18TL22 (2.0Hp) | 18,500,000₫ | Casper | 02 năm |
15.Máy lạnh âm trần Sharp GX-A18UCW (2.0Hp) | 18,500,000₫ | Sharp | 01 năm |
16.Máy lạnh âm trần Reetech (2.0Hp) RGT18-BA-A model 2022 | 18,900,000₫ | Reetech | 02 năm |
17.Máy lạnh âm trần Reetech RGT18/RC18 (2.0Hp) | 19,000,000₫ | Reetech | 02 năm |
18.Máy lạnh âm trần Panasonic 2.0 HP S-19PU1H5B | 19,100,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
19.Máy lạnh âm trần Dairry (3.0Hp) C-DR28KC | 19,100,000₫ | Dairry | --- |
20.Máy lạnh âm trần Midea (2.5Hp) MCD1-28CRN8 - Gas R32 | 19,250,000₫ | Midea | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
21.Máy lạnh âm trần LG inverter (1.5Hp) ZTNQ12GULA0 - Gas R32 | 19,300,000₫ | LG | 01 năm |
22.Máy lạnh âm trần Samsung Inverter (1.5Hp) AC035TN1DKC/EA | 19,700,000₫ | Samsung | 02 năm |
23.Máy lạnh âm trần Midea MCD-28CRN1 (3.0Hp) | 20,000,000₫ | Midea | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
24.Máy lạnh âm trần 2 chiều Dairry (3.0Hp) C-DR28KH | 20,200,000₫ | Dairry | --- |
25.Máy lạnh âm trần Funiki CC18 (2.0Hp) | 15,900,000₫ | Funiki | 02 năm |
26.Máy lạnh âm trần Nagakawa NT-C2836 (3.0Hp) | 20,500,000₫ | Nagakawa | 02 năm |
27.Máy lạnh âm trần Samsung AC052NN4SEC/EA (2.0 Hp) | 21,100,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
28.Máy lạnh âm trần Alaska AF-24C (2.5 Hp) | 21,300,000₫ | Alaska | 01 năm thân máy, 02 năm máy nén |
29.Máy lạnh âm trần Sharp GX-A24UCW (2.5Hp) | 22,000,000₫ | Sharp | 01 năm |
30.Máy lạnh âm trần Nagakawa 3.0Hp NT-C28R1M03 | 22,100,000₫ | Nagakawa | 02 năm |
31.Máy lạnh âm trần Sumikura (3.0Hp) APC/APO-280/8W-A - model 2022 | 22,200,000₫ | Sumikura | 02 năm |
32.Máy lạnh âm trần Sumikura APC/APO-240 (2.5Hp) | 22,300,000₫ | Sumikura | 02 năm |
33.Máy lạnh âm trần Casper inverter (2.0Hp) CC-18IS33 | 22,500,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
34.Máy lạnh âm trần Panasonic S18PU1H5 (2.0Hp) | 21,300,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
35.Máy lạnh âm trần Daikin FCNQ13MV1 (1.5Hp) | 19,500,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
36.Máy lạnh âm trần Casper 2.5 HP (2.5 Ngựa) CC-24TL22 | 22,800,000₫ | | --- |
37.Máy lạnh âm trần Reetech RGT24/RC24 (2.5Hp) | 22,800,000₫ | Reetech | 02 năm |
38.Máy lạnh âm trần Reetech (2.5Hp) RGT24-BA-A model 2022 | 22,900,000₫ | Reetech | 02 năm |
39.Máy lạnh âm trần Samsung inverter AC052TN4DKC/EA (2.0Hp) | 22,900,000₫ | Samsung | 02 năm |
40.Máy lạnh âm trần LG inverter (2.0Hp) ZTNQ18GPLA0 - 4 hướng thổi | 23,100,000₫ | LG | 01 năm |
41.Máy lạnh âm trần Sumikura APC/APO-280 (3.0Hp) | 23,200,000₫ | Sumikura | 02 năm |
42.Máy lạnh âm trần LG inverter (2.0Hp) ZTNQ18GTLA0 - Gas R32 | 23,300,000₫ | LG | 01 năm |
43.Máy lạnh âm trần Samsung AC071NN4SEC/EA (2.5 Hp) | 23,300,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
44.Máy lạnh âm trần Samsung Inverter (2.0Hp) AC052TN1DKC/EA | 23,500,000₫ | Samsung | 02 năm |
45.Máy lạnh âm trần Panasonic S22PU1H5 (2.5Hp) | 23,500,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
46.Máy lạnh âm trần Reetech inverter (2.0Hp) RGTV18H-CA-BT model 2022 | 19,200,000₫ | Reetech | 02 năm |
47.Máy lạnh âm trần cassette Daikin FCRN50FXV1V (2.0 Hp) | 20,400,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
48.Máy lạnh âm trần Toshiba inverter (2.0Hp) RAV-GV1801AP-V | 24,100,000₫ | Toshiba | 02 năm |
49.Máy lạnh âm trần Funiki CC24 (2.5Hp) | 19,700,000₫ | Funiki | 02 năm |
50.Máy lạnh âm trần Daikin inverter 1.5Hp FFFC35AVM | 21,100,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
51.Máy lạnh âm trần Daikin FCFC40DVM (1.5Hp) Inverter 1 pha | 20,700,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
52.Máy lạnh âm trần Panasonic 2.5Hp S-25PU1H5B | 24,500,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
53.Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy FDT50CNV-S5 (2.0Hp) | 20,500,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
54.Máy lạnh âm trần Midea (4.0Hp) MCD1-36CRN8 | 24,700,000₫ | Midea | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
55.Máy lạnh âm trần Panasonic inverter 2.0 Hp S-1821PU3H | 25,000,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
56.Máy lạnh âm trần Daikin (2.0Hp) FCC50AV1V | 21,600,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
57.Máy lạnh âm trần Casper inverter (2.5Hp) CC-26IS33 | 25,100,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
58.Máy lạnh âm trần Samsung inverter (3.0Hp) AC071TN4DKC-EA | 25,650,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
59.Máy lạnh âm trần 2 chiều Dairry (4.0Hp) C-DR36KH | 25,800,000₫ | Dairry | --- |
60.Máy lạnh âm trần Midea inverter (2.5Hp) MCD-24CRDN8 | 25,900,000₫ | Midea | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
61.Máy lạnh âm trần LG inverter (2.5Hp) ZTNQ24GPLA0 - 4 hướng thổi | 26,100,000₫ | LG | 01 năm |
62.Máy lạnh âm trần Samsung Inverter (2.5Hp) AC071TN1DKC/EA | 26,500,000₫ | Samsung | 02 năm |
63.Máy lạnh âm trần LG inverter (2.5Hp) ZTNQ24GTLA0 - Gas R32 | 26,550,000₫ | LG | 01 năm |
64.Máy lạnh âm trần Midea MCD-36CRN1 (4.0Hp) | 26,600,000₫ | Midea | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
65.Máy lạnh âm trần Panasonic S25PU1H5 (3.0Hp) | 25,200,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
66.CC-36FS35 máy lạnh âm trần casper mono 4hp | 26,800,000₫ | Casper | --- |
67.Máy lạnh âm trần Alaska AF-24CI (2.5 Hp) Inverter | 26,800,000₫ | Alaska | 02 năm thân máy, 04 năm máy nén |
68.Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy inverter (1.5Hp) FDT40YA-W5 model 2022 | 21,800,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
69.Máy lạnh âm trần Daikin FFF50BV1 (2.0 Hp) Inverter | 27,200,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
70.Máy lạnh âm trần Samsung AC090NN4SEC/EA (3.0 Hp) | 27,500,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
