Bảng báo giá máy lạnh chính hãng

Sản phẩmGiá bánThương hiệuBảo hành
Máy lạnh treo tường(334 sản phẩm)Xem tất cả
1.Máy lạnh Nagakawa 1.0 HP (1 Ngựa) NS-C09R2T30 model 20234,500,000---
2.Máy lạnh Nagakawa NS-C09TL (1.0Hp)4,500,000Nagakawa02 năm
3.Máy lạnh treo tường Midea MSAF-10CRN8 (1.0Hp)4,650,000Midea03 năm thân máy, 05 năm máy nén
4.Máy lạnh Funiki (1.0Hp) HSC09TMU4,700,000Funiki02 năm
5.Máy lạnh Sumikura 1.0Hp APS/APO-0924,800,000Sumikura02 năm
6.Máy lạnh Nagakawa 1.0Hp NS-C09R1M054,900,000Nagakawa02 năm thân máy, 05 năm máy nén
7.Máy lạnh Alaska AC-09WA (1Hp)4,900,000Alaska02 năm
8.Máy Lạnh Hitachi RAS-F10CG (1.0Hp)5,300,000Hitachi02 năm
9.Máy lạnh Nagakawa Inverter (1.0Hp) NIS-C09R2H12 màng lọc Nafin5,400,000Nagakawa02 năm thân máy, 10 năm máy nén
10.Máy lạnh treo tường Dairry (1.0Hp) DR09-LKC 5,400,000Dairry---
11.Máy lạnh Mitsubishi Heavy Inverter 1.0 HP (1.0 Ngựa) SRK25ZSS-W4,850,000---
12.Máy lạnh Aqua AQA-KCR9NQ-S (1.0Hp)5,100,000Aqua02 năm
13.Máy Lạnh Funiki SC09MMC2 (1.0Hp)4,900,000Funiki02 năm
14.Máy lạnh Midea MSAF-13CRN8 (1.5 Hp)5,600,000Midea03 năm thân máy, 05 năm máy nén
15.Máy lạnh Nagakawa 1.5 HP (1.5 Ngựa) NS-C12R2T30 model 20235,650,000---
16.Máy lạnh Midea MSAFA-10CRDN8 (1.0 Hp) Inverter5,650,000Midea03 năm thân máy, 05 năm máy nén
17.Máy lạnh Funiki Inverter (1.0Hp) HIC-09TMU 5,700,000Funiki02 năm
18.Máy lạnh Sumikura inverter (1.0Hp) APS/APO-092 - Gold model 20225,750,000Sumikura02 năm
19.Máy lạnh Hitachi EJ10CKV (1.0 Hp)5,750,000Hitachi02 năm
20.Máy lạnh Aqua 1.0 HP (1 Ngựa) AQA-KCR9PA5,800,000---
21.Máy lạnh Funiki (1.5Hp) HSC12TMU5,800,000Funiki02 năm
22.Máy lạnh treo tường Dairry (1.5Hp) DR12-SKC5,800,000Dairry---
23.Máy lạnh Casper HC-09IA32 (1.0Hp) inverter model 20215,800,000Casper03 năm thân máy, 05 năm máy nén
24.Máy lạnh Akino AKN-9CFS1FA (1.0 Hp)5,800,000Akino02 năm thân máy, 10 năm máy nén
25.Máy lạnh Nagakawa NS-C12TL (1.5Hp)5,800,000Nagakawa02 năm
26.Máy lạnh Comfee Inverter 1.0 HP (1.0 Ngựa) CFS-10VWGF-V5,850,000---
27.Máy lạnh Aqua 1.5 HP (1.5 Ngựa) AQA-KCR12PA5,850,000---
28.Máy lạnh LG 1.0 HP (1 Ngựa) K09CH model 20235,850,000---
29.Máy lạnh Casper 1.5 HP (1.5 Ngựa) LC-12FS33 model 20225,850,000---
30.Máy lạnh Sumikura (1.5Hp) APS/APO-120 - Moradi model 20225,850,000Sumikura02 năm
31.Máy lạnh Casper inverter (1.0 Hp) HC-09IA33 model 20225,850,000Casper03 năm thân máy, 05 năm máy nén
32.Máy lạnh treo tường Gree GWC09KB-K6N0C4 (1.0 Hp)5,850,000Gree03 năm thân máy, 05 năm máy nén
33.Máy lạnh Casper inverter 1.0 HP (1.0 Ngựa) TC-09IS35 model 20235,900,000---
34.Máy lạnh Casper inverter (1.0Hp) GC-09IS335,900,000Casper03 năm thân máy, 05 năm máy nén
35.Máy lạnh di động Casper PC-09TL33 (1.0Hp) 5,900,000Casper03 năm thân máy, 05 năm máy nén
36.Máy lạnh Aqua (1.5Hp) AQA-KCR12NQ-S5,900,000Aqua02 năm
37.Máy lạnh Nagakawa 1.5 Hp NS-C12R1M056,000,000Nagakawa02 năm
38.Máy lạnh Sharp Inverter 1.0 HP (1 Ngựa) AH-X10ZEW model 20236,100,000---
39. Máy lạnh Aqua Inverter 1.0Hp AQA-KCRV10WNMA6,100,000Aqua02 năm thân máy, 05 năm máy nén
40.Máy lạnh Mitsubishi Heavy Inverter 1.5 HP (1.5 Ngựa) SRK35ZSS-W5,500,000---
41.Máy lạnh Casper inverter 1.0Hp MC-09IS336,200,000Casper03 năm thân máy, 05 năm máy nén
42.Máy lạnh treo tường Dairry inverter (1.0Hp) i-DR09LKC6,200,000Dairry---
43.Máy lạnh Aqua Inverter 1.0 HP (1.0 Ngựa) AQA-RV9QC6,300,000---
44.Máy lạnh Aqua Inverter 1.0 HP (1 Ngựa) AQA-KCRV10TR model 20226,400,000---
45.Máy Lạnh Funiki SC12MMC2 (1.5Hp)6,400,000Funiki02 năm
46.Máy lạnh Electrolux ESV09CRO (1.0Hp) Inverter 6,400,000Electrolux01 năm
47.Máy lạnh Aqua Inverter 1.0 HP (1 Ngựa) AQA-KCRV10TK6,500,000---
48.Máy lạnh Midea Inverter (1.0Hp) MSAFC-10CRDN86,500,000Midea03 năm thân máy, 05 năm máy nén
49.Máy lạnh Aqua AQA-KCRV9WNM (1.0Hp) Inverter6,300,000Aqua02 năm
50.Máy lạnh Nagakawa Inverter (1.5Hp) NIS-C12R2H12 màng lọc Nafin6,600,000Nagakawa02 năm thân máy, 10 năm máy nén
51.Máy lạnh Funiki Inverter (1.5Hp) HIC-12TMU6,600,000Funiki02 năm
52.Máy lạnh Midea MSAFA-13CRDN8 (1.5 Hp) Inverter6,600,000Midea03 năm thân máy, 05 năm máy nén
53.Máy lạnh Casper inverter (1.5 Hp) HC-12IA33 model 20226,700,000Casper03 năm thân máy, 05 năm máy nén
54.Máy lạnh Alaska AC-9WI (1.0 Hp) Inverter6,700,000Alaska02 năm thân máy, 04 năm máy nén
55.Máy lạnh Comfee Inverter 1.5 HP (1.5 Ngựa) CFS-13VWGF-V6,750,000---
56.Máy lạnh Sumikura inverter (1.5Hp) APS/APO-120 - Gold model 20226,750,000Sumikura02 năm
57.Máy lạnh Casper HC-12IA32 (1.5Hp) inverter model 20216,750,000Casper03 năm thân máy, 05 năm máy nén
58.Máy lạnh Hitachi Ras-E10CZ (1.0Hp)4,725,000Hitachi01 năm
59.Máy lạnh Casper 1.0 HP (1 Ngựa) LC-09FS33 model 20224,900,000---
60.Máy lạnh Casper inverter (1.5Hp) GC-12IS336,800,000Casper03 năm thân máy, 05 năm máy nén
61.Máy lạnh Midea Inverter (1.5Hp) MSAFC-13CRDN86,800,000Midea03 năm thân máy, 05 năm máy nén
62.Máy lạnh treo tường Dairry (1.5Hp) DR12-LKC6,800,000Dairry---
63.Máy lạnh Alaska AC-12WA (1.5 Hp) 6,800,000Alaska02 năm
64.Máy lạnh Akino AKN-12CFS1FA (1.5 Hp)6,850,000Akino02 năm thân máy, 10 năm máy nén
65.Máy Lạnh Mitsubishi Electric MS-HP25VF (1.0Hp)6,850,000Mitsubishi Electric02 năm thân máy, 05 năm máy nén
66.Máy lạnh treo tường Gree GWC09FB-K6D9A1W (1.0 Hp) Inverter6,900,000Gree03 năm thân máy, 05 năm máy nén
67.Máy lạnh treo tường Gree GWC09PB-K3D0P4 (1.0 Hp) Inverter6,900,000Gree03 năm thân máy, 05 năm máy nén
68.Máy lạnh LG 1.5 HP (1.5 Ngựa) K12CH model 20236,950,000---
69.Máy lạnh Hitachi EJ13CKV (1.5 Hp) 6,950,000Hitachi02 năm
70.Máy lạnh Casper 1.0 HP (1 Ngựa) SC-09FS33 model 20224,800,000---
71.Máy lạnh Samsung Wind-Free Inverter (1.0Hp) AR10TYGCDWKNSV7,000,000Samsung02 năm thân máy, 10 năm máy nén
72.Máy lạnh Aqua Inverter 1.5 HP (1.5 Ngựa) AQA-RV13QC7,100,000---
73.Máy lạnh Akino AKN-9CINV1FA (1.0 Hp) Inverter7,100,000Akino02 năm thân máy, 10 năm máy nén
74.Máy lạnh Sharp Inverter 1.5 HP (1.5 Ngựa) AH-X13ZEW model 20237,150,000---
75.Máy lạnh Casper inverter 1.5Hp MC-12IS337,150,000Casper03 năm thân máy, 05 năm máy nén
76.Máy lạnh General ASGA09BMTA (1.0Hp)7,150,000General02 năm
77.Máy lạnh Aqua Inverter 1.5Hp AQA-KCRV13WNMA7,200,000Aqua02 năm thân máy, 05 năm máy nén
78.Máy lạnh treo tường Dairry inverter (1.5Hp) i-DR12LKC7,200,000Dairry---
79.Máy lạnh Hitachi XJ10CKV (1.0 Hp) Inverter 7,200,000Hitachi02 năm
80.Máy lạnh Aqua Inverter 1.5 HP (1.5 Ngựa) AQA-KCRV13TR model 20227,250,000---
81.Máy lạnh Hitachi RAS-F13CF (1.5Hp)7,250,000Hitachi01 năm
82.Máy lạnh Aqua Inverter 1.5 HP (1.5 Ngựa) AQA-KCRV13TK7,300,000---
83.Máy lạnh Daikin 1HP FTF25XAV1V model 20237,350,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
84.Máy lạnh Casper KC-09FC32 (1.0Hp) model 20215,200,000Casper03 năm thân máy, 05 năm máy nén
85.Máy lạnh Sharp inverter (1.5Hp) AH-X13ZW7,500,000Sharp01 năm thân máy, 05 năm máy nén
86.Máy lạnh Sharp Inverter (1.0Hp) AH-XP10YMW7,500,000Sharp01 năm
87.Máy lạnh Aqua inverter (1.5Hp) AQA-KCRV12WNM7,500,000Aqua02 năm
88.Máy lạnh Toshiba Inverter 1.0 HP (1.0 Ngựa) RAS-H10Z1KCVG-V model 20237,550,000---
89.Máy lạnh Nagakawa 1.0Hp NS-C09R2H064,650,000Nagakawa02 năm
90.Máy lạnh treo tường Carrier GCVBE 010 (1.0 Hp) Inverter7,700,000Carrier02 năm thân máy, 05 năm máy nén
91.Máy lạnh Electrolux ESV12CRO (1.5Hp) Inverter 7,700,000Electrolux01 năm
92.Máy lạnh treo tường Gree GWC12KC-K6N0C4 (1.5 Hp)7,850,000Gree03 năm thân máy, 05 năm máy nén
93.Máy lạnh Casper 1.5 HP (1.5 Ngựa) SC-12FS33 model 20225,800,000---
94.Máy lạnh Reetech (1.0Hp) RT9-DF-BT model 20224,950,000Reetech02 năm thân máy, 05 năm máy nén
95.Máy lạnh Alaska AC-12WI (1.5 Hp) Inverter8,000,000Alaska02 năm thân máy, 04 năm máy nén
96.Máy lạnh Mitsubishi Heavy SRK10YXP-W5 (1.0Hp) Inverter Gas R328,050,000Mitsubishi Heavy02 năm thân máy, 05 năm máy nén
97.Máy lạnh Hitachi RAS-X10CD (1.0Hp) inverter8,250,000Hitachi01 năm
98.Máy lạnh Mitsubishi Heavy SRK09CTR-S5 (1.0Hp)6,750,000Mitsubishi Heavy02 năm thân máy, 05 năm máy nén
99.Máy lạnh Akino AKN-12CINV1FA (1.5 Hp) Inverter8,300,000Akino02 năm thân máy, 10 năm máy nén
100.Máy lạnh Sharp Inverter (1.5Hp) AH-XP13YMW8,400,000Sharp01 năm
101.Máy lạnh treo tường Gree GWC12PB-K3D0P4 (1.5 Hp) Inverter8,450,000Gree03 năm thân máy, 05 năm máy nén
102.Máy lạnh Daikin Inverter 1.0 HP (1 Ngựa) FTKB25XVMV model 20238,500,000---
103.Máy lạnh Samsung AR09TYHQASINSV (1.0Hp) Inverter6,000,000Samsung02 năm thân máy, 10 năm máy nén
104.Máy lạnh treo tường Gree GWC12FB-K6D9A1W (1.5 Hp) Inverter8,600,000Gree03 năm thân máy, 05 năm máy nén
105.Máy lạnh General ASGA12BMTA (1.5Hp)8,600,000General02 năm
106.Máy lạnh Nagakawa 2.0 HP (2 Ngựa) NS-C18R2T30 model 20238,750,000---
107.Máy lạnh Nagakawa NS-C18TL (2.0Hp)8,750,000Nagakawa02 năm
108.Máy lạnh Casper KC-12FC32 (1.5Hp) model 20216,200,000Casper03 năm thân máy, 05 năm máy nén
109.Máy lạnh treo tường Dairry (2.0Hp) DR18-SKC8,900,000Dairry---
110.Máy lạnh Carrier CER 010 (1.0Hp)6,800,000Carrier02 năm thân máy, 05 năm máy nén
111.Máy lạnh Mitsubishi Electric 1.0Hp MS-JS25VF7,300,000Mitsubishi Electric02 năm thân máy, 05 năm máy nén
112.Máy lạnh Sharp AH-X9XEW (1.0Hp) Inverter Gas R326,700,000Sharp01 năm thân máy, 10 năm máy nén
113.Máy lạnh Hitachi XJ13CKV (1.5 Hp) Inverter9,050,000Hitachi02 năm
114.Máy lạnh Daikin FTF25UV1V (1.0 Hp)7,700,000Daikin01 năm thân máy, 05 năm máy nén
115.Máy lạnh Sumikura (2.0Hp) APS/APO-180 - Moradi model 20229,100,000Sumikura02 năm
116.Máy lạnh Mitsubishi Heavy Inverter 1.0 HP (1.0 Ngựa) SRK10YYP-W5 model 20238,050,000---
117.Máy lạnh Midea (2.0Hp) MSAFG-18CRN89,150,000Midea03 năm thân máy, 05 năm máy nén
118.Máy lạnh Midea MSAF-18CRN8 (2.0 Hp)9,150,000Midea03 năm thân máy, 05 năm máy nén
119.Máy lạnh Casper 2.0 HP (2 Ngựa) SC-18FS33 model 20229,250,000---
120.Máy lạnh Funiki (2.0Hp) HSC18TMU9,250,000Funiki02 năm
121.Máy lạnh Casper LC-18FS32 (2.0Hp) model 20219,250,000Casper03 năm thân máy, 05 năm máy nén
122.Máy Lạnh Funiki SC18MMC2 (2.0Hp)9,250,000Funiki02 năm
123.Máy lạnh Casper (2.0Hp) SC-18FS32 model 20219,300,000Casper03 năm thân máy, 05 năm máy nén
124. Máy lạnh Fujitsu ASAG09CPTA-V / AOAG09CPTA-V (1.0Hp) Inverter Gas R328,100,000Fujitsu02 năm thân máy, 05 năm máy nén
125.Máy lạnh Nagakawa 1.5Hp NS-C12R2H065,800,000Nagakawa---
126.Máy lạnh LG V10ENH (1.0Hp) Inverter6,900,000LG02 năm thân máy, 10 năm máy nén
127.Máy lạnh Reetech inverter 1.0Hp RTV9-TC-BI model 20226,050,000Reetech02 năm thân máy, 05 năm máy nén
128.Máy lạnh Samsung AR12TYHQASINSV (1.5Hp) Inverter7,250,000Samsung02 năm thân máy, 10 năm máy nén
129.Máy lạnh Daikin 1.5HP FTF35XAV1V model 20239,500,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
130.Máy lạnh treo tường Dairry (2.0Hp) DR18-LKC9,500,000Dairry---
131.Máy lạnh Comfee Inverter 2.0 HP (2.0 Ngựa) CFS-18VWGF-V9,600,000---
132.Máy lạnh Aqua 2.0 HP (2 Ngựa) AQA-KCR18PA9,600,000---
133.Máy lạnh Nagakawa Inverter (2.0Hp) NIS-C18R2H12 màng lọc Nafin9,600,000Nagakawa02 năm thân máy, 10 năm máy nén