71.Máy lạnh âm trần Midea inverter (2.5 Hp) MCD1-24HRDN1 model 2022 | 27,700,000₫ | Midea | 03 năm |
72.Máy lạnh âm trần Sharp GX-A30UCW (3.5Hp) | 27,700,000₫ | Sharp | 01 năm |
73.Máy lạnh âm trần Midea (5.5Hp) MCD1-50CRN8 | 27,900,000₫ | Midea | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
74.Máy lạnh âm trần Panasonic 3.5Hp S-30PU1H5B | 28,100,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
75.Máy lạnh âm trần Sumikura (4.0Hp) APC/APO-360/8W-A - model 2022 | 28,150,000₫ | Sumikura | 02 năm |
76.Máy lạnh âm trần Daikin FCNQ18MV1 (2.0Hp) | 24,500,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
77.Máy lạnh âm trần Toshiba inverter (2.5Hp) RAV-GV2401AP-V | 28,200,000₫ | Toshiba | 02 năm |
78.Máy lạnh âm trần Dairry (4.0Hp) C-DR36KC | 28,400,000₫ | Dairry | --- |
79.Máy lạnh âm trần Reetech (3.5Hp) RGT30-BA-A model 2022 | 28,600,000₫ | Reetech | 02 năm |
80.Máy lạnh âm trần Sumikura APC/APO-360 (4.0Hp) | 28,600,000₫ | Sumikura | 02 năm |
81.Máy lạnh âm trần LG inverter (3.0Hp) ZTNQ30GNLE0 - 4 hướng thổi | 28,950,000₫ | LG | 01 năm |
82.Máy lạnh âm trần Sharp GX-A36UCW (4.0Hp) - 3 pha | 29,200,000₫ | Sharp | 01 năm |
83.CC-48FS35 máy lạnh âm trần casper mono 5.5hp | 29,400,000₫ | Casper | --- |
84.Máy lạnh âm trần Panasonic (3.0Hp) S28PU1H5 | 29,500,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
85.Máy lạnh âm trần Midea MCD-50CRN1 (5.5Hp) - 3 Pha | 29,500,000₫ | Midea | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
86.Máy lạnh âm trần Panasonic S30PU1H5 (3.5Hp) | 29,500,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
87.Máy lạnh âm trần 2 chiều Dairry (5.0Hp) C-DR50KH | 29,700,000₫ | Dairry | --- |
88.Máy lạnh âm trần Reetech inverter (2.5Hp) RGTV24H-CA-BT model 2022 | 23,200,000₫ | Reetech | 02 năm |
89.Máy lạnh âm trần Casper CC-36TL22 (4.0Hp) - 3 Pha | 30,100,000₫ | Casper | 02 năm |
90.Máy lạnh âm trần Daikin inverter 2.0Hp FFFC50AVM | 26,100,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
91.Máy lạnh âm trần Daikin FCFC50DVM Inverter (2.0Hp) 1 pha | 25,700,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
92.Máy lạnh âm trần Samsung AC100NN4SEC/EA (4.0Hp) 3 pha | 30,200,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
93.Máy lạnh âm trần Panasonic inverter 2.5 Hp S-1821PU3H | 30,400,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
94.Máy lạnh âm trần Nagakawa 4.0Hp NT-C36R1M03 | 30,700,000₫ | Nagakawa | 02 năm |
95.Máy lạnh âm trần Dairry (5.0Hp) C-DR50KC | 30,800,000₫ | Dairry | --- |
96.Máy lạnh âm trần Midea inverter (5.0 Hp) MCD1-50HRDN1 model 2022 | 30,900,000₫ | Midea | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
97.Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy FDT71CNV-S5 (3.0Hp) | 25,750,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
98.Máy lạnh âm trần Nagakawa 5.0Hp NT-C50R1M03 | 31,300,000₫ | Nagakawa | 02 năm |
99.Máy lạnh âm trần Sumikura (4.5Hp) APC/APO-420/8W-A - model 2022 | 31,500,000₫ | Sumikura | 02 năm |
100.Máy lạnh âm trần Panasonic 4.0 Hp S-36PU1H5B - 3 Pha | 31,500,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
101.Máy lạnh âm trần Alaska AF-50C (5.0 Hp) | 31,500,000₫ | Alaska | 01 năm thân máy, 02 năm máy nén |
102.Máy lạnh âm trần cassette Daikin FCRN60FXV1V (2.5 Hp) | 26,850,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
103.Máy lạnh âm trần Samsung AC120NN4SEC/EA (5.0Hp) (1-3 pha) | 31,800,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
104.Máy lạnh âm trần Reetech (4.0Hp) RGT36-BAT-A model 2022 | 32,100,000₫ | Reetech | 02 năm |
105.Máy lạnh âm trần Dairry (6.0Hp) C-DR60KC | 32,100,000₫ | Dairry | --- |
106.Máy lạnh âm trần Funiki CC36MAC (4.0 Hp) | 29,600,000₫ | Funiki | 02 năm |
107.Máy lạnh âm trần Funiki CC36 (4.0Hp) | 28,100,000₫ | Funiki | 02 năm |
108.Máy lạnh âm trần Reetech inverter (4.0Hp) RGTV36H-CAT-BT model 2022 | 32,500,000₫ | Reetech | 02 năm |
109.Máy lạnh âm trần Panasonic inverter 3.0 Hp S-2430PU3H | 32,500,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
110.Máy lạnh âm trần 2 chiều Dairry (6.0Hp) C-DR60KH | 32,500,000₫ | Dairry | --- |
111.Máy lạnh âm trần Reetech RGT36/RC36 (1 pha-3 pha) (4.0Hp) | 32,500,000₫ | Reetech | 02 năm |
112.Máy lạnh âm trần Samsung inverter (4.0Hp) AC100TN4DKC-EA - 3 pha | 32,700,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
113.Máy lạnh âm trần cassette Daikin FCRN71FXV1V (3.0 Hp) | 28,000,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
114.Máy lạnh âm trần Panasonic S40PU1H5 (4.5Hp) | 32,900,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
115.Máy lạnh âm trần Samsung inverter (4.0Hp) AC100TN4DKC-EA | 32,950,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
116.Máy lạnh âm trần Daikin (3.0Hp) FCC60AV1V | 28,500,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
117.Máy lạnh âm trần Sharp GX-A42UCW (5.0Hp) - 3 pha | 33,200,000₫ | Sharp | 01 năm |
118.Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy inverter (2.0Hp) FDT50YA-W5 model 2022 | 27,000,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
119.Máy lạnh âm trần 360 độ Samsung inverter AC071TN4PKC/EA (3.0Hp) | 33,500,000₫ | Samsung | 02 năm |
120.Máy lạnh âm trần Daikin FCF50CVM (2.0Hp) Inverter Gas R32 | 28,550,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
121.Máy lạnh âm trần Panasonic 4.5Hp S-42PU1H5B - 3 pha | 33,650,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
122.Máy lạnh âm trần Daikin FFF60BV1 (2.5 Hp) Inverter | 33,700,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
123.Máy lạnh âm trần Reetech (5.0Hp) RGT48-BA-A model 2022 | 33,900,000₫ | Reetech | 02 năm |
124.Máy lạnh âm trần Daikin FCNQ21MV1 (2.5Hp) | 29,200,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
125.Máy lạnh âm trần Midea inverter (5.0Hp) MCD-50CRDN8 | 34,100,000₫ | Midea | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
126.Máy lạnh âm trần Daikin (3.5Hp) FCC85AV1V | 29,600,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