134.Máy lạnh Samsung Wind-Free Inverter (1.5Hp) AR13TYGCDWKNSV9,600,000Samsung02 năm thân máy, 10 năm máy nén
135. Máy lạnh Alaska AC-18WA (2.0 Hp) 9,600,000Alaska02 năm
136.Máy lạnh LG Inverter sang trọng 1.0 HP (1 Ngựa) V10API19,700,000---
137.Máy lạnh Nagakawa Inverter (2.0Hp) NIS-C18R2H109,700,000Nagakawa02 năm thân máy, 10 năm máy nén
138.Máy lạnh Toshiba Inverter 1.5 HP (1.5 Ngựa) RAS-H13Z1KCVG-V model 20239,750,000---
139.Máy lạnh LG inverter 1.0 Hp V10ENH16,900,000LG02 năm thân máy, 10 năm máy nén
140.Máy lạnh Nagakawa 1.0Hp NIS-C09R2H08 Inverter5,700,000Nagakawa---
141.Máy lạnh Carrier CVUR 010 (1.0Hp) Inverter6,860,000Carrier02 năm thân máy, 05 năm máy nén
142.Máy lạnh Akino AKN-18CFS1FA (2.0 Hp)9,900,000Akino02 năm thân máy, 10 năm máy nén
143.Máy lạnh Midea MSAFA-18CRDN8 (2.0 Hp) Inverter9,900,000Midea03 năm thân máy, 05 năm máy nén
144.Máy lạnh General ASGG09JLTB-V (1.0Hp) Inverter9,900,000General02 năm
145.Máy lạnh LG 2.0 HP (2 Ngựa) K18CH model 20239,950,000---
146.Máy lạnh Reetech (1.5Hp) RT12-DF-BT model 20226,050,000Reetech02 năm thân máy, 05 năm máy nén
147.Máy lạnh LG Inverter 1.0 HP (1 Ngựa) V10WIN model 20236,950,000---
148.Máy lạnh Nagakawa 2.0Hp NIS-C18R2H08 Inverter10,100,000Nagakawa---
149.Máy lạnh Panasonic N9WKH-8 (1.0Hp) Gas R327,750,000Panasonic01 năm thân máy, 07 năm máy nén
150.Máy lạnh Toshiba Inverter 1.0Hp RAS-H10C4KCVG-V7,500,000Toshiba02 năm
151.Máy lạnh Aqua (2.0Hp) AQA-KCR18NQ-S10,250,000Aqua02 năm
152.Máy lạnh Hitachi RAS-X13CD (1.5Hp) inverter10,250,000Hitachi01 năm
153.Máy lạnh Mitsubishi Electric Inverter 1.0 HP (1.0 Ngựa) MSY/MUY-JW25VF model 202310,300,000---
154.Máy lạnh Daikin Inverter 1.5 HP (1.5 Ngựa) FTKB35XVMV model 202310,350,000---
155.Máy lạnh LG Inverter sang trọng 1.5 HP (1.5 Ngựa) V13API110,350,000---
156.Máy lạnh Hitachi Ras-F18CF (2.0Hp)10,400,000Hitachi01 năm
157.Máy lạnh Sharp inverter (1.5Hp) AH-XP13WMW7,800,000Sharp01 năm thân máy, 10 năm máy nén
158.Máy Lạnh Mitsubishi Electric MSY-JP25VF (1.0Hp) Inverter8,750,000Mitsubishi Electric02 năm thân máy, 05 năm máy nén
159.Máy lạnh Hitachi EJ18CKV (2.0 Hp)10,500,000Hitachi02 năm
160.Máy lạnh Sharp Inverter 2.0 HP (2 Ngựa) AH-X18ZEW model 202310,650,000---
161.Máy lạnh Carrier CER 013 (1.5Hp)8,600,000Carrier02 năm thân máy, 05 năm máy nén
162.Máy lạnh LG Inverter 1.0 HP (1 Ngựa) V10APFUV thanh lọc không khí10,850,000---
163.Máy lạnh Mitsubishi Electric Inverter 1.5 HP (1.5 Ngựa) MSY/MUY-JW35VF model 202310,900,000---
164.Máy lạnh LG inverter 1.5 Hp V13ENH18,200,000LG02 năm
165.Máy lạnh LG V13ENH (1.5Hp) Inverter8,050,000LG02 năm thân máy, 10 năm máy nén
166.Máy lạnh treo tường Carrier GCVBE 013 (1.5 Hp) Inverter10,950,000Carrier02 năm thân máy, 05 năm máy nén
167.Máy lạnh Sharp AH-X12XEW (1.5Hp) Inverter Gas R327,700,000Sharp01 năm thân máy, 10 năm máy nén
168.Máy lạnh Reetech inverter 1.5Hp RTV12-TC-BI model 20227,000,000Reetech02 năm thân máy, 05 năm máy nén
169.Máy lạnh LG Wifi V10API (1.0Hp) Inverter9,100,000LG02 năm thân máy, 10 năm máy nén
170.Máy lạnh Mitsubishi Heavy SRK12CT-S5 (1.5Hp)9,000,000Mitsubishi Heavy02 năm thân máy, 05 năm máy nén
171.Máy lạnh Samsung inverter (2.0Hp) AR18TYHYCWKNSV11,250,000Samsung02 năm
172.Máy lạnh Aqua Inverter 2.0 HP (2.0 Ngựa) AQA-RV18QA11,300,000---
173.Máy lạnh Sharp inverter (2.0Hp) AH-X18ZW11,300,000Sharp01 năm thân máy, 05 năm máy nén
174.Máy lạnh Funiki Inverter (2.0Hp) HIC-18TMU11,300,000Funiki02 năm
175.Máy lạnh treo tường Gree GWC18KD-K6N0C4 (2.0 Hp)11,300,000Gree03 năm thân máy, 05 năm máy nén
176.Máy lạnh Sharp Inverter (2.0Hp) AH-XP18YMW11,350,000Sharp01 năm
177.Máy lạnh Nagakawa 1.5Hp NIS-C12R2H08 Inverter6,800,000Nagakawa---
178.Máy lạnh Mitsubishi Electric 1.5Hp MS-JS35VF9,450,000Mitsubishi Electric02 năm thân máy, 05 năm máy nén
179.Máy lạnh Daikin inverter 1.0Hp FTKB25WAVMV8,900,000Daikin01 năm thân máy, 05 năm máy nén
180.Máy lạnh Toshiba inverter 1.0Hp RAS-H10E2KCVG-V9,300,000Toshiba---
181.Máy lạnh Electrolux ESV18CRO (2.0Hp) Inverter 11,500,000Electrolux01 năm
182.Máy lạnh Daikin FTF35UV1V (1.5 Hp) 9,800,000Daikin01 năm thân máy, 05 năm máy nén
183.Máy lạnh LG Inverter 1.5 HP (1.5 Ngựa) V13WIN model 20237,900,000---
184.Máy lạnh Mitsubishi Heavy Inverter 1.5 HP (1.5 Ngựa) SRK13YYP-W5 model 202310,200,000---
185.Máy lạnh Sumikura inverter (2.0Hp) APS/APO-180 - Gold model 202211,700,000Sumikura02 năm
186.Máy lạnh Sharp inverter (2.0Hp) AH-XP18WMW11,800,000Sharp01 năm thân máy, 10 năm máy nén
187.Máy lạnh Fujitsu ASAG12CPTA-V / AOAG12CPTA-V (1.5Hp) Inverter Gas R329,600,000Fujitsu02 năm thân máy, 05 năm máy nén
188.Máy lạnh Casper inverter (2.0Hp) GC-18IS3311,850,000Casper03 năm thân máy, 05 năm máy nén
189.Máy lạnh General ASGG12JLTB-V (1.5Hp) Inverter11,900,000General02 năm
190.Máy lạnh Aqua Inverter (2.0Hp) AQA-KCRV18TK11,950,000Aqua02 năm thân máy, 05 năm máy nén
191.Máy lạnh Nagakawa NS-C24TL (2.5Hp)11,950,000Nagakawa02 năm
192.Máy lạnh Aqua AQA-KCRV18WNM (2.0Hp) Inverter12,100,000Aqua02 năm
193.Máy lạnh Daikin FTKC25UAVMV (1.0Hp) Inverter9,300,000Daikin01 năm thân máy, 05 năm máy nén
194.Máy lạnh Sumikura (2.5Hp) APS/APO-240 - Moradi model 202212,200,000Sumikura02 năm
195.Máy lạnh treo tường Dairry (2.5Hp) DR24-SKC12,200,000Dairry---
196.Máy lạnh Funiki SC24MMC2 (2.5Hp)12,200,000Funiki02 năm
197.Máy lạnh LG Inverter (1.5 Hp) V13APFUV model 202212,350,000LG02 năm thân máy, 10 năm máy nén
198.Máy lạnh Funiki (2.5Hp) HSC24TMU12,350,000Funiki02 năm
199.Máy lạnh Casper KC-18FC32 (2.0Hp) model 20219,700,000Casper03 năm thân máy, 05 năm máy nén
200.Máy lạnh Midea MSAB1-24CRN1 (2.5Hp)12,400,000Midea03 năm thân máy, 05 năm máy nén
201.Máy lạnh Casper 2.5 HP (2.5 Ngựa) SC-24FS33 model 202212,500,000---
202.Máy lạnh Casper inverter (2.0 Hp) HC-18IA33 model 202212,500,000Casper03 năm thân máy, 05 năm máy nén
203.Máy lạnh Casper HC-18IA32 (2.0Hp) inverter model 202112,500,000Casper---
204.Máy lạnh treo tường Dairry (2.5Hp) DR24-LKC12,600,000Dairry---
205.Máy lạnh Casper inverter 2.0Hp MC-18IS3312,700,000Casper03 năm thân máy, 05 năm máy nén
206.Máy lạnh Nagakawa 2.0Hp NS-C18R2H068,800,000Nagakawa---
207.Máy lạnh Panasonic N12WKH-8 (1.5Hp) Gas R329,800,000Panasonic01 năm thân máy, 07 năm máy nén
208.Máy lạnh Panasonic XPU9XKH-8 (1.0Hp) Inverter Gas R329,300,000Panasonic01 năm thân máy, 07 năm máy nén
209.Máy lạnh LG Wifi V13API (1.5Hp) Inverter10,350,000LG02 năm thân máy, 10 năm máy nén
210.Máy lạnh Casper LC-24FS32 (2.5Hp) model 202112,800,000Casper03 năm thân máy, 05 năm máy nén
211.Máy lạnh treo tường Dairry inverter (2.0Hp) i-DR18LKC12,900,000Dairry---
212.Máy lạnh Toshiba Inverter 1.5Hp RAS-H13C4KCVG-V9,900,000Toshiba02 năm
213.Máy Lạnh Mitsubishi Electric MSY-JP35VF (1.5Hp) Inverter10,800,000Mitsubishi Electric02 năm thân máy, 05 năm máy nén
214.Máy lạnh LG Wifi và Cảm biến bụi V10APF (1.0 Hp) Inverter10,450,000LG02 năm thân máy, 10 năm máy nén
215.Máy lạnh Alaska AC-18WI (2.0 Hp) Inverter13,200,000Alaska02 năm thân máy, 04 năm máy nén
216.Máy lạnh Alaska AC-24WA (2.5Hp)13,200,000Alaska02 năm
217.Máy lạnh Akino (2.5Hp) AKN-24CFS1FA - Gas R410A13,400,000Akino02 năm
218.Máy lạnh Mitsubishi Electric Inverter (1.5Hp) MSY-GR35VF13,500,000Mitsubishi Electric02 năm thân máy, 05 năm máy nén
219.Máy lạnh LG inverter 2.0 Hp V18ENF113,600,000LG02 năm thân máy, 10 năm máy nén
220.Máy lạnh Daikin inverter 1.0Hp FTKY25WAVMV 10,900,000Daikin01 năm thân máy, 05 năm máy nén
221.Máy lạnh Mitsubishi Heavy SRK13YXP-W5 (1.5Hp) Inverter Gas R3210,250,000Mitsubishi Heavy02 năm thân máy, 05 năm máy nén
222.Máy lạnh Panasonic inverter 1.0Hp CU/CS-WPU9XKH-810,450,000Panasonic01 năm thân máy, 07 năm máy nén
223.Máy lạnh treo tường Gree GWC18PC-K3D0P4 (2.0 Hp) Inverter13,850,000Gree03 năm thân máy, 05 năm máy nén
224.Máy lạnh Toshiba inverter 1.5Hp RAS-H13E2KCVG-V11,350,000Toshiba---
225.Máy lạnh Daikin inverter 1.5Hp FTKB35WAVMV11,000,000Daikin01 năm thân máy, 05 năm máy nén
226.Máy lạnh Samsung Wind-Free Inverter (2.0Hp) AR18TYGCDWKNSV13,950,000Samsung02 năm thân máy, 10 năm máy nén
227.Máy lạnh Hitachi XJ18CKV (2.0 Hp) Inverter13,950,000Hitachi02 năm
228.Máy lạnh Sumikura inverter (2.5Hp) APS/APO-240 - Gold model 202214,050,000Sumikura02 năm
229.Máy lạnh Funiki Inverter (2.5Hp) HIC-24TMU14,350,000Funiki02 năm
230.Máy lạnh General ASGA18FMTA-A (2.0Hp)14,350,000General02 năm
231.Máy lạnh Panasonic inverter 1.0Hp CU/CS-U9XKH-810,300,000Panasonic01 năm thân máy, 07 năm máy nén
232.Máy lạnh Daikin (2.0 Hp) FTF50XV1V14,550,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
233.Máy lạnh Toshiba Inverter (2.0Hp) RAS-H18C4KCVG-V14,600,000Toshiba02 năm
234.Máy lạnh Daikin FTKC35UAVMV (1.5Hp) Inverter11,900,000Daikin01 năm thân máy, 05 năm máy nén
235.Máy lạnh Hitachi RAS-X18CD (2.0Hp) inverter14,800,000Hitachi01 năm
236.Máy lạnh Panasonic Inverter cao cấp 1.0 HP (1 Ngựa) CU/CS-U9ZKH-8 model 202310,850,000---
237.Máy lạnh LG Wifi và Cảm biến bụi V13APF (1.5 Hp) Inverter11,750,000LG02 năm thân máy, 10 năm máy nén
238.Máy lạnh Alaska AC-24WI (2.5Hp) Inverter14,900,000Alaska02 năm thân máy, 04 năm máy nén
239.Máy lạnh Reetech (2.0Hp) RT18-DF-BT model 20229,500,000Reetech02 năm thân máy, 05 năm máy nén
240.Máy lạnh Akino AKN-18CINV1FA (2.0 Hp) Inverter15,000,000Akino02 năm thân máy, 10 năm máy nén
241.Máy lạnh Aqua Inverter 2.5 HP (2.5 Ngựa) AQA-RV24QA15,150,000---
242.Máy lạnh Casper HC-24IA32 (2.5Hp) inverter model 202115,300,000Casper03 năm thân máy, 05 năm máy nén
243.Máy lạnh Carrier CER 018 (2.0 Hp)12,500,000Carrier02 năm thân máy, 05 năm máy nén
244.Máy lạnh Casper inverter (2.5 Hp) HC-24IA33 model 202215,400,000Casper02 năm
245.Máy lạnh Casper inverter (2.5Hp) GC-24IS3315,400,000Casper03 năm thân máy, 05 năm máy nén
246.Máy lạnh treo tường Dairry inverter (2.5Hp) i-DR24LKC15,400,000Dairry---
247.Máy lạnh Samsung AR18TYHQASINSV (2.0Hp) Inverter11,500,000Samsung02 năm thân máy, 10 năm máy nén
248.Máy lạnh Sumikura (3.0Hp) APS/APO-280 - Moradi model 202215,500,000Sumikura02 năm
249.Máy lạnh Panasonic inverter 1.0Hp CU/CS-XU9XKH-811,200,000Panasonic01 năm thân máy, 07 năm máy nén
250.Máy lạnh Panasonic XPU12XKH-8 (1.5Hp) Inverter Gas R3211,350,000Panasonic01 năm thân máy, 07 năm máy nén
251.Máy lạnh Casper inverter GC-18IS32 (2.0Hp) model 202113,000,000Casper03 năm thân máy, 05 năm máy nén
252.Máy lạnh LG Inverter 2.5 HP (2.5 Ngựa) V24WIN model 202315,950,000---
253.Máy lạnh Sharp AH-X18XEW (2.0Hp) Inverter Gas R3211,050,000Sharp01 năm thân máy, 10 năm máy nén
254.Máy lạnh Panasonic Inverter cao cấp 1.0 HP (1 Ngựa) CU/CS-XU9ZKH-8 model 202311,500,000---
255.Máy lạnh Nagakawa 2.5Hp NS-C24R2H0611,950,000Nagakawa---
256.Máy lạnh Sumikura inverter (3.0Hp) APS/APO-280 - Gold model 202216,400,000Sumikura02 năm
257.Máy lạnh Mitsubishi Heavy Inverter 1.0Hp SRK10YXS-W511,950,000Mitsubishi Heavy02 năm thân máy, 05 năm máy nén
258.Máy lạnh Panasonic inverter 1.5Hp CU/CS-WPU12XKH-812,450,000Panasonic01 năm thân máy, 07 năm máy nén