127.Máy lạnh âm trần Panasonic inverter 3.5 Hp S-2430PU3H | 34,500,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
128.Máy lạnh âm trần LG inverter (4.0Hp) ZTNQ36GNLA0 - 4 hướng thổi | 34,600,000₫ | LG | 01 năm |
129.Máy lạnh âm trần Sumikura APC/APO-500 (5.5Hp) | 34,800,000₫ | Sumikura | 02 năm |
130.Máy lạnh âm trần cassette Daikin FCRN71FXV1V (3.0 Hp) 3 Pha | 29,700,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
131.Máy lạnh âm trần Casper CC-50TL22 (5.0Hp) - 3 Pha | 34,900,000₫ | Casper | 02 năm |
132.Máy lạnh âm trần Reetech RGT48/RC48 (5.5Hp) 3 Pha | 35,100,000₫ | Reetech | 02 năm |
133.Máy lạnh âm trần Samsung inverter (4.5Hp) AC120TN4DKC-EA - 3 pha | 35,200,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
134.Máy lạnh âm trần Toshiba RAV-SE1001UP (4.0Hp) inverter | 35,500,000₫ | Toshiba | 01 năm |
135.Máy lạnh âm trần Casper inverter (4.0Hp) CC-36IS33 | 35,600,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
136.Máy lạnh âm trần Samsung inverter (4.5Hp) AC120TN4DKC-EA | 35,950,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
137.Máy lạnh âm trần Daikin inverter 2.5Hp FFFC60AVM | 31,250,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
138.Máy lạnh âm trần Daikin FCFC60DVM Inverter (2.5Hp) 1 pha | 30,850,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
139.Máy lạnh âm trần Panasonic 5.5Hp S-50PU1H5B - 3 Pha | 36,500,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
140.Máy lạnh âm trần Daikin (3.5Hp) FCC85AV1V - 3 pha | 31,300,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
141.Máy lạnh âm trần Toshiba Inverter 3.0 HP (3.0 Ngựa) RAV-GE3001AP-V/ RAV-GE3001UP-V | 36,700,000₫ | | --- |
142.Máy lạnh âm trần Toshiba inverter (4.0Hp) RAV-GV3601A8P-V | 36,800,000₫ | Toshiba | 02 năm |
143.Máy lạnh âm trần Sumikura APC/APO-600 (6.0Hp) | 37,000,000₫ | Sumikura | 02 năm |
144.Máy lạnh âm trần Daikin FCNQ26MV1 (3.0Hp) | 32,000,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
145.Máy lạnh âm trần cassette Daikin FCRN100FXV1V (4.0 Hp) | 31,800,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
146.Máy lạnh âm trần Panasonic inverter 4.0Hp S-3448PU3H | 37,950,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
147.Máy lạnh âm trần Samsung inverter (5.5Hp) AC140TN4DKC-EA | 38,100,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
148.Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy inverter (2.5Hp) FDT60YA-W5 model 2022 | 30,900,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
149.Máy lạnh âm trần Toshiba inverter (5.0Hp) RAV-GV4201A8P-V - 3 pha | 38,500,000₫ | Toshiba | 02 năm |
150.Máy lạnh âm trần cassette Daikin FCRN100FXV1V (4.0 Hp) 3 pha | 32,800,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
151.Máy lạnh âm trần Daikin FCNQ30MV1 (3.5Hp) | 33,200,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
152.Máy lạnh âm trần LG inverter (5.0Hp) ZTNQ48GMLA0 - 4 hướng thổi | 39,100,000₫ | LG | 01 năm |
153.Máy lạnh âm trần Daikin inverter 3.0Hp FFFC71AVM | 33,500,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
154.Máy lạnh âm trần Daikin FCFC71DVM Inverter (3.0Hp) 3 pha | 33,200,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
155.Máy lạnh âm trần Daikin FCFC71DVM Inverter (3.0Hp) 1 pha | 33,200,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
156.Máy lạnh âm trần Samsung inverter (5.5Hp) AC140TN4DKC-EA- 3 pha | 39,400,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
157.Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy FDT100CSV-S5 (4.0Hp) 3 Pha | 32,500,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
158.Máy lạnh âm trần 360 độ LG Inverter (4.0Hp) ZTNQ36GYLA0 - Gas R32 | 39,900,000₫ | LG | 01 năm |
159.Máy lạnh âm trần Daikin (4.0Hp) FCC100AV1V - 3 pha | 34,600,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
160.Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy inverter (3.0Hp) FDT71YA-W5 model 2022 | 32,400,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
161.Máy lạnh âm trần Toshiba inverter (6.0Hp) RAV-GV4801A8P-V - 3 pha | 40,500,000₫ | Toshiba | 02 năm |
162.Máy lạnh âm trần Funiki CC50 (5.5Hp) - 3 Pha | 30,850,000₫ | Funiki | 02 năm |
163.Máy lạnh âm trần Daikin FCFC85DVM Inverter (3.5Hp) 3 pha | 34,450,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
164.Máy lạnh âm trần Daikin FCFC85DVM Inverter (3.5Hp) 1 pha | 34,450,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
165.Máy lạnh âm trần Casper Inverter (5.5Hp) CC-48IS33 | 40,700,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
166.Máy lạnh âm trần Alaska AF-50CI (5.0Hp) Inverter | 40,800,000₫ | Alaska | 02 năm thân máy, 04 năm máy nén |
167.Máy lạnh âm trần Panasonic S50PU1H5 (6.0Hp) | 37,100,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
168.Máy lạnh âm trần 360 độ Samsung inverter AC100TN4PKC/EA (4.0Hp) - 3 pha | 41,600,000₫ | Samsung | 02 năm |
169.Máy lạnh âm trần Daikin FCF60CVM (2.5Hp) Inverter Gas R32 | 35,500,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
170.Máy lạnh âm trần 360 độ LG Inverter (5.0Hp) ZTNQ48GYLA0 - Gas R32 | 41,800,000₫ | LG | 01 năm |
171.Máy lạnh âm trần 360 độ Samsung inverter AC100TN4PKC/EA (4.0Hp) | 42,000,000₫ | Samsung | 02 năm |
172.Máy lạnh âm trần cassette Daikin FCRN125FXV1V (5.0 Hp) 3 pha | 35,750,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
173.Máy lạnh âm trần Reetech RGT60/RC60 (6.5Hp) 3 Pha | 42,500,000₫ | Reetech | 02 năm |
174.Máy lạnh âm trần Panasonic inverter 5.0Hp S-3448PU3H - 3 pha | 42,700,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
175.Máy lạnh âm trần Panasonic inverter 5.0Hp S-3448PU3H | 42,700,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
176.Máy lạnh âm trần Daikin FCF71CVM-1 pha (3.0Hp) Inverter Gas R32 | 36,800,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