259.Máy lạnh Daikin Inverter 2.0 HP (2 Ngựa) FTKB50XVMV model 202316,700,000---
260.Máy lạnh treo tường Gree GWC18FD-K6D9A1W (2.0 Hp) Inverter16,800,000Gree03 năm thân máy, 05 năm máy nén
261.Máy lạnh Mitsubishi Heavy SRK19CSS-S5 (2.0Hp)16,850,000Mitsubishi Heavy02 năm thân máy, 05 năm máy nén
262.Máy lạnh Daikin inverter 1.5Hp FTKY35WAVMV13,950,000Daikin01 năm thân máy, 05 năm máy nén
263.Máy lạnh Reetech (2.5Hp) RT24-DF-BT model 202212,700,000Reetech02 năm thân máy, 05 năm máy nén
264.Máy lạnh Mitsubishi Electric Inverter 2.0 HP (2.0 Ngựa) MSY/MUY-JW50VF model 202317,000,000---
265.Máy lạnh Reetech inverter 2.0Hp RTV18-TC-BI model 202211,650,000Reetech02 năm thân máy, 05 năm máy nén
266.Máy lạnh Mitsubishi Heavy SRK18CS-S5 (2.0Hp)13,700,000Mitsubishi Heavy02 năm thân máy, 05 năm máy nén
267.Máy lạnh treo tường Gree GWC24FE-K6D0A1W (2.5 Hp) Inverter17,300,000Gree03 năm thân máy, 05 năm máy nén
268.Máy lạnh Panasonic inverter 1.5Hp CU/CS-U12XKH-812,500,000Panasonic01 năm thân máy, 07 năm máy nén
269.Máy lạnh Daikin FTKZ25VVMV (1.0Hp) Inverter14,600,000Daikin01 năm thân máy, 05 năm máy nén
270.Máy lạnh Fujitsu ASAG18CPTA-V/AOAG18CPTA-V (2.0Hp) Inverter Gas R3215,950,000Fujitsu02 năm thân máy, 05 năm máy nén
271.Máy lạnh Daikin FTC50NV1V (2.0Hp) Gas R3215,750,000Daikin01 năm thân máy, 05 năm máy nén
272.Máy lạnh Mitsubishi Electric 2.0Hp MS-JS50VF14,700,000Mitsubishi Electric02 năm thân máy, 05 năm máy nén
273.Máy lạnh Panasonic Inverter cao cấp 1.5 HP (1.5 Ngựa) CU/CS-U12ZKH-8 model 202313,150,000---
274.Máy lạnh LG Inverter 2.0 HP (2 Ngựa) V18WIN model 202313,150,000---
275.Máy lạnh treo tường Gree GWC24KE-K6N0C4 (2.5 Hp)18,500,000Gree03 năm thân máy, 05 năm máy nén
276.Máy lạnh General ASGA24FMTA-A (2.5Hp)18,500,000General02 năm
277.Máy lạnh General ASGA18JCC (2.0Hp) Inverter18,500,000General02 năm
278.Máy lạnh treo tường Gree GWC24PD-K3D0P4 (2.5 Hp) Inverter18,600,000Gree03 năm thân máy, 05 năm máy nén
279.Máy lạnh Mitsubishi Heavy Inverter 2.0 HP (2.0 Ngựa) SRK18YYP-W5 model 202316,500,000---
280.Máy lạnh Reetech inverter 2.5Hp RTV24-TC-BI model 202213,700,000Reetech02 năm thân máy, 05 năm máy nén
281.Máy lạnh Panasonic inverter 1.5Hp CU/CS-XU12XKH-813,900,000Panasonic01 năm thân máy, 07 năm máy nén
282.Máy lạnh Panasonic 2.0 Hp CU/CS-N18XKH-815,250,000Panasonic01 năm thân máy, 07 năm máy nén
283.Máy lạnh treo tường Carrier GCVBE 018 (2.0 Hp) Inverter15,450,000Carrier02 năm thân máy, 05 năm máy nén
284.Máy lạnh Mitsubishi Heavy Inverter 1.5Hp SRK13YXS-W514,300,000Mitsubishi Heavy02 năm thân máy, 05 năm máy nén
285.Máy lạnh Toshiba inverter 2.0Hp RAS-H18E2KCVG-V16,300,000Toshiba---
286.Máy lạnh Panasonic Inverter cao cấp 1.5 HP (1.5 Ngựa) CU/CS-XU12ZKH-8 model 202314,600,000---
287.Máy lạnh Hitachi Inverter 2.5 HP (2.5 Ngựa) RAS-XJ24CKV20,500,000---
288.Máy lạnh Samsung AR24TYHYCWKNSV (2.5Hp) Inverter15,100,000Samsung02 năm thân máy, 10 năm máy nén
289.Máy lạnh Daikin FTKZ35VVMV (1.5Hp) Inverter17,550,000Daikin01 năm thân máy, 05 năm máy nén
290.Máy lạnh Panasonic VU9UKH-8 (1.0Hp) Inverter sang trọng 15,700,000Panasonic01 năm thân máy, 07 năm máy nén
291.Máy lạnh Mitsubishi Heavy SRK25CSS-S5 (2.5Hp)21,400,000Mitsubishi Heavy02 năm thân máy, 05 năm máy nén
292.Máy lạnh Daikin Emura FTXJ inverter (nhập khẩu Tiệp Khắc) FTXJ25NVMVW 1.0Hp16,050,000Daikin01 năm thân máy, 05 năm máy nén
293.Máy lạnh LG inverter 2.5 Hp V24ENF115,800,000LG02 năm
294.Máy lạnh LG V24ENF (2.5 Hp) Inverter 15,800,000LG02 năm thân máy, 10 năm máy nén
295.Máy Lạnh Mitsubishi Electric MSY-JP50VF (2.0Hp) Inverter17,600,000Mitsubishi Electric02 năm thân máy, 05 năm máy nén
296.Máy lạnh Daikin (2.5 Hp) FTF60XV1V22,000,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
297.Máy lạnh Mitsubishi Heavy SRK24CS-S5 (2.5Hp)18,200,000Mitsubishi Heavy02 năm thân máy, 05 năm máy nén
298.Máy lạnh Daikin Inverter 2.5 HP (2.5 Ngựa) FTKB60XVMV model 202322,450,000---
299.Máy lạnh Mitsubishi Heavy SRK18YXP-W5 (2Hp) Inverter Gas R3216,600,000Mitsubishi Heavy02 năm thân máy, 05 năm máy nén
300.Máy lạnh Daikin FTKC50UVMV (2.0Hp) Inverter18,000,000Daikin01 năm thân máy, 05 năm máy nén
301.Máy lạnh Fujitsu ASAG24CPTA-V / AOAG24CPTA-V (2.5Hp) Inverter Gas R3219,800,000Fujitsu02 năm thân máy, 05 năm máy nén
302.Máy lạnh Panasonic XPU18XKH-8 (2.0Hp) Inverter Gas R3217,950,000Panasonic01 năm thân máy, 07 năm máy nén
303.Máy lạnh Mitsubishi Electric Inverter 2.5 HP (2.5 Ngựa) MSY/MUY-JW60VF model 202323,750,000---
304.Máy lạnh General ASGA24JCC (2.5Hp) Inverter24,300,000General02 năm
305.Máy lạnh Toshiba inverter 2.5Hp RAS-H24E2KCVG-V20,450,000Toshiba---
306.Máy lạnh Panasonic inverter 2.0Hp CU/CS-WPU18XKH-819,100,000Panasonic01 năm thân máy, 07 năm máy nén
307.Máy lạnh Mitsubishi Electric 2.5Hp MS-JS60VF20,700,000Mitsubishi Electric02 năm thân máy, 05 năm máy nén
308.Máy lạnh Daikin FTC60NV1V (2.5Hp) Gas R3221,800,000Daikin01 năm thân máy, 05 năm máy nén
309.Máy lạnh Panasonic VU12UKH-8 (1.5Hp) Inverter sang trọng 18,750,000Panasonic01 năm thân máy, 07 năm máy nén
310.Máy lạnh Daikin inverter 2.0Hp FTKY50WVMV 21,500,000Daikin01 năm thân máy, 05 năm máy nén
311.Máy lạnh Panasonic inverter 2.0Hp CU/CS-U18XKH-819,850,000Panasonic01 năm thân máy, 07 năm máy nén
312.Máy lạnh Panasonic Inverter cao cấp 2.0 HP (2 Ngựa) CU/CS-U18ZKH-8 model 202320,600,000---
313.Máy lạnh Panasonic 2.5 Hp CU/CS-N24XKH-821,100,000Panasonic01 năm thân máy, 07 năm máy nén
314.Máy lạnh Daikin Emura FTXJ inverter (nhập khẩu Tiệp Khắc) FTXJ35NVMVW 1.5Hp18,700,000Daikin01 năm thân máy, 05 năm máy nén
315.Máy Lạnh Mitsubishi Electric MSY-JP60VF (2.5 Hp) Inverter 24,000,000Mitsubishi Electric02 năm thân máy, 05 năm máy nén
316.Máy lạnh Mitsubishi Heavy Inverter 2.0Hp SRK18YXS-W521,400,000Mitsubishi Heavy02 năm thân máy, 05 năm máy nén
317.Máy lạnh Panasonic inverter 2.0Hp CU/CS-XU18XKH-821,300,000Panasonic01 năm thân máy, 07 năm máy nén
318.Máy lạnh Mitsubishi Heavy SRK24YW-W5 (2.5Hp) Inverter - Gas R3221,550,000Mitsubishi Heavy02 năm thân máy, 05 năm máy nén
319.Máy lạnh Panasonic Inverter cao cấp 2.0 HP (2 Ngựa) CU/CS-XU18ZKH-8 model 202321,900,000---
320.Máy lạnh Panasonic inverter 2.5Hp CU/CS-XPU24XKH-824,250,000Panasonic01 năm thân máy, 07 năm máy nén
321.Máy lạnh Daikin FTKC60UVMV (2.5Hp) Inverter25,400,000Daikin01 năm thân máy, 05 năm máy nén
322.Máy lạnh Daikin FTKZ50VVMV (2.0Hp) Inverter27,500,000Daikin01 năm thân máy, 05 năm máy nén
323.Máy lạnh Mitsubishi Heavy Inverter 2.5Hp SRK24YXS-W523,550,000Mitsubishi Heavy02 năm thân máy, 05 năm máy nén
324.Máy lạnh Panasonic inverter 2.5Hp CU/CS-WPU24XKH-825,650,000Panasonic01 năm thân máy, 07 năm máy nén
325.Máy lạnh Daikin FTKC71UVMV (3.0Hp) Inverter30,200,000Daikin01 năm thân máy, 05 năm máy nén
326.Máy lạnh Panasonic inverter 2.5Hp CU/CS-U24XKH-826,850,000Panasonic01 năm thân máy, 07 năm máy nén
327.Máy lạnh Daikin inverter 2.5Hp FTKY60WVMV29,450,000Daikin01 năm thân máy, 05 năm máy nén
328.Máy lạnh Panasonic Inverter cao cấp 2.5 HP (2.5 Ngựa) CU/CS-U24ZKH-8 model 202327,800,000---
329.Máy lạnh Daikin inverter 3.0Hp FTKY71WVMV32,200,000Daikin01 năm thân máy, 05 năm máy nén
330.Máy lạnh Panasonic VU18UKH-8 (2.0Hp) Inverter sang trọng 28,200,000Panasonic01 năm thân máy, 07 năm máy nén
331.Máy lạnh Panasonic inverter 2.5Hp CU/CS-XU24XKH-828,950,000Panasonic01 năm thân máy, 07 năm máy nén
332.Máy lạnh Panasonic Inverter cao cấp 2.5 HP (2.5 Ngựa) CU/CS-XU24ZKH-8 model 202331,000,000---
333. Máy lạnh Daikin FTKZ60VVMV (2.5Hp) Inverter35,400,000Daikin01 năm thân máy, 05 năm máy nén
334.Máy lạnh Daikin FTKZ71VVMV (3.0Hp) Inverter40,800,000Daikin01 năm thân máy, 05 năm máy nén
Hệ thống điều hòa Multi(150 sản phẩm)Xem tất cả
1.Bộ chuyển đổi tín hiệu remote dàn lạnh âm trần BRC086A2R21,250,000Daikin---
2.Remote từ xa dàn lạnh âm trần BRC086A221,250,000Daikin---
3.Remote từ xa âm trần Multi Mitsubishi Heavy 1,600,000Mitsubishi Heavy02 năm thân máy, 05 năm máy nén
4.Remote dây âm trần Multi Mitsubishi Heavy 1,850,000Mitsubishi Heavy02 năm thân máy, 05 năm máy nén
5.Dàn lạnh treo tường Multi Panasonic CS-MPS9SKH (1.0Hp) Inverter3,750,000Panasonic01 năm
6.Dàn lạnh treo tường Multi Panasonic CS-MPS12SKH (1.5Hp) Inverter3,850,000Panasonic01 năm
7.Mặt nạ âm trần Multi Daikin BYFQ60B3W14,300,000Daikin01 năm thân máy, 05 năm máy nén
8.Dàn lạnh treo tường Multi Panasonic Inverter 1.0 HP (1 Ngựa) CS-MPU9YKZ model 20234,400,000---
9.Dàn lạnh treo tường Daikin Multi S CTKC25RVMV (1.0Hp) Inverter4,200,000Daikin01 năm thân máy, 05 năm máy nén
10.Dàn lạnh Treo tường máy lạnh Multi Fujitsu Inverter ASAG09LMCA 1.0 Hp (2.5 kW)4,648,000Fujitsu02 năm
11.Dàn lạnh treo tường Multi NX Daikin CTKM25RVMV (1.0Hp) Inverter - Gas R324,200,000Daikin01 năm thân máy, 05 năm máy nén
12.Dàn lạnh treo tường Multi Panasonic Inverter 1.5 HP (1.5 Ngựa) CS-MPU12YKZ model 20234,750,000---
13.Dàn lạnh treo tường Multi Panasonic CS-MPS15SKH (1.75Hp) Inverter4,850,000Panasonic01 năm
14.Dàn lạnh treo tường Daikin Multi S CTKC35RVMV (1.5Hp) Inverter4,700,000Daikin01 năm thân máy, 05 năm máy nén
15.Dàn lạnh treo tường Multi NX Daikin CTKM35RVMV (1.5Hp) Inverter - Gas R324,550,000Daikin01 năm thân máy, 05 năm máy nén
16.Dàn lạnh Treo tường máy lạnh Multi Fujitsu Inverter ASAG12LMCA 1.5 Hp (3.5 kW)4,695,000Fujitsu02 năm
17.Dàn lạnh treo tường Multi Panasonic Inverter 1.0 HP (1 Ngựa) CS-MRZ16WKH-85,199,000---
18.Dàn lạnh treo tường Multi LG AMNQ09GSJA0 (1.0Hp) Inverter 5,200,000LG---
19.Dàn lạnh treo tường Multi Panasonic Inverter 1.0 HP (1 Ngựa) CS-MRZ20WKH-85,404,000---
20.Dàn lạnh treo tường Multi Mitsubishi Heavy Inverter (1.0Hp) SRK25ZSS-W54,850,000Mitsubishi Heavy02 năm
21.Dàn lạnh Multi Mitsubishi Heavy SRK25ZS-S (1.0Hp) Inverter 4,550,000Mitsubishi Heavy02 năm
22.Dàn lạnh treo tường Multi Panasonic Inverter 1.0 HP (1 Ngựa) CS-MXPU9YKZ model 20235,600,000---
23.Dàn lạnh treo tường Multi Panasonic Inverter 1.5 HP (1.5 Ngựa) CS-MRZ25WKH-85,608,000---
24.Dàn lạnh treo tường Multi Panasonic CS-MPS18SKH (2.0Hp) Inverter5,850,000Panasonic01 năm
25.Dàn lạnh treo tường Multi Panasonic Inverter 1.5 HP (1.5 Ngựa) CS-MXPU12YKZ model 20235,900,000---
26.Dàn lạnh treo tường Multi LG AMNQ12GSJA0 (1.5Hp) Inverter 6,000,000LG---
27.Dàn lạnh treo tường Multi Panasonic Inverter 1.75 HP (1.75 Ngựa) CS-MRZ35WKH-86,081,000---
28.Dàn lạnh treo tường Multi Mitsubishi Heavy Inverter (1.5Hp) SRK35ZSS-W55,500,000Mitsubishi Heavy02 năm
29.Dàn lạnh Multi Mitsubishi Heavy SRK35ZS-S (1.5Hp) Inverter 5,150,000Mitsubishi Heavy02 năm
30.Dàn lạnh treo tường Multi LG AMNQ18GSKA0 (2.0Hp) Inverter 6,650,000LG---
31.Dàn lạnh treo tường Multi Panasonic CS-MPS24SKH (2.5Hp) Inverter6,850,000Panasonic01 năm
32.Dàn lạnh treo tường Multi Panasonic CS-MPS28SKH (3.0Hp) Inverter7,200,000Panasonic01 năm
33.Dàn lạnh treo tường Multi Panasonic Inverter 2.0 HP (2 Ngựa) CS-MPU18YKZ model 20237,300,000---
34.Dàn lạnh Treo tường máy lạnh Multi Fujitsu Inverter ASAG18LFCA 2.0 Hp (5.0 kW)7,334,000Fujitsu02 năm