177.Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy FDT125CSV-S5 (5.0Hp) 3 Pha | 35,300,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
178.Máy lạnh âm trần Daikin FCNQ36MV1 (4.0Hp) | 37,900,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
179.Máy lạnh âm trần Daikin (5.0Hp) FCC125AV1V - 3 pha | 39,100,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
180.Máy lạnh âm trần cassette Daikin FCRN140FXV1V (5.5 Hp) 3 pha | 38,100,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
181.Máy lạnh âm trần 360 độ Samsung inverter AC120TN4PKC/EA (4.5Hp) | 45,200,000₫ | Samsung | 02 năm |
182.Máy lạnh âm trần 360 độ Samsung inverter AC120TN4PKC/EA (4.5Hp) - 3 pha | 45,500,000₫ | Samsung | 02 năm |
183.Máy lạnh âm trần Daikin FCF71CVM-3 pha (3.0Hp) Inverter Gas R32 | 38,900,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
184.Máy lạnh âm trần Panasonic inverter 6.0Hp S-3448PU3H - 3 pha | 45,750,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
185.Máy lạnh âm trần Panasonic inverter 6.0Hp S-3448PU3H | 45,750,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
186.Máy lạnh âm trần Daikin FCFC100DVM Inverter (4.0Hp) 3 pha | 39,300,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
187.Máy lạnh âm trần Daikin FCFC100DVM Inverter (4.0Hp) 1 pha | 39,300,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
188.Máy lạnh âm trần Daikin (5.5Hp) FCC140AV1V - 3 pha | 41,600,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
189.Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy FDT140CSV-S5 (5.5Hp) 3 Pha | 38,800,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
190.Máy lạnh âm trần 360 độ Samsung inverter AC140TN4PKC/EA (5.0Hp) - 3 pha | 48,100,000₫ | Samsung | 02 năm |
191.Máy lạnh âm trần Daikin FCNQ42MV1 (4.5Hp) | 40,900,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
192.Máy lạnh âm trần 360 độ Samsung inverter AC140TN4PKC/EA (5.0Hp) | 48,500,000₫ | Samsung | 02 năm |
193.Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy inverter (4.0Hp) FDT100YA-W5 model 2022 | 39,500,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
194.Máy lạnh âm trần Daikin FCFC125DVM Inverter (5.0Hp) 3 pha | 43,000,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
195.Máy lạnh âm trần Reetech inverter (5.0Hp) RGTV48H-CA-BT model 2022 | 34,500,000₫ | Reetech | 02 năm |
196.Máy lạnh âm trần Daikin FCF100CVM-1 pha (4.0Hp) Inverter Gas R32 | 43,700,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
197.Máy lạnh âm trần Daikin FCNQ48MV1 (5.0Hp) | 45,300,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
198.Máy lạnh âm trần Reetech inverter (6.5Hp) RGTV60H-CA-BT model 2022 | 40,600,000₫ | Reetech | 02 năm |
199.Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy inverter (5.0Hp) FDT125YA-W5 model 2022 | 43,000,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
200.Máy lạnh âm trần Daikin FCF100CVM-3 pha (4.0Hp) Inverter Gas R32 | 46,050,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
201.Máy lạnh âm trần Daikin FCFC140DVM Inverter (5.5Hp) 3 pha | 46,900,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
202.Máy lạnh âm trần Daikin FCF125CVM-1 pha (5.0Hp) Inverter Gas R32 | 47,650,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
203.Máy lạnh âm trần Daikin FCF125CVM-3 pha (5.0Hp) Inverter Gas R32 | 50,150,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
204.Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy inverter (6.0Hp) FDT140YA-W5 model 2022 | 47,300,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
205.Máy lạnh âm trần Mitsubishi Electric PLY-P42BALCM (5.5Hp) Inverter - 3 pha | 60,950,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
206.Máy lạnh âm trần Mitsubishi Electric PLY-P42BALCM (5.5Hp) Inverter | 60,950,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
207.Máy lạnh âm trần Daikin FCF140CVM-1 pha (5.5Hp) Inverter Gas R32 | 51,900,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
208.Máy lạnh âm trần Daikin FCF140CVM-3 pha (5.5Hp) Inverter Gas R32 | 54,600,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
209.Máy lạnh âm trần Mitsubishi Electric PLY-P48BALCM (6.0Hp) Inverter - 3 Pha | 68,400,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
210.Máy lạnh âm trần Mitsubishi Electric PLY-P48BALCM (6.0Hp) Inverter | 68,400,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Giấu trần Ống Gió(50 sản phẩm) | Xem tất cả |
1.Dàn lạnh giấu trần Multi Daikin CDXM71RVMV (3.0 Hp) Inverter - Gas R32 | 11,900,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
2.Máy Lạnh Giấu Trần Ống Gió FDBNQ09MV1 (1.0Hp) | 13,900,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
3.Máy lanh giấu trần ống gió FDBNQ13MV1 (1.5 Hp) | 16,300,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
4.Máy lạnh giấu trần nối ống gió Daikin FBFC40DVM - RZFC40DVM +BRC2E61 (1.5Hp) inverter | 17,500,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
5.Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM50CNV-S5 (2.0Hp) | 19,500,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
6.Máy lanh giấu trần ống gió FDBNQ18MV1 (2.0 Hp) | 20,500,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
7.Máy lạnh giấu trần nối ống gió Daikin FBFC50DVM - RZFC50DVM + BRC2E61 (2.0Hp) inverter | 22,000,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
8.Máy lạnh giấu trần nối ống gió Mitsubishi Heavy inverter (2.0Hp) FDUM50YA-W5 model 2022 | 23,700,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
9.Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM71CNV-S5 (3.0Hp) | 24,200,000₫ | Mitsubishi Heavy | --- |
10.Máy lạnh giấu trần ống gió FDBNQ21MV1 (2.5Hp) | 24,650,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
11.Máy lạnh giấu trần nối ống gió Daikin FBFC60DVM - RZFC60DVM + BRC2E61 inverter (2.5Hp) | 26,300,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