35.Dàn lạnh treo tường Multi LG AMNQ24GSKA0 (2.5Hp) Inverter 7,400,000LG---
36.Dàn lạnh Casette Multi LG AMNQ09GTUA0 (1.0Hp) Inverter7,600,000LG01 năm
37.Dàn lạnh treo tường Multi Panasonic Inverter 2.0 HP (2 Ngựa) CS-MRZ42WKH-87,658,000---
38.Dàn lạnh Treo tường máy lạnh Multi Fujitsu Inverter ASAG24LFCA 2.5 Hp (7.0 kW)7,043,000Fujitsu02 năm
39.Dàn lạnh âm trần Multi Mitsubishi Heavy Inverter 1.0 HP (1.0 Ngựa) FDTC25VH17,900,000---
40.Dàn lạnh treo tường Multi NX Daikin CTKM50RVMV (2.0Hp) Inverter - Gas R327,050,000Daikin01 năm thân máy, 05 năm máy nén
41.Dàn lạnh treo tường Daikin Multi S CTKC50SVMV (2.0Hp) Inverter7,500,000Daikin01 năm thân máy, 05 năm máy nén
42.Dàn lạnh Casette Multi LG AMNQ12GTUA0 (1.5Hp) Inverter8,000,000LG01 năm
43.Dàn lạnh âm trần nối ống gió multi LG (1.0Hp) AMNQ09GL1A0 inverter 8,100,000LG01 năm
44.Dàn lạnh treo tường Multi Panasonic Inverter 2.0 HP (2 Ngựa) CS-MXPU18YKZ model 20238,300,000---
45.Dàn lạnh treo tường Multi Panasonic Inverter 2.5 HP (2.5 Ngựa) CS-MPU24YKZ model 20238,400,000---
46.Dàn lạnh treo tường Multi Panasonic Inverter 3.0 HP (3 Ngựa) CS-MPU28YKZ model 20238,600,000---
47.Dàn lạnh Multi Mitsubishi Heavy SRK50ZS-S (2.0Hp) Inverter 7,850,000Mitsubishi Heavy02 năm
48.Dàn lạnh âm trần nối ống gió multi LG (1.5Hp) AMNQ12GL2A0 inverter 8,950,000LG01 năm
49.Dàn lạnh âm trần Multi Mitsubishi Heavy Inverter 1.5 HP (1.5 Ngựa) FDTC35VH19,000,000---
50.Dàn lạnh giấu trần nối ống gió Multi NX Daikin (1.0Hp) CDXP25RVMV Inverter8,000,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
51.Dàn lạnh giấu trần Multi NX Daikin CDXM25RVMV (1.0 Hp) Inverter - Gas R328,200,000Daikin01 năm thân máy, 05 năm máy nén
52.Dàn lạnh âm trần Multi Mitsubishi Heavy FDTC25VF (1.0Hp) Inverter7,400,000Mitsubishi Heavy02 năm
53.Dàn lạnh treo tường Multi Panasonic Inverter 2.0 HP (2 Ngựa) CS-MRZ50WKH-89,268,000---
54.Dàn lạnh Casette Multi LG AMNQ18GTTA0 (2.0Hp) Inverter9,450,000LG01 năm
55.Dàn lạnh treo tường Multi Panasonic Inverter 2.5 HP (2.5 Ngựa) CS-MXPU24YKZ model 20239,500,000---
56.Dàn lạnh giấu trần nối ống gió Multi NX Daikin (1.5Hp) CDXP35RVMV Inverter8,450,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
57.Dàn lạnh giấu trần Multi NX Daikin CDXM35RVMV (1.5 Hp) Inverter - Gas R328,900,000Daikin01 năm thân máy, 05 năm máy nén
58.Dàn lạnh treo tường Multi Panasonic Inverter 3.0 HP (3 Ngựa) CS-MXPU28YKZ model 20239,700,000---
59.Dàn lạnh âm trần nối ống gió multi LG (2.0Hp) AMNQ18GL2A0 inverter 9,700,000LG01 năm
60.Dàn lạnh giấu trần Multi Panasonic CS-MS9SD3H (1.0Hp) Inverter9,800,000Panasonic01 năm
61.Dàn lạnh treo tường Multi NX Daikin CTKM60RVMV (2.5Hp) Inverter - Gas R328,750,000Daikin01 năm thân máy, 05 năm máy nén
62.Dàn lạnh Casette Multi LG AMNQ24GTTA0 (2.5Hp) Inverter10,100,000LG---
63.Dàn lạnh treo tường Multi NX Daikin CTKM71RVMV (3.0Hp) Inverter - Gas R328,950,000Daikin01 năm thân máy, 05 năm máy nén
64.Dàn lạnh Casette Multi NX Daikin FFA25RV1V (1.0Hp) Inverter - Gas R329,050,000Daikin01 năm thân máy, 05 năm máy nén
65.Dàn lạnh âm trần Multi Panasonic Inverter 1.5 HP (1.5 Ngựa) CS-MZ25WB4H8A10,271,000---
66.Dàn lạnh giấu trần Multi Panasonic CS-MS12SD3H (1.5Hp) Inverter10,300,000Panasonic01 năm
67.Dàn lạnh âm trần máy lạnh Multi Fujitsu Inverter AUAG09LVLA 1.0 Hp (2.5kW)9,390,000Fujitsu02 năm
68.Dàn lạnh âm trần Multi Mitsubishi Heavy Inverter 2.0 HP (2.0 Ngựa) FDTC50VH10,350,000---
69.Dàn lạnh giấu trần Multi Mitsubishi Heavy SRR25ZM-S (1.0 HP)9,100,000Mitsubishi Heavy02 năm
70.Dàn lạnh âm trần Multi Mitsubishi Heavy FDTC35VF (1.5Hp) Inverter8,600,000Mitsubishi Heavy02 năm
71.Dàn lạnh Multi Mitsubishi Heavy SRK60ZMX-S (2.5Hp) Inverter 9,250,000Mitsubishi Heavy02 năm
72.Dàn lạnh âm trần nối ống gió multi LG (2.5Hp) AMNQ24GL3A0 inverter 10,650,000LG01 năm
73.Dàn lạnh âm trần Multi Mitsubishi Heavy Inverter 2.5 HP (2.5 Ngựa) FDTC60VH10,700,000---
74.Dàn lạnh giấu trần Multi Mitsubishi Heavy SRR35ZM-S (1.5 HP)9,700,000Mitsubishi Heavy02 năm
75.Dàn lạnh giấu trần nối ống gió Multi Panasonic Inverter 1.0 HP (1 Ngựa) CS-MU9YD3Z model 202311,250,000---
76.Dàn lạnh âm trần máy lạnh Multi Fujitsu Inverter AUAG12LVLA 1.5 Hp (3.5kW)11,362,000Fujitsu02 năm
77.Dàn lạnh âm trần Multi Panasonic Inverter 1.75 HP (1.75 Ngựa) CS-MZ35WB4H8A11,393,000---
78.Dàn lạnh Casette Multi NX Daikin FFA35RV1V (1.5Hp) Inverter - Gas R3210,050,000Daikin01 năm thân máy, 05 năm máy nén
79.Dàn lạnh treo tường Multi Panasonic Inverter 3.0 HP (3 Ngựa) CS-MRZ60WKH-811,525,000---
80.Dàn lạnh treo tường Multi Panasonic Inverter 3.0 HP (3 Ngựa) CS-MRZ71WKH-811,693,000---
81.Dàn lạnh giấu trần nối ống gió Multi Panasonic Inverter 1.5 HP (1.5 Ngựa) CS-MU12YD3Z model 202311,750,000---
82.Dàn lạnh giấu trần Multi Mitsubishi Heavy SRR50ZM-S (2.0 HP)10,500,000Mitsubishi Heavy02 năm
83.Dàn lạnh âm trần máy lạnh Multi Fujitsu Inverter AUAG14LVLA - 1.8hp - 4.0kW10,799,000Fujitsu02 năm
84.Dàn lạnh giấu trần Multi Panasonic CS-MS18SD3H (2.0Hp) Inverter11,900,000Panasonic01 năm
85.Dàn lạnh giấu trần nối ống gió Multi Panasonic Inverter 1.5 HP (1.5 Ngựa) CS-MZ25WD3H8A11,919,000---
86.Dàn lạnh âm trần Multi Mitsubishi Heavy FDTC50VF (2.0Hp) Inverter9,850,000Mitsubishi Heavy02 năm
87.Dàn lạnh giấu trần Multi NX Daikin CDXM50RVMV (2.0Hp) Inverter - Gas R3210,900,000Daikin01 năm thân máy, 05 năm máy nén
88.Dàn lạnh âm trần Multi Mitsubishi Heavy FDTC60VF (2.5Hp) Inverter10,300,000Mitsubishi Heavy02 năm
89.Dàn lạnh âm trần máy lạnh Multi Fujitsu Inverter AUAG18LVLA - 2.0 Hp (5.0kW)11,269,000Fujitsu02 năm
90.Dàn lạnh giấu trần nối ống gió Multi Panasonic Inverter 1.75 HP (1.75 Ngựa) CS-MZ35WD3H8A12,496,000---
91.Dàn lạnh giấu trần Multi Panasonic CS-MS24SD3H (2.5Hp) Inverter12,500,000Panasonic01 năm
92.Dàn lạnh Multi Mitsubishi Heavy SRK71ZR-S (3.0Hp) Inverter 10,900,000Mitsubishi Heavy02 năm
93.Dàn lạnh giấu trần Multi Mitsubishi Heavy SRR60ZM-S (2.5 HP)11,300,000Mitsubishi Heavy02 năm
94.Dàn lạnh giấu trần Multi NX Daikin CDXM60RVMV (2.5 Hp) Inverter - Gas R3211,400,000Daikin01 năm thân máy, 05 năm máy nén
95.Dàn lạnh âm trần Multi Panasonic Inverter 2.0 HP (2 Ngựa) CS-MZ50WB4H8A13,303,000---
96.Dàn lạnh giấu trần nối ống gió Multi NX Daikin (3.0Hp) CDXM71RVMV inverter11,900,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
97.Dàn lạnh giấu trần nối ống gió Multi Panasonic Inverter 2.0 HP (2 Ngựa) CS-MU18YD3Z model 202313,400,000---
98.Dàn lạnh Casette Multi NX Daikin FFA50RV1V (2.0Hp) Inverter - Gas R3211,800,000Daikin01 năm thân máy, 05 năm máy nén
99.Dàn lạnh giấu trần nối ống gió Multi NX Daikin (2.0Hp) FMA50RVMV9 inverter12,000,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
100.Dàn lạnh giấu trần nối ống gió Multi Panasonic Inverter 2.5 HP (2.5 Ngựa) CS-MU24YD3Z model 202314,100,000---
101.Dàn lạnh giấu trần nối ống gió Multi Panasonic Inverter 2.0 HP (2 Ngựa) CS-MZ50WD3H8A14,459,000---
102.Dàn lạnh giấu trần nối ống gió Multi NX Daikin (2.5Hp) FMA60RVMV9 inverter12,700,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
103.Dàn nóng Multi LG A2UQ18GFD0 (2.0 Hp) Inverter14,750,000LG01 năm
104.Dàn lạnh giấu trần nối ống gió Multi NX Daikin (3.0Hp) FMA71RVMV9 inverter13,300,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
105.Dàn lạnh giấu trần nối ống gió Multi Panasonic Inverter 3.0 HP (3 Ngựa) CS-MZ60WD3H8A15,222,000---
106.Dàn lạnh âm trần Multi Panasonic Inverter 3.0 HP (3 Ngựa) CS-MZ60WB4H8A15,348,000---
107.Dàn lạnh Casette Multi NX Daikin FFA60RV1V (2.5Hp) Inverter - Gas R3213,650,000Daikin01 năm thân máy, 05 năm máy nén
108.Dàn nóng Multi LG A3UQ24GFD0 (2.5 Hp) Inverter16,950,000LG01 năm
109.Dàn nóng Multi Panasonic CU-2S18SKH (2.0Hp) Inverter18,100,000Panasonic01 năm
110.Dàn nóng Multi S Daikin MKC50RVMV (2.0Hp) Inverter16,900,000Daikin01 năm thân máy, 05 năm máy nén
111.Dàn nóng Multi LG A3UQ30GFD0 (3.0 Hp) Inverter19,300,000LG01 năm
112.Dàn nóng Multi Panasonic Inverter 2.0 HP (2 Ngựa) CU-2U18YBZ model 202319,400,000---
113.Dàn nóng máy lạnh Multi Fujitsu inverter AOAG18LAC2 - 2Hp - 5.0(1.7~5.6) Kw19,626,000Fujitsu02 năm
114.Dàn nóng Multi Mitsubishi Heavy SCM45ZM-S (1.8Hp) Inverter 18,200,000Mitsubishi Heavy02 năm
115.Dàn nóng Multi Panasonic CU-3S27SBH (3.0Hp) Inverter22,500,000Panasonic01 năm
116.Dàn nóng Multi Panasonic Inverter 3.0 HP (3 Ngựa) CU-3U27YBZ model 202323,900,000---
117.Dàn nóng Multi Panasonic Inverter 2.0 HP (2 Ngựa) CU-2Z52WBH-8 - Gas R3224,343,000---
118.Dàn nóng Multi Mitsubishi Heavy SCM50ZS-S (2.0Hp) Inverter20,600,000Mitsubishi Heavy02 năm
119.Dàn nóng Multi LG A4UQ36GFD0 (4.0 Hp) Inverter24,500,000LG01 năm
120.(Combo khuyến mãi) Hệ thống máy lạnh Daikin multi s inverter 2.0HP - 1 dàn nóng 2 dàn lạnh (1.0 + 1.0Hp) MKC50RVMV-CTKC25RVMV+CTKC25RVMV19,650,000Daikin01 năm thân máy, 05 năm máy nén
121.(Combo khuyến mãi) Hệ thống máy lạnh Daikin multi s inverter 2.0HP - 1 dàn nóng 2 dàn lạnh (1.0 + 1.5Hp) MKC50RVMV-CTKC25RVMV+CTKC35RVMV20,050,000Daikin01 năm thân máy, 05 năm máy nén
122.Dàn nóng Multi Panasonic CU-3S28SBH (3.0Hp) Inverter25,500,000Panasonic01 năm
123.Dàn nóng Multi S Daikin MKC70SVMV (3.0Hp) Inverter23,100,000Daikin01 năm thân máy, 05 năm máy nén
124.Dàn nóng máy lạnh Multi Fujitsu inverter - 2.5Hp AOAG24LAT3 - 6.8(1.8~8.5)Kw23,386,000Fujitsu02 năm
125.Dàn nóng Multi Panasonic CU-4S27SBH (3.0Hp) Inverter25,800,000Panasonic01 năm
126.Dàn nóng Multi Mitsubishi Heavy SCM60ZM-S (2.5Hp) Inverter22,500,000Mitsubishi Heavy02 năm
127.Dàn nóng Multi Panasonic Inverter 3.0 HP (3 Ngựa) CU-4U28YBZ model 202327,600,000---
128.Dàn nóng Multi NX Daikin 3MKM52RVMV (2.0Hp) Inverter - Gas R3224,600,000Daikin01 năm thân máy, 05 năm máy nén
129.Dàn nóng Multi Mitsubishi Heavy SCM71ZM-S (3.0Hp) Inverter 25,200,000Mitsubishi Heavy02 năm
130.Dàn nóng Multi Panasonic Inverter 2.0 HP (2 Ngựa) CU-3Z54WBH-8 - Gas R3230,304,000---
131.Dàn nóng máy lạnh Multi Fujitsu inverter -3Hp AOAG30LAT4 - 8.0Kw30,690,000Fujitsu02 năm
132.(Combo khuyến mãi) Hệ thống máy lạnh Daikin multi s inverter 3.0HP - 1 dàn nóng 2 dàn lạnh (1.5 + 1.5Hp) MKC70SVMV-CTKC35RVMV+CTKC35RVMV26,200,000Daikin01 năm thân máy, 05 năm máy nén
133.Dàn nóng Multi Mitsubishi Heavy SCM80ZM-S (3.5Hp) Inverter 27,700,000Mitsubishi Heavy02 năm
134.Dàn nóng Multi Panasonic CU-4S34SBH (4.0Hp) Inverter33,300,000Panasonic---
135.(Combo khuyến mãi) Hệ thống máy lạnh Daikin Multi S inverter 3.0Hp - MKC70SVMV-CTKC25RVMV+CTKC50SVMV28,600,000Daikin01 năm thân máy, 05 năm máy nén
136.(Combo khuyến mãi) Hệ thống máy lạnh Daikin Multi S inverter 3.0Hp - MKC70SVMV-CTKC35RVMV+CTKC50SVMV29,400,000Daikin01 năm thân máy, 05 năm máy nén
137.Dàn nóng Multi NX Daikin 4MKM68RVMV (3.0Hp) Inverter - Gas R3230,100,000Daikin01 năm thân máy, 05 năm máy nén
138.Dàn nóng Multi Panasonic Inverter 4.0 HP (4 Ngựa) CU-4U34YBZ model 202335,200,000---
139.(Combo khuyến mãi) Hệ thống máy lạnh Daikin Multi S inverter 3.0Hp - MKC70SVMV-CTKC25RVMV+CTKC25RVMV+CTKC25RVMV 29,100,000Daikin01 năm thân máy, 05 năm máy nén