12.Máy lạnh giấu trần ống gió Dakin FBA50BVMA (2.0 Hp) Inverter | 27,500,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
13.Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM40VF - SRC40ZSX-S (1.5Hp) inverter | 28,200,000₫ | Mitsubishi Heavy | --- |
14.Máy lạnh giấu trần nối ống gió Mitsubishi Heavy inverter (2.5Hp) FDUM60YA-W5 model 2022 | 28,100,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
15.Máy lạnh giấu trần ống gió FDMNQ26MV1 (3.0Hp) | 29,250,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
16.Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM50VF - SRC50ZSX-S (2.0Hp) inverter | 29,300,000₫ | Mitsubishi Heavy | --- |
17.Máy lạnh giấu trần ống gió FDMNQ30MV1 (3.5Hp) | 30,200,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
18.Máy lạnh giấu trần nối ống gió Daikin FBFC71DVM - RZFC71DY1 + BRC2E61 (3.0Hp) inverter -3 pha | 31,300,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
19.Máy lạnh giấu trần nối ống gió Daikin FBFC71DVM - RZFC71DVM + BRC2E61 (3.0Hp) inverter | 31,300,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
20.Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM100CNV-S5 (4.0Hp) | 31,500,000₫ | Mitsubishi Heavy | --- |
21.Máy lạnh giấu trần nối ống gió Daikin FBFC85DVM - RZFC85DY1 + BRC2E61 (3.5Hp) inverter - 3 pha | 32,300,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
22.Máy lạnh giấu trần nối ống gió Daikin FBFC85DVM - RZFC85DVM + BRC2E61 (3.5Hp) inverter | 32,300,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
23.Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM71VF1 - FDC71VNP (3.0Hp) inverter | 32,050,000₫ | Mitsubishi Heavy | --- |
24.Máy lạnh giấu trần nối ống gió Mitsubishi Heavy inverter (3.0Hp) FDUM71YA-W5 model 2022 | 32,900,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
25.Máy lạnh giấu trần ống gió Daikin FBA60BVMA (2.5 Hp) Inverter | 34,200,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
26.Máy lạnh giấu trần ống gió FDMNQ36MV1 (4.0Hp) | 34,600,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
27.Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM125CSV-S5 (5.0Hp) - 3 pha | 34,300,000₫ | Mitsubishi Heavy | --- |
28.Máy lạnh giấu trần ống gió Dakin FBA71BVMA (3.0 Hp) Inverter | 35,300,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
29.Máy lạnh giấu trần nối ống gió Daikin FBFC100DVM - RZFC100DY1 + BRC2E61 (4.0Hp) inverter - 3 pha | 37,000,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
30.Máy lạnh giấu trần nối ống gió Daikin FBFC100DVM - RZFC100DVM + BRC2E61 (4.0Hp) inverter | 37,000,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
31.Máy lạnh giấu trần ống gió Dakin FBA71BVMA (3.0 Hp) Inverter 3 pha | 37,150,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
32.Máy lạnh giấu trần ống gió FDMNQ42MV1 (4.5Hp) | 37,550,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
33.Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM140CSV-S5 (6.0Hp) - 3 pha | 39,100,000₫ | Mitsubishi Heavy | --- |
34.Máy lạnh giấu trần nối ống gió Daikin FBFC125DVM - RZFC125DY1 + BRC2E61 (5.0Hp) inverter - 3 pha | 40,300,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
35.Máy lạnh giấu trần ống gió FDMNQ48MV1 (5.0Hp) | 40,900,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
36.Máy lạnh giấu trần ống gió Dakin FBA100BVMA (4.0 Hp) Inverter | 42,300,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
37.Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM100VF2 - FDC90VNP (3.5Hp) inverter | 41,900,000₫ | Mitsubishi Heavy | --- |
38.Máy lạnh giấu trần nối ống gió Daikin FBFC140DVM - RZFC140DY1 + BRC2E61 (5.5Hp) inverter - 3 pha | 43,800,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
39.Máy lạnh giấu trần ống gió Dakin FBA100BVMA (4.0 Hp) Inverter 3 pha | 44,650,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
40.Máy lạnh giấu trần ống gió Dakin FBA125BVMA (5.0 Hp) Inverter | 45,500,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
41.Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM100VF2 - FDC100VNP (4.0Hp) inverter | 45,800,000₫ | Mitsubishi Heavy | --- |
42.Máy lạnh giấu trần ống gió Dakin FBA125BVMA (5.0 Hp) Inverter 3 pha | 48,100,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
43.Máy lạnh giấu trần ống gió Dakin FBA140BVMA (6.0 Hp) Inverter | 49,900,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
44.Máy lạnh giấu trần ống gió Dakin FBA140BVMA (6.0 Hp) Inverter 3 pha | 52,700,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
45.Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM125VF - FDC125VNA (5.0Hp) inverter | 56,550,000₫ | Mitsubishi Heavy | --- |
46.Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM140VF - FDC140VNA (6.0Hp) inverter | 59,050,000₫ | Mitsubishi Heavy | --- |
47.Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM125VF - FDC125VSA (5.0Hp) inverter - 3 pha | 59,800,000₫ | Mitsubishi Heavy | --- |
48.Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM140VF - FDC140VSA (6.0Hp) inverter - 3 pha | 62,700,000₫ | Mitsubishi Heavy | --- |
49.Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDU200VG - FDC200VSA (8.0Hp) inverter - 3 pha | 112,200,000₫ | Mitsubishi Heavy | --- |
50.Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDU250VG - FDC250VSA (10.0Hp) inverter - 3 pha | 115,200,000₫ | Mitsubishi Heavy | --- |
Máy lạnh tủ đứng(76 sản phẩm) | Xem tất cả |
1.Máy lạnh tủ đứng Funiki FC21MMC (2.2 Hp) | 15,900,000₫ | Funiki | 02 năm |
2.Máy lạnh tủ đứng Sumikura (2.5Hp) APF/AP0-210/CL-A - Gas R410A | 16,900,000₫ | Sumikura | 02 năm |
3.Máy lạnh tủ đứng Nagakawa NP-C28DH+ (3.0Hp) | 17,200,000₫ | Nagakawa | 02 năm |
4.Máy lạnh tủ đứng Sumikura APF/AP0-210 (2.5Hp) | 17,200,000₫ | Sumikura | 02 năm |
5.Máy lạnh tủ đứng Midea MFPA-28CRN1 (3.0 Hp) | 17,500,000₫ | Midea | 02 năm |
6.Máy lạnh tủ đứng Casper FC-18TL11/22 (2.0Hp) | 18,000,000₫ | Casper | 02 năm |