140.Dàn nóng Multi LG Inverter 5.0 HP (5 Ngựa) A5UQ48GFA135,600,000---
141.Dàn nóng Multi LG A5UQ48GFA0 (5.0 Hp) Inverter35,600,000LG01 năm
142.Dàn nóng Multi Panasonic Inverter 2.5 HP (2.5 Ngựa) CU-4Z71WBH-8 - Gas R3237,027,000---
143.Dàn nóng Multi NX Daikin 4MKM80RVMV (3.5Hp) Inverter - Gas R3235,100,000Daikin01 năm thân máy, 05 năm máy nén
144.Dàn nóng Multi Panasonic Inverter 3.0 HP (3 Ngựa) CU-4Z80WBH-8 - Gas R3243,085,000---
145.Dàn nóng Multi NX 5MKM100RVMV (4.0Hp) Inverter - Gas R3242,850,000Daikin01 năm thân máy, 05 năm máy nén
146.Dàn nóng Multi Mitsubishi Heavy SCM100ZM-S (4.0Hp) Inverter 42,950,000Mitsubishi Heavy02 năm
147.Dàn nóng Multi Panasonic Inverter 4.0 HP (4 Ngựa) CU-5Z100WBH-8 - Gas R3252,713,000---
148.Dàn nóng máy lạnh Multi Fujitsu inverter - 4.0Hp AOYG36LBLA5 - 10.0Kw56,812,000Fujitsu02 năm
149.Dàn nóng Multi Mitsubishi Heavy SCM125ZM-S (5.0Hp) Inverter 49,900,000Mitsubishi Heavy02 năm
150.Dàn nóng máy lạnh Multi Fujitsu inverter 5.0Hp AOYG45LBLA6 - 12.5Kw56,342,000Fujitsu02 năm
Máy lạnh âm trần(210 sản phẩm)Xem tất cả
1.Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy Inverter 1.0 HP (1.0 Ngựa) FDTC25VH17,900,000---
2.Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy Inverter 1.5 HP (1.5 Ngựa) FDTC35VH19,000,000---
3.Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy Inverter 2.0 HP (2.0 Ngựa) FDTC50VH10,350,000---
4.Máy lạnh âm trần Nagakawa (2.0Hp) NT-C18R1U16 model 202214,900,000Nagakawa02 năm
5.Máy lạnh âm trần Midea MCD-18CRN1 (2.0Hp)15,200,000Midea02 năm thân máy, 05 năm máy nén
6.Máy lạnh âm trần Midea (2.0Hp) MCD1-18CRN815,300,000Midea02 năm thân máy, 05 năm máy nén
7.Máy lạnh âm trần Nagakawa NT-C1836 (2.0Hp)16,000,000Nagakawa02 năm
8.Máy lạnh âm trần Dairry (2.0Hp) C-DR18KC16,200,000Dairry---
9.Máy lạnh âm trần 2 chiều Dairry (2.0Hp) C-DR18KH16,300,000Dairry---
10.Máy lạnh âm trần Nagakawa 2.0Hp NT-C18R1M0316,500,000Nagakawa02 năm
11.Máy lạnh âm trần Nagakawa 2.0Hp NT-A18R1M0317,000,000Nagakawa02 năm
12.Máy lạnh âm trần Sumikura (2.0Hp) APC/APO-180/8W-A - model 202217,700,000Sumikura02 năm
13.Máy lạnh âm trần Sumikura APC/APO-180 (2.0Hp)18,300,000Sumikura02 năm
14.Máy lạnh âm trần Casper CC-18TL22 (2.0Hp)18,500,000Casper02 năm
15.Máy lạnh âm trần Sharp GX-A18UCW (2.0Hp)18,500,000Sharp01 năm
16.Máy lạnh âm trần Reetech (2.0Hp) RGT18-BA-A model 202218,900,000Reetech02 năm
17.Máy lạnh âm trần Reetech RGT18/RC18 (2.0Hp) 19,000,000Reetech02 năm
18.Máy lạnh âm trần Panasonic 2.0 HP S-19PU1H5B19,100,000Panasonic01 năm thân máy, 05 năm máy nén
19.Máy lạnh âm trần Dairry (3.0Hp) C-DR28KC19,100,000Dairry---
20.Máy lạnh âm trần Midea (2.5Hp) MCD1-28CRN8 - Gas R3219,250,000Midea02 năm thân máy, 05 năm máy nén
21.Máy lạnh âm trần LG inverter (1.5Hp) ZTNQ12GULA0 - Gas R3219,300,000LG01 năm
22.Máy lạnh âm trần Samsung Inverter (1.5Hp) AC035TN1DKC/EA19,700,000Samsung02 năm
23.Máy lạnh âm trần Midea MCD-28CRN1 (3.0Hp)20,000,000Midea02 năm thân máy, 05 năm máy nén
24.Máy lạnh âm trần 2 chiều Dairry (3.0Hp) C-DR28KH20,200,000Dairry---
25.Máy lạnh âm trần Funiki CC18 (2.0Hp)15,900,000Funiki02 năm
26.Máy lạnh âm trần Nagakawa NT-C2836 (3.0Hp)20,500,000Nagakawa02 năm
27.Máy lạnh âm trần Samsung AC052NN4SEC/EA (2.0 Hp)21,100,000Samsung02 năm thân máy, 05 năm máy nén
28.Máy lạnh âm trần Alaska AF-24C (2.5 Hp) 21,300,000Alaska01 năm thân máy, 02 năm máy nén
29.Máy lạnh âm trần Sharp GX-A24UCW (2.5Hp)22,000,000Sharp01 năm
30.Máy lạnh âm trần Nagakawa 3.0Hp NT-C28R1M0322,100,000Nagakawa02 năm
31.Máy lạnh âm trần Sumikura (3.0Hp) APC/APO-280/8W-A - model 202222,200,000Sumikura02 năm
32.Máy lạnh âm trần Sumikura APC/APO-240 (2.5Hp)22,300,000Sumikura02 năm
33.Máy lạnh âm trần Casper inverter (2.0Hp) CC-18IS3322,500,000Casper03 năm thân máy, 05 năm máy nén
34.Máy lạnh âm trần Panasonic S18PU1H5 (2.0Hp)21,300,000Panasonic01 năm thân máy, 05 năm máy nén
35.Máy lạnh âm trần Daikin FCNQ13MV1 (1.5Hp)19,500,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
36.Máy lạnh âm trần Casper 2.5 HP (2.5 Ngựa) CC-24TL2222,800,000---
37.Máy lạnh âm trần Reetech RGT24/RC24 (2.5Hp)22,800,000Reetech02 năm
38.Máy lạnh âm trần Reetech (2.5Hp) RGT24-BA-A model 202222,900,000Reetech02 năm
39.Máy lạnh âm trần Samsung inverter AC052TN4DKC/EA (2.0Hp)22,900,000Samsung02 năm
40.Máy lạnh âm trần LG inverter (2.0Hp) ZTNQ18GPLA0 - 4 hướng thổi23,100,000LG01 năm
41.Máy lạnh âm trần Sumikura APC/APO-280 (3.0Hp)23,200,000Sumikura02 năm
42.Máy lạnh âm trần LG inverter (2.0Hp) ZTNQ18GTLA0 - Gas R3223,300,000LG01 năm
43.Máy lạnh âm trần Samsung AC071NN4SEC/EA (2.5 Hp)23,300,000Samsung02 năm thân máy, 05 năm máy nén
44.Máy lạnh âm trần Samsung Inverter (2.0Hp) AC052TN1DKC/EA23,500,000Samsung02 năm
45.Máy lạnh âm trần Panasonic S22PU1H5 (2.5Hp)23,500,000Panasonic01 năm thân máy, 05 năm máy nén
46.Máy lạnh âm trần Reetech inverter (2.0Hp) RGTV18H-CA-BT model 202219,200,000Reetech02 năm
47.Máy lạnh âm trần cassette Daikin FCRN50FXV1V (2.0 Hp)20,400,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
48.Máy lạnh âm trần Toshiba inverter (2.0Hp) RAV-GV1801AP-V24,100,000Toshiba02 năm
49.Máy lạnh âm trần Funiki CC24 (2.5Hp)19,700,000Funiki02 năm
50.Máy lạnh âm trần Daikin inverter 1.5Hp FFFC35AVM21,100,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
51.Máy lạnh âm trần Daikin FCFC40DVM (1.5Hp) Inverter 1 pha20,700,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
52.Máy lạnh âm trần Panasonic 2.5Hp S-25PU1H5B24,500,000Panasonic01 năm thân máy, 05 năm máy nén
53.Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy FDT50CNV-S5 (2.0Hp)20,500,000Mitsubishi Heavy02 năm
54.Máy lạnh âm trần Midea (4.0Hp) MCD1-36CRN824,700,000Midea02 năm thân máy, 05 năm máy nén
55.Máy lạnh âm trần Panasonic inverter 2.0 Hp S-1821PU3H 25,000,000Panasonic01 năm thân máy, 05 năm máy nén
56.Máy lạnh âm trần Daikin (2.0Hp) FCC50AV1V21,600,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
57.Máy lạnh âm trần Casper inverter (2.5Hp) CC-26IS3325,100,000Casper03 năm thân máy, 05 năm máy nén
58.Máy lạnh âm trần Samsung inverter (3.0Hp) AC071TN4DKC-EA25,650,000Samsung02 năm thân máy, 05 năm máy nén
59.Máy lạnh âm trần 2 chiều Dairry (4.0Hp) C-DR36KH25,800,000Dairry---
60.Máy lạnh âm trần Midea inverter (2.5Hp) MCD-24CRDN825,900,000Midea02 năm thân máy, 05 năm máy nén
61.Máy lạnh âm trần LG inverter (2.5Hp) ZTNQ24GPLA0 - 4 hướng thổi26,100,000LG01 năm
62.Máy lạnh âm trần Samsung Inverter (2.5Hp) AC071TN1DKC/EA26,500,000Samsung02 năm
63.Máy lạnh âm trần LG inverter (2.5Hp) ZTNQ24GTLA0 - Gas R3226,550,000LG01 năm
64.Máy lạnh âm trần Midea MCD-36CRN1 (4.0Hp)26,600,000Midea02 năm thân máy, 05 năm máy nén
65.Máy lạnh âm trần Panasonic S25PU1H5 (3.0Hp)25,200,000Panasonic01 năm thân máy, 05 năm máy nén
66.CC-36FS35 máy lạnh âm trần casper mono 4hp26,800,000Casper---
67.Máy lạnh âm trần Alaska AF-24CI (2.5 Hp) Inverter26,800,000Alaska02 năm thân máy, 04 năm máy nén
68.Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy inverter (1.5Hp) FDT40YA-W5 model 202221,800,000Mitsubishi Heavy02 năm
69.Máy lạnh âm trần Daikin FFF50BV1 (2.0 Hp) Inverter27,200,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
70.Máy lạnh âm trần Samsung AC090NN4SEC/EA (3.0 Hp)27,500,000Samsung02 năm thân máy, 05 năm máy nén
71.Máy lạnh âm trần Midea inverter (2.5 Hp) MCD1-24HRDN1 model 202227,700,000Midea03 năm
72.Máy lạnh âm trần Sharp GX-A30UCW (3.5Hp)27,700,000Sharp01 năm
73.Máy lạnh âm trần Midea (5.5Hp) MCD1-50CRN827,900,000Midea02 năm thân máy, 05 năm máy nén
74.Máy lạnh âm trần Panasonic 3.5Hp S-30PU1H5B28,100,000Panasonic01 năm thân máy, 05 năm máy nén
75.Máy lạnh âm trần Sumikura (4.0Hp) APC/APO-360/8W-A - model 202228,150,000Sumikura02 năm
76.Máy lạnh âm trần Daikin FCNQ18MV1 (2.0Hp)24,500,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
77.Máy lạnh âm trần Toshiba inverter (2.5Hp) RAV-GV2401AP-V 28,200,000Toshiba02 năm
78.Máy lạnh âm trần Dairry (4.0Hp) C-DR36KC28,400,000Dairry---
79.Máy lạnh âm trần Reetech (3.5Hp) RGT30-BA-A model 202228,600,000Reetech02 năm
80.Máy lạnh âm trần Sumikura APC/APO-360 (4.0Hp)28,600,000Sumikura02 năm
81.Máy lạnh âm trần LG inverter (3.0Hp) ZTNQ30GNLE0 - 4 hướng thổi28,950,000LG01 năm
82.Máy lạnh âm trần Sharp GX-A36UCW (4.0Hp) - 3 pha29,200,000Sharp01 năm
83.CC-48FS35 máy lạnh âm trần casper mono 5.5hp29,400,000Casper---
84.Máy lạnh âm trần Panasonic (3.0Hp) S28PU1H529,500,000Panasonic01 năm thân máy, 05 năm máy nén
85.Máy lạnh âm trần Midea MCD-50CRN1 (5.5Hp) - 3 Pha29,500,000Midea02 năm thân máy, 05 năm máy nén
86.Máy lạnh âm trần Panasonic S30PU1H5 (3.5Hp)29,500,000Panasonic01 năm thân máy, 05 năm máy nén
87.Máy lạnh âm trần 2 chiều Dairry (5.0Hp) C-DR50KH29,700,000Dairry---
88.Máy lạnh âm trần Reetech inverter (2.5Hp) RGTV24H-CA-BT model 202223,200,000Reetech02 năm
89.Máy lạnh âm trần Casper CC-36TL22 (4.0Hp) - 3 Pha30,100,000Casper02 năm
90.Máy lạnh âm trần Daikin inverter 2.0Hp FFFC50AVM26,100,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
91.Máy lạnh âm trần Daikin FCFC50DVM Inverter (2.0Hp) 1 pha25,700,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
92.Máy lạnh âm trần Samsung AC100NN4SEC/EA (4.0Hp) 3 pha30,200,000Samsung02 năm thân máy, 05 năm máy nén
93.Máy lạnh âm trần Panasonic inverter 2.5 Hp S-1821PU3H30,400,000Panasonic01 năm thân máy, 05 năm máy nén
94.Máy lạnh âm trần Nagakawa 4.0Hp NT-C36R1M0330,700,000Nagakawa02 năm
95.Máy lạnh âm trần Dairry (5.0Hp) C-DR50KC30,800,000Dairry---
96.Máy lạnh âm trần Midea inverter (5.0 Hp) MCD1-50HRDN1 model 202230,900,000Midea02 năm thân máy, 05 năm máy nén
97.Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy FDT71CNV-S5 (3.0Hp)25,750,000Mitsubishi Heavy02 năm
98.Máy lạnh âm trần Nagakawa 5.0Hp NT-C50R1M0331,300,000Nagakawa02 năm
99.Máy lạnh âm trần Sumikura (4.5Hp) APC/APO-420/8W-A - model 202231,500,000Sumikura02 năm
100.Máy lạnh âm trần Panasonic 4.0 Hp S-36PU1H5B - 3 Pha31,500,000Panasonic01 năm thân máy, 05 năm máy nén
101.Máy lạnh âm trần Alaska AF-50C (5.0 Hp) 31,500,000Alaska01 năm thân máy, 02 năm máy nén
102.Máy lạnh âm trần cassette Daikin FCRN60FXV1V (2.5 Hp)26,850,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
103.Máy lạnh âm trần Samsung AC120NN4SEC/EA (5.0Hp) (1-3 pha)31,800,000Samsung02 năm thân máy, 05 năm máy nén
104.Máy lạnh âm trần Reetech (4.0Hp) RGT36-BAT-A model 202232,100,000Reetech02 năm
105.Máy lạnh âm trần Dairry (6.0Hp) C-DR60KC32,100,000Dairry---
106.Máy lạnh âm trần Funiki CC36MAC (4.0 Hp)29,600,000Funiki02 năm
107.Máy lạnh âm trần Funiki CC36 (4.0Hp)28,100,000Funiki02 năm
108.Máy lạnh âm trần Reetech inverter (4.0Hp) RGTV36H-CAT-BT model 202232,500,000Reetech02 năm
109.Máy lạnh âm trần Panasonic inverter 3.0 Hp S-2430PU3H32,500,000Panasonic01 năm thân máy, 05 năm máy nén
110.Máy lạnh âm trần 2 chiều Dairry (6.0Hp) C-DR60KH32,500,000Dairry---
111.Máy lạnh âm trần Reetech RGT36/RC36 (1 pha-3 pha) (4.0Hp) 32,500,000Reetech02 năm
112.Máy lạnh âm trần Samsung inverter (4.0Hp) AC100TN4DKC-EA - 3 pha32,700,000Samsung02 năm thân máy, 05 năm máy nén
113.Máy lạnh âm trần cassette Daikin FCRN71FXV1V (3.0 Hp)28,000,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
114.Máy lạnh âm trần Panasonic S40PU1H5 (4.5Hp)32,900,000Panasonic01 năm thân máy, 05 năm máy nén
115.Máy lạnh âm trần Samsung inverter (4.0Hp) AC100TN4DKC-EA32,950,000Samsung02 năm thân máy, 05 năm máy nén
116.Máy lạnh âm trần Daikin (3.0Hp) FCC60AV1V28,500,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
117.Máy lạnh âm trần Sharp GX-A42UCW (5.0Hp) - 3 pha33,200,000Sharp01 năm
118.Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy inverter (2.0Hp) FDT50YA-W5 model 202227,000,000Mitsubishi Heavy02 năm
119.Máy lạnh âm trần 360 độ Samsung inverter AC071TN4PKC/EA (3.0Hp)33,500,000Samsung02 năm
120.Máy lạnh âm trần Daikin FCF50CVM (2.0Hp) Inverter Gas R3228,550,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
121.Máy lạnh âm trần Panasonic 4.5Hp S-42PU1H5B - 3 pha33,650,000Panasonic01 năm thân máy, 05 năm máy nén
122.Máy lạnh âm trần Daikin FFF60BV1 (2.5 Hp) Inverter33,700,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
123.Máy lạnh âm trần Reetech (5.0Hp) RGT48-BA-A model 202233,900,000Reetech02 năm
124.Máy lạnh âm trần Daikin FCNQ21MV1 (2.5Hp)29,200,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
125.Máy lạnh âm trần Midea inverter (5.0Hp) MCD-50CRDN834,100,000Midea02 năm thân máy, 05 năm máy nén
126.Máy lạnh âm trần Daikin (3.5Hp) FCC85AV1V29,600,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
127.Máy lạnh âm trần Panasonic inverter 3.5 Hp S-2430PU3H34,500,000Panasonic01 năm thân máy, 05 năm máy nén
128.Máy lạnh âm trần LG inverter (4.0Hp) ZTNQ36GNLA0 - 4 hướng thổi34,600,000LG01 năm
129.Máy lạnh âm trần Sumikura APC/APO-500 (5.5Hp)34,800,000Sumikura02 năm
130.Máy lạnh âm trần cassette Daikin FCRN71FXV1V (3.0 Hp) 3 Pha29,700,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
131.Máy lạnh âm trần Casper CC-50TL22 (5.0Hp) - 3 Pha34,900,000Casper02 năm
132.Máy lạnh âm trần Reetech RGT48/RC48 (5.5Hp) 3 Pha35,100,000Reetech02 năm
133.Máy lạnh âm trần Samsung inverter (4.5Hp) AC120TN4DKC-EA - 3 pha35,200,000Samsung02 năm thân máy, 05 năm máy nén
134.Máy lạnh âm trần Toshiba RAV-SE1001UP (4.0Hp) inverter35,500,000Toshiba01 năm
135.Máy lạnh âm trần Casper inverter (4.0Hp) CC-36IS3335,600,000Casper03 năm thân máy, 05 năm máy nén
136.Máy lạnh âm trần Samsung inverter (4.5Hp) AC120TN4DKC-EA35,950,000Samsung02 năm thân máy, 05 năm máy nén
137.Máy lạnh âm trần Daikin inverter 2.5Hp FFFC60AVM31,250,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
138.Máy lạnh âm trần Daikin FCFC60DVM Inverter (2.5Hp) 1 pha30,850,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
139.Máy lạnh âm trần Panasonic 5.5Hp S-50PU1H5B - 3 Pha36,500,000Panasonic01 năm thân máy, 05 năm máy nén
140.Máy lạnh âm trần Daikin (3.5Hp) FCC85AV1V - 3 pha31,300,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
141.Máy lạnh âm trần Toshiba Inverter 3.0 HP (3.0 Ngựa) RAV-GE3001AP-V/ RAV-GE3001UP-V36,700,000---
142.Máy lạnh âm trần Toshiba inverter (4.0Hp) RAV-GV3601A8P-V36,800,000Toshiba02 năm
143.Máy lạnh âm trần Sumikura APC/APO-600 (6.0Hp)37,000,000Sumikura02 năm
144.Máy lạnh âm trần Daikin FCNQ26MV1 (3.0Hp)32,000,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
145.Máy lạnh âm trần cassette Daikin FCRN100FXV1V (4.0 Hp)31,800,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
146.Máy lạnh âm trần Panasonic inverter 4.0Hp S-3448PU3H37,950,000Panasonic01 năm thân máy, 05 năm máy nén
147.Máy lạnh âm trần Samsung inverter (5.5Hp) AC140TN4DKC-EA38,100,000Samsung02 năm thân máy, 05 năm máy nén
148.Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy inverter (2.5Hp) FDT60YA-W5 model 202230,900,000Mitsubishi Heavy02 năm
149.Máy lạnh âm trần Toshiba inverter (5.0Hp) RAV-GV4201A8P-V - 3 pha38,500,000Toshiba02 năm
150.Máy lạnh âm trần cassette Daikin FCRN100FXV1V (4.0 Hp) 3 pha32,800,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
151.Máy lạnh âm trần Daikin FCNQ30MV1 (3.5Hp)33,200,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
152.Máy lạnh âm trần LG inverter (5.0Hp) ZTNQ48GMLA0 - 4 hướng thổi39,100,000LG01 năm
153.Máy lạnh âm trần Daikin inverter 3.0Hp FFFC71AVM33,500,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
154.Máy lạnh âm trần Daikin FCFC71DVM Inverter (3.0Hp) 3 pha33,200,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
155.Máy lạnh âm trần Daikin FCFC71DVM Inverter (3.0Hp) 1 pha33,200,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
156.Máy lạnh âm trần Samsung inverter (5.5Hp) AC140TN4DKC-EA- 3 pha39,400,000Samsung02 năm thân máy, 05 năm máy nén
157.Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy FDT100CSV-S5 (4.0Hp) 3 Pha32,500,000Mitsubishi Heavy02 năm
158.Máy lạnh âm trần 360 độ LG Inverter (4.0Hp) ZTNQ36GYLA0 - Gas R3239,900,000LG01 năm
159.Máy lạnh âm trần Daikin (4.0Hp) FCC100AV1V - 3 pha34,600,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
160.Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy inverter (3.0Hp) FDT71YA-W5 model 202232,400,000Mitsubishi Heavy02 năm
161.Máy lạnh âm trần Toshiba inverter (6.0Hp) RAV-GV4801A8P-V - 3 pha40,500,000Toshiba02 năm
162.Máy lạnh âm trần Funiki CC50 (5.5Hp) - 3 Pha30,850,000Funiki02 năm
163.Máy lạnh âm trần Daikin FCFC85DVM Inverter (3.5Hp) 3 pha34,450,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
164.Máy lạnh âm trần Daikin FCFC85DVM Inverter (3.5Hp) 1 pha34,450,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
165.Máy lạnh âm trần Casper Inverter (5.5Hp) CC-48IS3340,700,000Casper03 năm thân máy, 05 năm máy nén
166.Máy lạnh âm trần Alaska AF-50CI (5.0Hp) Inverter40,800,000Alaska02 năm thân máy, 04 năm máy nén
167.Máy lạnh âm trần Panasonic S50PU1H5 (6.0Hp)37,100,000Panasonic01 năm thân máy, 05 năm máy nén
168.Máy lạnh âm trần 360 độ Samsung inverter AC100TN4PKC/EA (4.0Hp) - 3 pha41,600,000Samsung02 năm
169.Máy lạnh âm trần Daikin FCF60CVM (2.5Hp) Inverter Gas R3235,500,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
170.Máy lạnh âm trần 360 độ LG Inverter (5.0Hp) ZTNQ48GYLA0 - Gas R3241,800,000LG01 năm
171.Máy lạnh âm trần 360 độ Samsung inverter AC100TN4PKC/EA (4.0Hp)42,000,000Samsung02 năm
172.Máy lạnh âm trần cassette Daikin FCRN125FXV1V (5.0 Hp) 3 pha35,750,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
173.Máy lạnh âm trần Reetech RGT60/RC60 (6.5Hp) 3 Pha42,500,000Reetech02 năm
174.Máy lạnh âm trần Panasonic inverter 5.0Hp S-3448PU3H - 3 pha42,700,000Panasonic01 năm thân máy, 05 năm máy nén
175.Máy lạnh âm trần Panasonic inverter 5.0Hp S-3448PU3H42,700,000Panasonic01 năm thân máy, 05 năm máy nén
176.Máy lạnh âm trần Daikin FCF71CVM-1 pha (3.0Hp) Inverter Gas R3236,800,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
177.Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy FDT125CSV-S5 (5.0Hp) 3 Pha35,300,000Mitsubishi Heavy02 năm
178.Máy lạnh âm trần Daikin FCNQ36MV1 (4.0Hp)37,900,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
179.Máy lạnh âm trần Daikin (5.0Hp) FCC125AV1V - 3 pha39,100,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
180.Máy lạnh âm trần cassette Daikin FCRN140FXV1V (5.5 Hp) 3 pha38,100,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
181.Máy lạnh âm trần 360 độ Samsung inverter AC120TN4PKC/EA (4.5Hp) 45,200,000Samsung02 năm
182.Máy lạnh âm trần 360 độ Samsung inverter AC120TN4PKC/EA (4.5Hp) - 3 pha45,500,000Samsung02 năm
183.Máy lạnh âm trần Daikin FCF71CVM-3 pha (3.0Hp) Inverter Gas R3238,900,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
184.Máy lạnh âm trần Panasonic inverter 6.0Hp S-3448PU3H - 3 pha45,750,000Panasonic01 năm thân máy, 05 năm máy nén
185.Máy lạnh âm trần Panasonic inverter 6.0Hp S-3448PU3H45,750,000Panasonic01 năm thân máy, 05 năm máy nén
186.Máy lạnh âm trần Daikin FCFC100DVM Inverter (4.0Hp) 3 pha39,300,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
187.Máy lạnh âm trần Daikin FCFC100DVM Inverter (4.0Hp) 1 pha39,300,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
188.Máy lạnh âm trần Daikin (5.5Hp) FCC140AV1V - 3 pha41,600,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
189.Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy FDT140CSV-S5 (5.5Hp) 3 Pha38,800,000Mitsubishi Heavy02 năm
190.Máy lạnh âm trần 360 độ Samsung inverter AC140TN4PKC/EA (5.0Hp) - 3 pha48,100,000Samsung02 năm
191.Máy lạnh âm trần Daikin FCNQ42MV1 (4.5Hp)40,900,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
192.Máy lạnh âm trần 360 độ Samsung inverter AC140TN4PKC/EA (5.0Hp)48,500,000Samsung02 năm
193.Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy inverter (4.0Hp) FDT100YA-W5 model 202239,500,000Mitsubishi Heavy02 năm
194.Máy lạnh âm trần Daikin FCFC125DVM Inverter (5.0Hp) 3 pha43,000,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
195.Máy lạnh âm trần Reetech inverter (5.0Hp) RGTV48H-CA-BT model 202234,500,000Reetech02 năm
196.Máy lạnh âm trần Daikin FCF100CVM-1 pha (4.0Hp) Inverter Gas R3243,700,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
197.Máy lạnh âm trần Daikin FCNQ48MV1 (5.0Hp)45,300,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
198.Máy lạnh âm trần Reetech inverter (6.5Hp) RGTV60H-CA-BT model 202240,600,000Reetech02 năm
199.Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy inverter (5.0Hp) FDT125YA-W5 model 202243,000,000Mitsubishi Heavy02 năm
200.Máy lạnh âm trần Daikin FCF100CVM-3 pha (4.0Hp) Inverter Gas R3246,050,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
201.Máy lạnh âm trần Daikin FCFC140DVM Inverter (5.5Hp) 3 pha46,900,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
202.Máy lạnh âm trần Daikin FCF125CVM-1 pha (5.0Hp) Inverter Gas R3247,650,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
203.Máy lạnh âm trần Daikin FCF125CVM-3 pha (5.0Hp) Inverter Gas R3250,150,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
204.Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy inverter (6.0Hp) FDT140YA-W5 model 202247,300,000Mitsubishi Heavy02 năm
205.Máy lạnh âm trần Mitsubishi Electric PLY-P42BALCM (5.5Hp) Inverter - 3 pha60,950,000Mitsubishi Electric02 năm thân máy, 05 năm máy nén
206.Máy lạnh âm trần Mitsubishi Electric PLY-P42BALCM (5.5Hp) Inverter60,950,000Mitsubishi Electric02 năm thân máy, 05 năm máy nén
207.Máy lạnh âm trần Daikin FCF140CVM-1 pha (5.5Hp) Inverter Gas R3251,900,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
208.Máy lạnh âm trần Daikin FCF140CVM-3 pha (5.5Hp) Inverter Gas R3254,600,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
209.Máy lạnh âm trần Mitsubishi Electric PLY-P48BALCM (6.0Hp) Inverter - 3 Pha68,400,000Mitsubishi Electric02 năm thân máy, 05 năm máy nén
210.Máy lạnh âm trần Mitsubishi Electric PLY-P48BALCM (6.0Hp) Inverter68,400,000Mitsubishi Electric02 năm thân máy, 05 năm máy nén