7.Máy lạnh tủ đứng Panasonic CS-C18FFH (2.0Hp) | 18,700,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
8.Máy lạnh tủ đứng Alaska AF-24FC/AFO-24FC (2.5 Hp) | 18,900,000₫ | Alaska | 01 năm thân máy, 02 năm máy nén |
9.Máy lạnh tủ đứng Casper FC-28TL11/22 (3.0Hp) | 19,000,000₫ | Casper | 02 năm |
10.Máy lạnh tủ đứng Sumikura (3.0Hp) APF/AP0-280/CL-A - Gas R410A | 20,500,000₫ | Sumikura | 02 năm |
11.Máy lạnh tủ đứng Sumikura APF/AP0-280 (3.0Hp) | 20,500,000₫ | Sumikura | 02 năm |
12.Máy lạnh tủ đứng Reetech RF24/RC24 (2.5Hp) | 20,750,000₫ | Reetech | 02 năm |
13.Máy lạnh tủ đứng Gree (2.5 Hp) GVC24AL-K6NNC7A | 21,700,000₫ | Gree | 02 năm |
14.Máy lạnh tủ đứng Sumikura (3.5Hp) APF/AP0-300/CL-A - Gas R410A | 22,200,000₫ | Sumikura | 02 năm |
15.Máy lạnh tủ đứng Sumikura (4.0Hp) APF/AP0-360/CL-A - Gas R410A | 24,700,000₫ | Sumikura | 02 năm |
16.Máy lạnh tủ đứng Funiki FC36MMC (4.0 Hp) | 25,000,000₫ | Funiki | 02 năm |
17.Máy lạnh tủ đứng Funiki FC27 (3.0Hp) | 18,800,000₫ | Funiki | 02 năm |
18.Máy lạnh tủ đứng Sumikura APF/AP0-360 (4.0Hp) | 25,800,000₫ | Sumikura | 02 năm |
19.Máy lạnh tủ đứng LG inverter (2.5Hp) ZPNQ24GS1A0 - Gas R32 | 27,000,000₫ | LG | 01 năm |
20.Máy lạnh tủ đứng Reetech RF36/RC36 (4.0Hp) | 27,500,000₫ | Reetech | 02 năm |
21.Máy lạnh tủ đứng Midea MFJJ-50CRN1 (5.5 Hp) | 27,600,000₫ | Midea | 02 năm |
22.Máy lạnh tủ đứng Panasonic CS-C28FFH (3.0Hp) | 27,600,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
23.Máy lạnh tủ đứng Nagakawa NP-C50DH+ (5.0Hp) | 29,500,000₫ | Nagakawa | 02 năm |
24.Máy lạnh tủ đứng LG inverter (3.0Hp) ZPNQ30GR5E0 - Gas R32 | 30,500,000₫ | LG | 01 năm |
25.Máy lạnh tủ đứng Alaska AF-50FC/AFO-50FC (5.0Hp) | 30,500,000₫ | Alaska | 01 năm thân máy, 02 năm máy nén |
26.Máy lạnh tủ đứng Panasonic inverter (2.0Hp) S-21PB3H5 - Gas R32 | 30,600,000₫ | Panasonic | 01 năm |
27.Máy lạnh tủ đứng Sumikura (5.5Hp) APF/APO-500/CL-A - Gas R32 | 30,900,000₫ | Sumikura | 02 năm |
28.Máy lạnh tủ đứng Mitsubishi Heavy 2.5Hp FDF71CNV-S5 | 28,000,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
29.Máy lạnh tủ đứng LG APNQ24GS1A4 (2.5Hp) Inverter | 24,600,000₫ | LG | 01 năm |
30.Máy lạnh tủ đứng Reetech RF48/RC48 (5.0Hp) - 3 Pha | 32,700,000₫ | Reetech | 02 năm |
31.Máy lạnh tủ đứng Daikin FVRN71BXV1V (3.0Hp) - 1 Pha | 28,600,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
32.Máy lạnh tủ đứng Panasonic inverter (2.5Hp) S-24PB3H5 - Gas R32 | 33,800,000₫ | Panasonic | 01 năm |
33.Máy lạnh tủ đứng Casper FC-48TL11/22 (5.0Hp) - 3 Pha | 33,800,000₫ | Casper | 02 năm |
34.Máy lạnh tủ đứng Mitsubishi Electric PS-3GAKD (3.0Hp) | 33,900,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
35.Máy lạnh tủ đứng Sumikura APF/AP0-500 (5.0Hp) | 34,200,000₫ | Sumikura | 02 năm |
36.Máy lạnh tủ đứng Daikin FVRN71BXV1V (3.0Hp) - 3 Pha | 30,500,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
37.Máy lạnh tủ đứng Sumikura (6.0Hp) APF/APO-600/CL-A - Gas R32 | 36,000,000₫ | Sumikura | 02 năm |
38.Máy lạnh tủ đứng Sumikura APF/AP0-600 (6.0Hp) | 37,000,000₫ | Sumikura | 02 năm |
39.Máy lạnh tủ đứng Panasonic CS-C45FFH (5.0Hp) - 3 Pha | 37,900,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
40.Máy lạnh tủ đứng LG inverter (4.0Hp) ZPNQ36GR5A0 - Gas R32 | 38,300,000₫ | LG | 01 năm |
41.Máy lạnh tủ đứng LG APNQ30GR5A4 (3.0Hp) Inverter | 29,300,000₫ | LG | 01 năm |
42.Máy lạnh tủ đứng Funiki FC50 (5.5Hp) | 29,500,000₫ | Funiki | 02 năm |
43.Máy lạnh tủ đứng Panasonic inverter (4.0Hp) S-34PB3H5 - Gas R410A | 38,900,000₫ | Panasonic | 01 năm |
44.Máy lạnh tủ đứng Daikin FVRN100BXV1V (4.0Hp) - 1 Pha | 34,700,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
45.Máy lạnh tủ đứng Mitsubishi Electric PS-4GAKD (4.0Hp) | 40,500,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
46.Máy lạnh tủ đứng Daikin FVA50AMVM (2.0Hp) inverter | 34,650,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
47.Máy lạnh tủ đứng Reetech RF60/RC60 (6.5Hp) - 3 Pha | 41,100,000₫ | Reetech | 02 năm |
48.Máy lạnh tủ đứng LG inverter (5.0Hp) ZPNQ48GT3A0 - Gas R32 | 41,300,000₫ | LG | 01 năm |
49.Máy lạnh tủ đứng Daikin FVRN100BXV1V (4.0Hp) - 3 Pha | 35,600,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
50.Máy lạnh tủ đứng Mitsubishi Heavy 5.0Hp FDF125CSV-S5 - 3 pha | 37,400,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
51.Máy lạnh tủ đứng Daikin FVRN125BXV1V (5.0Hp) - 3 Pha | 38,300,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
52.Máy lạnh tủ đứng Samsung inverter 4.0Hp AC036KNPDEC | 44,900,000₫ | Samsung | 01 năm |
53.Máy lạnh tủ đứng Mitsubishi Electric PS-5GAKD (5.0Hp) | 45,700,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
54.Máy lạnh tủ đứng Mitsubishi Heavy 5.5Hp FDF140CSV-S5 - 3 pha | 41,500,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
55.Máy lạnh tủ đứng Daikin FVA60AMVM (2.5Hp) inverter | 40,300,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
56.Máy lạnh tủ đứng LG inverter (4.0Hp) APNQ36GR5A4 | 36,600,000₫ | LG | 01 năm |
57.Máy lạnh tủ đứng Panasonic inverter (5.0Hp) S-43PB3H5 - Gas R410A | 49,600,000₫ | Panasonic | 01 năm |
58.Máy lạnh tủ đứng Mitsubishi Electric PS-6GAKD (6.0Hp) | 50,800,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
59.Máy lạnh tủ đứng Panasonic inverter (6.0Hp) S-48PB3H5 - Gas R410A | 51,500,000₫ | Panasonic | 01 năm |
60.Máy lạnh tủ đứng Daikin FVA71AMVM (3.0Hp) inverter -1 pha | 44,700,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
61.Máy lạnh tủ đứng Samsung inverter (5.5Hp) AC048KNPDEC - 3 pha | 53,500,000₫ | Samsung | 01 năm |
62.Máy lạnh tủ đứng LG APNQ48GT3E4 (5.0Hp) Inverter | 40,500,000₫ | LG | 01 năm |
63.Máy lạnh tủ đứng Daikin FVA71AMVM (3.0Hp) inverter - 3 pha | 46,450,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
64.Máy lạnh tủ đứng Daikin FVRN140BXV1V (5.5Hp) - 3 Pha | 47,400,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