Máy lạnh Giấu trần Ống Gió(50 sản phẩm)Xem tất cả
1.Dàn lạnh giấu trần Multi Daikin CDXM71RVMV (3.0 Hp) Inverter - Gas R3211,900,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
2.Máy Lạnh Giấu Trần Ống Gió FDBNQ09MV1 (1.0Hp)13,900,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
3.Máy lanh giấu trần ống gió FDBNQ13MV1 (1.5 Hp)16,300,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
4.Máy lạnh giấu trần nối ống gió Daikin FBFC40DVM - RZFC40DVM +BRC2E61 (1.5Hp) inverter 17,500,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
5.Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM50CNV-S5 (2.0Hp)19,500,000Mitsubishi Heavy02 năm
6.Máy lanh giấu trần ống gió FDBNQ18MV1 (2.0 Hp)20,500,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
7.Máy lạnh giấu trần nối ống gió Daikin FBFC50DVM - RZFC50DVM + BRC2E61 (2.0Hp) inverter22,000,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
8.Máy lạnh giấu trần nối ống gió Mitsubishi Heavy inverter (2.0Hp) FDUM50YA-W5 model 202223,700,000Mitsubishi Heavy02 năm
9.Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM71CNV-S5 (3.0Hp)24,200,000Mitsubishi Heavy---
10.Máy lạnh giấu trần ống gió FDBNQ21MV1 (2.5Hp)24,650,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
11.Máy lạnh giấu trần nối ống gió Daikin FBFC60DVM - RZFC60DVM + BRC2E61 inverter (2.5Hp)26,300,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
12.Máy lạnh giấu trần ống gió Dakin FBA50BVMA (2.0 Hp) Inverter27,500,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
13.Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM40VF - SRC40ZSX-S (1.5Hp) inverter28,200,000Mitsubishi Heavy---
14.Máy lạnh giấu trần nối ống gió Mitsubishi Heavy inverter (2.5Hp) FDUM60YA-W5 model 202228,100,000Mitsubishi Heavy02 năm
15.Máy lạnh giấu trần ống gió FDMNQ26MV1 (3.0Hp)29,250,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
16.Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM50VF - SRC50ZSX-S (2.0Hp) inverter29,300,000Mitsubishi Heavy---
17.Máy lạnh giấu trần ống gió FDMNQ30MV1 (3.5Hp)30,200,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
18.Máy lạnh giấu trần nối ống gió Daikin FBFC71DVM - RZFC71DY1 + BRC2E61 (3.0Hp) inverter -3 pha31,300,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
19.Máy lạnh giấu trần nối ống gió Daikin FBFC71DVM - RZFC71DVM + BRC2E61 (3.0Hp) inverter31,300,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
20.Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM100CNV-S5 (4.0Hp)31,500,000Mitsubishi Heavy---
21.Máy lạnh giấu trần nối ống gió Daikin FBFC85DVM - RZFC85DY1 + BRC2E61 (3.5Hp) inverter - 3 pha32,300,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
22.Máy lạnh giấu trần nối ống gió Daikin FBFC85DVM - RZFC85DVM + BRC2E61 (3.5Hp) inverter32,300,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
23.Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM71VF1 - FDC71VNP (3.0Hp) inverter32,050,000Mitsubishi Heavy---
24.Máy lạnh giấu trần nối ống gió Mitsubishi Heavy inverter (3.0Hp) FDUM71YA-W5 model 202232,900,000Mitsubishi Heavy02 năm
25.Máy lạnh giấu trần ống gió Daikin FBA60BVMA (2.5 Hp) Inverter34,200,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
26.Máy lạnh giấu trần ống gió FDMNQ36MV1 (4.0Hp)34,600,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
27.Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM125CSV-S5 (5.0Hp) - 3 pha34,300,000Mitsubishi Heavy---
28.Máy lạnh giấu trần ống gió Dakin FBA71BVMA (3.0 Hp) Inverter35,300,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
29.Máy lạnh giấu trần nối ống gió Daikin FBFC100DVM - RZFC100DY1 + BRC2E61 (4.0Hp) inverter - 3 pha37,000,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
30.Máy lạnh giấu trần nối ống gió Daikin FBFC100DVM - RZFC100DVM + BRC2E61 (4.0Hp) inverter37,000,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
31.Máy lạnh giấu trần ống gió Dakin FBA71BVMA (3.0 Hp) Inverter 3 pha37,150,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
32.Máy lạnh giấu trần ống gió FDMNQ42MV1 (4.5Hp)37,550,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
33.Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM140CSV-S5 (6.0Hp) - 3 pha39,100,000Mitsubishi Heavy---
34.Máy lạnh giấu trần nối ống gió Daikin FBFC125DVM - RZFC125DY1 + BRC2E61 (5.0Hp) inverter - 3 pha40,300,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
35.Máy lạnh giấu trần ống gió FDMNQ48MV1 (5.0Hp)40,900,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
36.Máy lạnh giấu trần ống gió Dakin FBA100BVMA (4.0 Hp) Inverter42,300,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
37.Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM100VF2 - FDC90VNP (3.5Hp) inverter41,900,000Mitsubishi Heavy---
38.Máy lạnh giấu trần nối ống gió Daikin FBFC140DVM - RZFC140DY1 + BRC2E61 (5.5Hp) inverter - 3 pha43,800,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
39.Máy lạnh giấu trần ống gió Dakin FBA100BVMA (4.0 Hp) Inverter 3 pha44,650,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
40.Máy lạnh giấu trần ống gió Dakin FBA125BVMA (5.0 Hp) Inverter45,500,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
41.Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM100VF2 - FDC100VNP (4.0Hp) inverter45,800,000Mitsubishi Heavy---
42.Máy lạnh giấu trần ống gió Dakin FBA125BVMA (5.0 Hp) Inverter 3 pha48,100,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
43.Máy lạnh giấu trần ống gió Dakin FBA140BVMA (6.0 Hp) Inverter49,900,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
44.Máy lạnh giấu trần ống gió Dakin FBA140BVMA (6.0 Hp) Inverter 3 pha52,700,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
45.Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM125VF - FDC125VNA (5.0Hp) inverter56,550,000Mitsubishi Heavy---
46.Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM140VF - FDC140VNA (6.0Hp) inverter59,050,000Mitsubishi Heavy---
47.Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM125VF - FDC125VSA (5.0Hp) inverter - 3 pha59,800,000Mitsubishi Heavy---
48.Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM140VF - FDC140VSA (6.0Hp) inverter - 3 pha62,700,000Mitsubishi Heavy---
49.Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDU200VG - FDC200VSA (8.0Hp) inverter - 3 pha112,200,000Mitsubishi Heavy---
50.Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDU250VG - FDC250VSA (10.0Hp) inverter - 3 pha115,200,000Mitsubishi Heavy---
Máy lạnh tủ đứng(76 sản phẩm)Xem tất cả
1.Máy lạnh tủ đứng Funiki FC21MMC (2.2 Hp)15,900,000Funiki02 năm
2.Máy lạnh tủ đứng Sumikura (2.5Hp) APF/AP0-210/CL-A - Gas R410A16,900,000Sumikura02 năm
3.Máy lạnh tủ đứng Nagakawa NP-C28DH+ (3.0Hp)17,200,000Nagakawa02 năm
4.Máy lạnh tủ đứng Sumikura APF/AP0-210 (2.5Hp)17,200,000Sumikura02 năm
5.Máy lạnh tủ đứng Midea MFPA-28CRN1 (3.0 Hp)17,500,000Midea02 năm
6.Máy lạnh tủ đứng Casper FC-18TL11/22 (2.0Hp)18,000,000Casper02 năm
7.Máy lạnh tủ đứng Panasonic CS-C18FFH (2.0Hp) 18,700,000Panasonic01 năm thân máy, 05 năm máy nén
8.Máy lạnh tủ đứng Alaska AF-24FC/AFO-24FC (2.5 Hp)18,900,000Alaska01 năm thân máy, 02 năm máy nén
9.Máy lạnh tủ đứng Casper FC-28TL11/22 (3.0Hp)19,000,000Casper02 năm
10.Máy lạnh tủ đứng Sumikura (3.0Hp) APF/AP0-280/CL-A - Gas R410A20,500,000Sumikura02 năm
11.Máy lạnh tủ đứng Sumikura APF/AP0-280 (3.0Hp)20,500,000Sumikura02 năm
12.Máy lạnh tủ đứng Reetech RF24/RC24 (2.5Hp)20,750,000Reetech02 năm
13.Máy lạnh tủ đứng Gree (2.5 Hp) GVC24AL-K6NNC7A21,700,000Gree02 năm
14.Máy lạnh tủ đứng Sumikura (3.5Hp) APF/AP0-300/CL-A - Gas R410A22,200,000Sumikura02 năm
15.Máy lạnh tủ đứng Sumikura (4.0Hp) APF/AP0-360/CL-A - Gas R410A24,700,000Sumikura02 năm
16.Máy lạnh tủ đứng Funiki FC36MMC (4.0 Hp)25,000,000Funiki02 năm
17.Máy lạnh tủ đứng Funiki FC27 (3.0Hp)18,800,000Funiki02 năm
18.Máy lạnh tủ đứng Sumikura APF/AP0-360 (4.0Hp)25,800,000Sumikura02 năm
19.Máy lạnh tủ đứng LG inverter (2.5Hp) ZPNQ24GS1A0 - Gas R3227,000,000LG01 năm
20.Máy lạnh tủ đứng Reetech RF36/RC36 (4.0Hp)27,500,000Reetech02 năm
21.Máy lạnh tủ đứng Midea MFJJ-50CRN1 (5.5 Hp)27,600,000Midea02 năm
22.Máy lạnh tủ đứng Panasonic CS-C28FFH (3.0Hp) 27,600,000Panasonic01 năm thân máy, 05 năm máy nén
23.Máy lạnh tủ đứng Nagakawa NP-C50DH+ (5.0Hp)29,500,000Nagakawa02 năm
24.Máy lạnh tủ đứng LG inverter (3.0Hp) ZPNQ30GR5E0 - Gas R3230,500,000LG01 năm
25.Máy lạnh tủ đứng Alaska AF-50FC/AFO-50FC (5.0Hp)30,500,000Alaska01 năm thân máy, 02 năm máy nén
26.Máy lạnh tủ đứng Panasonic inverter (2.0Hp) S-21PB3H5 - Gas R3230,600,000Panasonic01 năm
27.Máy lạnh tủ đứng Sumikura (5.5Hp) APF/APO-500/CL-A - Gas R3230,900,000Sumikura02 năm
28.Máy lạnh tủ đứng Mitsubishi Heavy 2.5Hp FDF71CNV-S528,000,000Mitsubishi Heavy02 năm
29.Máy lạnh tủ đứng LG APNQ24GS1A4 (2.5Hp) Inverter24,600,000LG01 năm
30.Máy lạnh tủ đứng Reetech RF48/RC48 (5.0Hp) - 3 Pha32,700,000Reetech02 năm
31.Máy lạnh tủ đứng Daikin FVRN71BXV1V (3.0Hp) - 1 Pha28,600,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
32.Máy lạnh tủ đứng Panasonic inverter (2.5Hp) S-24PB3H5 - Gas R3233,800,000Panasonic01 năm
33.Máy lạnh tủ đứng Casper FC-48TL11/22 (5.0Hp) - 3 Pha33,800,000Casper02 năm
34.Máy lạnh tủ đứng Mitsubishi Electric PS-3GAKD (3.0Hp)33,900,000Mitsubishi Electric02 năm thân máy, 05 năm máy nén
35.Máy lạnh tủ đứng Sumikura APF/AP0-500 (5.0Hp)34,200,000Sumikura02 năm
36.Máy lạnh tủ đứng Daikin FVRN71BXV1V (3.0Hp) - 3 Pha30,500,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
37.Máy lạnh tủ đứng Sumikura (6.0Hp) APF/APO-600/CL-A - Gas R3236,000,000Sumikura02 năm
38.Máy lạnh tủ đứng Sumikura APF/AP0-600 (6.0Hp)37,000,000Sumikura02 năm
39.Máy lạnh tủ đứng Panasonic CS-C45FFH (5.0Hp) - 3 Pha37,900,000Panasonic01 năm thân máy, 05 năm máy nén
40.Máy lạnh tủ đứng LG inverter (4.0Hp) ZPNQ36GR5A0 - Gas R3238,300,000LG01 năm
41.Máy lạnh tủ đứng LG APNQ30GR5A4 (3.0Hp) Inverter29,300,000LG01 năm
42.Máy lạnh tủ đứng Funiki FC50 (5.5Hp)29,500,000Funiki02 năm
43.Máy lạnh tủ đứng Panasonic inverter (4.0Hp) S-34PB3H5 - Gas R410A38,900,000Panasonic01 năm
44.Máy lạnh tủ đứng Daikin FVRN100BXV1V (4.0Hp) - 1 Pha34,700,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
45.Máy lạnh tủ đứng Mitsubishi Electric PS-4GAKD (4.0Hp)40,500,000Mitsubishi Electric02 năm thân máy, 05 năm máy nén
46.Máy lạnh tủ đứng Daikin FVA50AMVM (2.0Hp) inverter34,650,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
47.Máy lạnh tủ đứng Reetech RF60/RC60 (6.5Hp) - 3 Pha41,100,000Reetech02 năm
48.Máy lạnh tủ đứng LG inverter (5.0Hp) ZPNQ48GT3A0 - Gas R3241,300,000LG01 năm
49.Máy lạnh tủ đứng Daikin FVRN100BXV1V (4.0Hp) - 3 Pha35,600,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
50.Máy lạnh tủ đứng Mitsubishi Heavy 5.0Hp FDF125CSV-S5 - 3 pha37,400,000Mitsubishi Heavy02 năm
51.Máy lạnh tủ đứng Daikin FVRN125BXV1V (5.0Hp) - 3 Pha38,300,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
52.Máy lạnh tủ đứng Samsung inverter 4.0Hp AC036KNPDEC44,900,000Samsung01 năm