65.Máy lạnh tủ đứng Sumikura APF/AP0-960 (10.0Hp) | 61,200,000₫ | Sumikura | 02 năm |
66.Máy lạnh tủ đứng Sumikura (10.0Hp) APF/APO-1000/AF-A - Gas R410A | 61,600,000₫ | Sumikura | 02 năm |
67.Máy lạnh tủ đứng Daikin FVA100AMVM (4.0Hp) inverter - 1 pha | 52,500,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
68.Máy lạnh tủ đứng Daikin FVRN160BXV1V (6.0Hp) - 3 Pha | 54,200,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
69.Máy lạnh tủ đứng Daikin FVA100AMVM (4.0Hp) inverter - 3 pha | 54,850,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
70.Máy lạnh tủ đứng Sumikura APF/AP0-1200 (12.0Hp) | 65,700,000₫ | Sumikura | 02 năm |
71.Máy lạnh tủ đứng Daikin FVA125AMVM (5.0Hp) inverter - 1 pha | 57,100,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
72.Máy lạnh tủ đứng Sumikura (12.0Hp) APF/APO-1200/AF-A - Gas R410A | 68,700,000₫ | Sumikura | 02 năm |
73.Máy lạnh tủ đứng Daikin FVA125AMVM (5.0Hp) inverter - 3 pha | 59,650,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
74.Máy lạnh tủ đứng Daikin FVA140AMVM (6.0Hp) inverter - 1 pha | 62,000,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
75.Máy lạnh tủ đứng Daikin FVA140AMVM (6.0Hp) inverter - 3 pha | 64,800,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
76.Máy lạnh tủ đứng LG APNQ100LFA0 (10.0Hp) | 77,300,000₫ | LG | 01 năm |
Máy lạnh áp trần(85 sản phẩm) | Xem tất cả |
1.Máy lạnh áp trần Reetech RU12/RC12 (1.5Hp) | 14,300,000₫ | Reetech | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
2.Máy lạnh áp trần Nagakawa NV-C185Q (2.0Hp) | 16,800,000₫ | Nagakawa | 02 năm |
3.Máy lạnh áp trần Reetech RU18/RC18 (2.0Hp) | 16,950,000₫ | Reetech | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
4.Máy lạnh áp trần Daikin FHNQ13MV1 (1.5Hp) | 16,100,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
5.Máy lạnh áp trần Reetech RU24/RC24 (2.5Hp) | 19,600,000₫ | Reetech | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
6.Máy lạnh áp trần Daikin inverter 1.5Hp FHFC40DV1 | 17,300,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
7.Máy lạnh áp trần Mitsubishi Heavy inverter (1.5Hp) FDE40YA-W5 model 2022 | 20,300,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
8.Máy lạnh áp trần Midea MUB-28CR (3.0Hp) | 20,650,000₫ | Midea | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
9.Máy lạnh áp trần Nagakawa NV-C285Q (3.0Hp) | 22,300,000₫ | Nagakawa | 02 năm |
10.Máy lạnh áp trần Panasonic D24DTH5 (2.5Hp) | 23,600,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
11.Máy lạnh áp trần Daikin FHNQ18MV1 (2.0Hp) | 20,150,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
12.Máy lạnh áp trần Mitsubishi Heavy inverter (2.0Hp) FDE50YA-W5 model 2022 | 24,000,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
13.Máy lạnh áp trần Daikin inverter 2.0Hp FHFC50DV1 | 21,700,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
14.Máy lạnh áp trần Sumikura APL/APO-280 (3.0Hp) | 25,550,000₫ | Sumikura | 02 năm |
15.Máy lạnh áp trần Toshiba RAV-SE561CP (2.0Hp) inverter | 27,300,000₫ | Toshiba | 01 năm |
16.Máy lạnh áp trần Midea MUB-36CR (4.0Hp) | 27,850,000₫ | Midea | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
17.Máy lạnh áp trần Mitsubishi Heavy inverter (2.5Hp) FDE60YA-W5 model 2022 | 28,500,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
18.Máy lạnh áp trần Daikin FHNQ21MV1 (2.5Hp) | 24,600,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
19.Máy lạnh áp trần Sumikura APL/APO-360 (4.0Hp) | 28,750,000₫ | Sumikura | 02 năm |
20.Máy lạnh áp trần Panasonic D28DTH5 (3.0Hp) | 29,600,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
21.Máy lạnh áp trần Reetech RU36/RC36 (4.0Hp) - 3 Pha | 30,050,000₫ | Reetech | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
22.Máy lạnh áp trần Reetech RU36/RC36 (4.0Hp) - 1 Pha | 30,050,000₫ | Reetech | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
23.Máy lạnh áp trần Mitsubishi Heavy FDE40VG (1.5Hp) Siêu cao cấp | 30,100,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
24.Máy lạnh áp trần Daikin inverter 2.5Hp FHFC60DV1 | 26,300,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
25.Máy lạnh áp trần Mitsubishi Heavy inverter (3.0Hp) FDE71YA-W5 model 2022 | 30,800,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
26.Máy lạnh áp trần Daikin FHA50BVMV (2.0Hp) Inverter | 26,900,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
27.Máy lạnh áp trần Midea MUB-50CR (5.0Hp) - 3 pha | 32,000,000₫ | Midea | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
28.Máy lạnh áp trần Daikin FHNQ24MV1 (3.0Hp) | 27,750,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
29.Máy lạnh áp trần Daikin FHNQ30MV1 (3.5Hp) | 27,900,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
30.Máy lạnh áp trần Panasonic D34DTH5 (4.0Hp) | 32,900,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
31.Máy lạnh áp trần Mitsubishi Heavy FDE60VG (2.5Hp) Siêu cao cấp | 33,150,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
32.Máy lạnh áp trần Toshiba RAV-SE801CP (3.0Hp) inverter | 33,200,000₫ | Toshiba | 01 năm |
33.Máy lạnh áp trần Mitsubishi Electric PC-3KAK (3.0Hp) | 33,250,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
34.Máy lạnh áp trần Midea MUB-60CR (6.0Hp) - 3 pha | 33,750,000₫ | Midea | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
35.Máy lạnh áp trần Sumikura APL/APO-500 (5.0Hp) 3 Pha | 34,550,000₫ | Sumikura | 02 năm |
36.Máy lạnh áp trần Mitsubishi Heavy inverter (4.0Hp) FDE100YA-W5 model 2022 | 34,800,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
37.Máy lạnh áp trần Daikin inverter 3.0Hp FHFC71DV1 - 3 pha | 30,500,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
38.Máy lạnh áp trần Daikin inverter 3.0Hp FHFC71DV1 | 30,500,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
39.Máy lạnh áp trần Daikin inverter 3.5Hp FHFC85DV1 - 3 pha | 30,700,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
40.Máy lạnh áp trần Daikin inverter 3.5 Hp FHFC85DV1 | 30,700,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
41.Máy lạnh áp trần Nagakawa NV-C505Q (5.0Hp) 3 Pha | 35,400,000₫ | Nagakawa | 02 năm |
42.Máy lạnh áp trần Panasonic D43DTH5 (5.0Hp) | 35,800,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
43.Máy lạnh áp trần Daikin FHNQ36MV1 (4.0Hp) | 31,800,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
44.Máy lạnh áp trần Reetech RU48/RC48 (5.0Hp) - 3 Pha | 38,000,000₫ | Reetech | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
45.Máy lạnh áp trần Mitsubishi Heavy inverter (5.0Hp) FDE125YA-W5 model 2022 | 38,300,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
46.Máy lạnh áp trần Mitsubishi Heavy FDE71VG (3.0Hp) Tiêu chuẩn | 32,700,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
47.Máy lạnh áp trần Mitsubishi Heavy FDE71VG (3.0Hp) Siêu cao cấp | 32,700,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
48.Máy lạnh áp trần Daikin FHA60BVMV (2.5Hp) Inverter | 35,800,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
49.Máy lạnh áp trần Sumikura APL/APO-600 (6.0Hp) 3 pha | 39,250,000₫ | Sumikura | 02 năm |
50.Máy lạnh áp trần Mitsubishi Electric PC-4KAK (4.0Hp) | 39,350,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
51.Máy lạnh áp trần Mitsubishi Electric PCY-P18KA (2.0Hp) Inverter | 39,950,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
52.Máy lạnh áp trần Daikin inverter 4.0 Hp FHFC100DV1 - 3 pha | 34,100,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
53.Máy lạnh áp trần Daikin inverter 4.0 Hp FHFC100DV1 | 34,100,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
54.Máy lạnh áp trần Panasonic D50DTH5 (6.0Hp) | 40,500,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
55.Máy lạnh áp trần Daikin FHA71BVMV (3.0Hp) Inverter - 1 Pha | 34,500,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
56.Máy lạnh áp trần Daikin FHNQ42MV1 (4.5Hp) | 34,900,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
57.Máy lạnh áp trần Mitsubishi Electric PCY-P24KA (3.0Hp) Inverter | 41,850,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
58.Máy lạnh áp trần Mitsubishi Heavy inverter (6.0Hp) FDE140YA-W5 model 2022 | 42,200,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
59.Máy lạnh áp trần Toshiba RAV-SE1001CP (4.0Hp) inverter | 42,200,000₫ | Toshiba | 01 năm |
60.Máy lạnh áp trần Mitsubishi Electric PCY-P30KA (3.5Hp) Inverter | 42,700,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
61.Máy lạnh áp trần Daikin FHA71BVMV (3.0Hp) Inverter - 3 Pha | 36,350,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
62.Máy lạnh áp trần Daikin inverter 5.0 Hp FHFC125DV1 - 3 pha | 37,200,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
63.Máy lạnh áp trần Daikin FHNQ48MV1 (5.0Hp) | 38,000,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
64.Máy lạnh áp trần Reetech RU60/RC60 (6.5Hp) - 3 Pha | 44,600,000₫ | Reetech | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
65.Máy lạnh áp trần Mitsubishi Electric PC-5KAK (5.0Hp) | 45,400,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
66.Máy lạnh áp trần Mitsubishi Heavy FDE100VG (4.0Hp) Cao cấp - 1 Pha | 39,100,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
67.Máy lạnh áp trần Toshiba RAV-SE1251CP (5.0Hp) inverter | 47,300,000₫ | Toshiba | 01 năm |
68.Máy lạnh áp trần Daikin inverter 6.0 Hp FHFC140DV1 - 3 pha | 40,400,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
69.Máy lạnh áp trần Daikin FHA100BVMV (4.0Hp) Inverter - 1 Pha | 40,700,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
70.Máy lạnh áp trần Mitsubishi Electric PC-6KAK (6.0Hp) | 50,500,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
71.Máy lạnh áp trần Mitsubishi Electric PCY-P36KA (4.0Hp) Inverter | 50,600,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
72.Máy lạnh áp trần Daikin FHA100BVMV (4.0Hp) Inverter - 3 Pha | 43,100,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
73.Máy lạnh áp trần Mitsubishi Heavy FDE100VG (4.0Hp) Cao cấp - 3 Pha | 42,800,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
74.Máy lạnh áp trần Daikin FHA125BVMA (5.0Hp) Inverter - 1 Pha | 44,500,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
75.Máy lạnh áp trần Daikin FHA125BVMA (5.0Hp) Inverter - 3 Pha | 47,100,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
76.Máy lạnh áp trần Daikin FHA140BVMA (6.0Hp) Inverter - 1 Pha | 48,500,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
77.Máy lạnh áp trần Daikin FHA140BVMA (6.0Hp) Inverter - 3 Pha | 51,300,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
78.Máy lạnh áp trần Mitsubishi Heavy FDE125VG (5.0Hp) Cao cấp - 1 Pha | 53,200,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
79.Máy lạnh áp trần Mitsubishi Heavy FDE125VG (5.0Hp) Cao cấp - 3 Pha | 56,300,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
80.Máy lạnh áp trần Mitsubishi Heavy FDE140VG (6.0Hp) Cao cấp - 1 Pha | 56,500,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
81.Máy lạnh áp trần Mitsubishi Electric PCY-P42KA (5.0Hp) Inverter - 3 Pha | 71,990,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
82.Máy lạnh áp trần Mitsubishi Electric PCY-P42KA (5.0Hp) Inverter | 71,990,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
83.Máy lạnh áp trần Mitsubishi Heavy FDE140VG (6.0Hp) Cao cấp - 3 Pha | 59,900,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
84.Máy lạnh áp trần Mitsubishi Electric PCY-P48KA (5.5Hp) Inverter - 3 Pha | 80,300,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
85.Máy lạnh áp trần Mitsubishi Electric PCY-P48KA (5.5Hp) Inverter | 80,300,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Hệ thống điều hòa VRV(0 sản phẩm) | Xem tất cả |
Chưa có sản phẩm nào |
Điều hòa không khí Packaged(0 sản phẩm) | Xem tất cả |
Chưa có sản phẩm nào |