53.Máy lạnh tủ đứng Mitsubishi Electric PS-5GAKD (5.0Hp)45,700,000Mitsubishi Electric02 năm thân máy, 05 năm máy nén
54.Máy lạnh tủ đứng Mitsubishi Heavy 5.5Hp FDF140CSV-S5 - 3 pha41,500,000Mitsubishi Heavy02 năm
55.Máy lạnh tủ đứng Daikin FVA60AMVM (2.5Hp) inverter40,300,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
56.Máy lạnh tủ đứng LG inverter (4.0Hp) APNQ36GR5A436,600,000LG01 năm
57.Máy lạnh tủ đứng Panasonic inverter (5.0Hp) S-43PB3H5 - Gas R410A49,600,000Panasonic01 năm
58.Máy lạnh tủ đứng Mitsubishi Electric PS-6GAKD (6.0Hp)50,800,000Mitsubishi Electric02 năm thân máy, 05 năm máy nén
59.Máy lạnh tủ đứng Panasonic inverter (6.0Hp) S-48PB3H5 - Gas R410A51,500,000Panasonic01 năm
60.Máy lạnh tủ đứng Daikin FVA71AMVM (3.0Hp) inverter -1 pha44,700,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
61.Máy lạnh tủ đứng Samsung inverter (5.5Hp) AC048KNPDEC - 3 pha53,500,000Samsung01 năm
62.Máy lạnh tủ đứng LG APNQ48GT3E4 (5.0Hp) Inverter40,500,000LG01 năm
63.Máy lạnh tủ đứng Daikin FVA71AMVM (3.0Hp) inverter - 3 pha46,450,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
64.Máy lạnh tủ đứng Daikin FVRN140BXV1V (5.5Hp) - 3 Pha47,400,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
65.Máy lạnh tủ đứng Sumikura APF/AP0-960 (10.0Hp)61,200,000Sumikura02 năm
66.Máy lạnh tủ đứng Sumikura (10.0Hp) APF/APO-1000/AF-A - Gas R410A61,600,000Sumikura02 năm
67.Máy lạnh tủ đứng Daikin FVA100AMVM (4.0Hp) inverter - 1 pha52,500,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
68.Máy lạnh tủ đứng Daikin FVRN160BXV1V (6.0Hp) - 3 Pha54,200,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
69.Máy lạnh tủ đứng Daikin FVA100AMVM (4.0Hp) inverter - 3 pha54,850,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
70.Máy lạnh tủ đứng Sumikura APF/AP0-1200 (12.0Hp)65,700,000Sumikura02 năm
71.Máy lạnh tủ đứng Daikin FVA125AMVM (5.0Hp) inverter - 1 pha57,100,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
72.Máy lạnh tủ đứng Sumikura (12.0Hp) APF/APO-1200/AF-A - Gas R410A68,700,000Sumikura02 năm
73.Máy lạnh tủ đứng Daikin FVA125AMVM (5.0Hp) inverter - 3 pha59,650,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
74.Máy lạnh tủ đứng Daikin FVA140AMVM (6.0Hp) inverter - 1 pha62,000,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
75.Máy lạnh tủ đứng Daikin FVA140AMVM (6.0Hp) inverter - 3 pha64,800,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
76.Máy lạnh tủ đứng LG APNQ100LFA0 (10.0Hp) 77,300,000LG01 năm
Máy lạnh áp trần(85 sản phẩm)Xem tất cả
1.Máy lạnh áp trần Reetech RU12/RC12 (1.5Hp)14,300,000Reetech02 năm thân máy, 05 năm máy nén
2.Máy lạnh áp trần Nagakawa NV-C185Q (2.0Hp)16,800,000Nagakawa02 năm
3.Máy lạnh áp trần Reetech RU18/RC18 (2.0Hp)16,950,000Reetech02 năm thân máy, 05 năm máy nén
4.Máy lạnh áp trần Daikin FHNQ13MV1 (1.5Hp)16,100,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
5.Máy lạnh áp trần Reetech RU24/RC24 (2.5Hp)19,600,000Reetech02 năm thân máy, 05 năm máy nén
6.Máy lạnh áp trần Daikin inverter 1.5Hp FHFC40DV117,300,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
7.Máy lạnh áp trần Mitsubishi Heavy inverter (1.5Hp) FDE40YA-W5 model 202220,300,000Mitsubishi Heavy02 năm
8.Máy lạnh áp trần Midea MUB-28CR (3.0Hp)20,650,000Midea02 năm thân máy, 05 năm máy nén
9.Máy lạnh áp trần Nagakawa NV-C285Q (3.0Hp)22,300,000Nagakawa02 năm
10.Máy lạnh áp trần Panasonic D24DTH5 (2.5Hp)23,600,000Panasonic01 năm thân máy, 05 năm máy nén
11.Máy lạnh áp trần Daikin FHNQ18MV1 (2.0Hp)20,150,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
12.Máy lạnh áp trần Mitsubishi Heavy inverter (2.0Hp) FDE50YA-W5 model 202224,000,000Mitsubishi Heavy02 năm
13.Máy lạnh áp trần Daikin inverter 2.0Hp FHFC50DV121,700,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
14.Máy lạnh áp trần Sumikura APL/APO-280 (3.0Hp)25,550,000Sumikura02 năm
15.Máy lạnh áp trần Toshiba RAV-SE561CP (2.0Hp) inverter27,300,000Toshiba01 năm
16.Máy lạnh áp trần Midea MUB-36CR (4.0Hp)27,850,000Midea02 năm thân máy, 05 năm máy nén
17.Máy lạnh áp trần Mitsubishi Heavy inverter (2.5Hp) FDE60YA-W5 model 202228,500,000Mitsubishi Heavy02 năm
18.Máy lạnh áp trần Daikin FHNQ21MV1 (2.5Hp)24,600,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
19.Máy lạnh áp trần Sumikura APL/APO-360 (4.0Hp)28,750,000Sumikura02 năm
20.Máy lạnh áp trần Panasonic D28DTH5 (3.0Hp)29,600,000Panasonic01 năm thân máy, 05 năm máy nén
21.Máy lạnh áp trần Reetech RU36/RC36 (4.0Hp) - 3 Pha 30,050,000Reetech02 năm thân máy, 05 năm máy nén
22.Máy lạnh áp trần Reetech RU36/RC36 (4.0Hp) - 1 Pha30,050,000Reetech02 năm thân máy, 05 năm máy nén
23.Máy lạnh áp trần Mitsubishi Heavy FDE40VG (1.5Hp) Siêu cao cấp30,100,000Mitsubishi Heavy02 năm
24.Máy lạnh áp trần Daikin inverter 2.5Hp FHFC60DV126,300,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
25.Máy lạnh áp trần Mitsubishi Heavy inverter (3.0Hp) FDE71YA-W5 model 202230,800,000Mitsubishi Heavy02 năm
26.Máy lạnh áp trần Daikin FHA50BVMV (2.0Hp) Inverter26,900,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
27.Máy lạnh áp trần Midea MUB-50CR (5.0Hp) - 3 pha32,000,000Midea02 năm thân máy, 05 năm máy nén
28.Máy lạnh áp trần Daikin FHNQ24MV1 (3.0Hp)27,750,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
29.Máy lạnh áp trần Daikin FHNQ30MV1 (3.5Hp)27,900,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
30.Máy lạnh áp trần Panasonic D34DTH5 (4.0Hp)32,900,000Panasonic01 năm thân máy, 05 năm máy nén
31.Máy lạnh áp trần Mitsubishi Heavy FDE60VG (2.5Hp) Siêu cao cấp33,150,000Mitsubishi Heavy02 năm
32.Máy lạnh áp trần Toshiba RAV-SE801CP (3.0Hp) inverter33,200,000Toshiba01 năm
33.Máy lạnh áp trần Mitsubishi Electric PC-3KAK (3.0Hp)33,250,000Mitsubishi Electric02 năm thân máy, 05 năm máy nén
34.Máy lạnh áp trần Midea MUB-60CR (6.0Hp) - 3 pha33,750,000Midea02 năm thân máy, 05 năm máy nén
35.Máy lạnh áp trần Sumikura APL/APO-500 (5.0Hp) 3 Pha34,550,000Sumikura02 năm
36.Máy lạnh áp trần Mitsubishi Heavy inverter (4.0Hp) FDE100YA-W5 model 2022 34,800,000Mitsubishi Heavy02 năm
37.Máy lạnh áp trần Daikin inverter 3.0Hp FHFC71DV1 - 3 pha30,500,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
38.Máy lạnh áp trần Daikin inverter 3.0Hp FHFC71DV130,500,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
39.Máy lạnh áp trần Daikin inverter 3.5Hp FHFC85DV1 - 3 pha30,700,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
40.Máy lạnh áp trần Daikin inverter 3.5 Hp FHFC85DV130,700,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
41.Máy lạnh áp trần Nagakawa NV-C505Q (5.0Hp) 3 Pha35,400,000Nagakawa02 năm
42.Máy lạnh áp trần Panasonic D43DTH5 (5.0Hp)35,800,000Panasonic01 năm thân máy, 05 năm máy nén
43.Máy lạnh áp trần Daikin FHNQ36MV1 (4.0Hp)31,800,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
44.Máy lạnh áp trần Reetech RU48/RC48 (5.0Hp) - 3 Pha38,000,000Reetech02 năm thân máy, 05 năm máy nén
45.Máy lạnh áp trần Mitsubishi Heavy inverter (5.0Hp) FDE125YA-W5 model 202238,300,000Mitsubishi Heavy02 năm
46.Máy lạnh áp trần Mitsubishi Heavy FDE71VG (3.0Hp) Tiêu chuẩn32,700,000Mitsubishi Heavy02 năm
47.Máy lạnh áp trần Mitsubishi Heavy FDE71VG (3.0Hp) Siêu cao cấp32,700,000Mitsubishi Heavy02 năm
48.Máy lạnh áp trần Daikin FHA60BVMV (2.5Hp) Inverter35,800,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
49.Máy lạnh áp trần Sumikura APL/APO-600 (6.0Hp) 3 pha39,250,000Sumikura02 năm
50.Máy lạnh áp trần Mitsubishi Electric PC-4KAK (4.0Hp)39,350,000Mitsubishi Electric02 năm thân máy, 05 năm máy nén
51.Máy lạnh áp trần Mitsubishi Electric PCY-P18KA (2.0Hp) Inverter39,950,000Mitsubishi Electric02 năm thân máy, 05 năm máy nén
52.Máy lạnh áp trần Daikin inverter 4.0 Hp FHFC100DV1 - 3 pha34,100,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
53.Máy lạnh áp trần Daikin inverter 4.0 Hp FHFC100DV134,100,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
54.Máy lạnh áp trần Panasonic D50DTH5 (6.0Hp)40,500,000Panasonic01 năm thân máy, 05 năm máy nén
55.Máy lạnh áp trần Daikin FHA71BVMV (3.0Hp) Inverter - 1 Pha34,500,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
56.Máy lạnh áp trần Daikin FHNQ42MV1 (4.5Hp)34,900,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
57.Máy lạnh áp trần Mitsubishi Electric PCY-P24KA (3.0Hp) Inverter41,850,000Mitsubishi Electric02 năm thân máy, 05 năm máy nén
58.Máy lạnh áp trần Mitsubishi Heavy inverter (6.0Hp) FDE140YA-W5 model 202242,200,000Mitsubishi Heavy02 năm
59.Máy lạnh áp trần Toshiba RAV-SE1001CP (4.0Hp) inverter42,200,000Toshiba01 năm
60.Máy lạnh áp trần Mitsubishi Electric PCY-P30KA (3.5Hp) Inverter42,700,000Mitsubishi Electric02 năm thân máy, 05 năm máy nén
61.Máy lạnh áp trần Daikin FHA71BVMV (3.0Hp) Inverter - 3 Pha36,350,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
62.Máy lạnh áp trần Daikin inverter 5.0 Hp FHFC125DV1 - 3 pha37,200,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
63.Máy lạnh áp trần Daikin FHNQ48MV1 (5.0Hp)38,000,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
64.Máy lạnh áp trần Reetech RU60/RC60 (6.5Hp) - 3 Pha44,600,000Reetech02 năm thân máy, 05 năm máy nén
65.Máy lạnh áp trần Mitsubishi Electric PC-5KAK (5.0Hp)45,400,000Mitsubishi Electric02 năm thân máy, 05 năm máy nén
66.Máy lạnh áp trần Mitsubishi Heavy FDE100VG (4.0Hp) Cao cấp - 1 Pha39,100,000Mitsubishi Heavy02 năm
67.Máy lạnh áp trần Toshiba RAV-SE1251CP (5.0Hp) inverter47,300,000Toshiba01 năm
68.Máy lạnh áp trần Daikin inverter 6.0 Hp FHFC140DV1 - 3 pha40,400,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
69.Máy lạnh áp trần Daikin FHA100BVMV (4.0Hp) Inverter - 1 Pha40,700,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
70.Máy lạnh áp trần Mitsubishi Electric PC-6KAK (6.0Hp)50,500,000Mitsubishi Electric02 năm thân máy, 05 năm máy nén
71.Máy lạnh áp trần Mitsubishi Electric PCY-P36KA (4.0Hp) Inverter50,600,000Mitsubishi Electric02 năm thân máy, 05 năm máy nén
72.Máy lạnh áp trần Daikin FHA100BVMV (4.0Hp) Inverter - 3 Pha43,100,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
73.Máy lạnh áp trần Mitsubishi Heavy FDE100VG (4.0Hp) Cao cấp - 3 Pha42,800,000Mitsubishi Heavy02 năm
74.Máy lạnh áp trần Daikin FHA125BVMA (5.0Hp) Inverter - 1 Pha44,500,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
75.Máy lạnh áp trần Daikin FHA125BVMA (5.0Hp) Inverter - 3 Pha47,100,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
76.Máy lạnh áp trần Daikin FHA140BVMA (6.0Hp) Inverter - 1 Pha48,500,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
77.Máy lạnh áp trần Daikin FHA140BVMA (6.0Hp) Inverter - 3 Pha51,300,000Daikin02 năm thân máy, 05 năm máy nén
78.Máy lạnh áp trần Mitsubishi Heavy FDE125VG (5.0Hp) Cao cấp - 1 Pha53,200,000Mitsubishi Heavy02 năm
79.Máy lạnh áp trần Mitsubishi Heavy FDE125VG (5.0Hp) Cao cấp - 3 Pha56,300,000Mitsubishi Heavy02 năm
80.Máy lạnh áp trần Mitsubishi Heavy FDE140VG (6.0Hp) Cao cấp - 1 Pha56,500,000Mitsubishi Heavy02 năm
81.Máy lạnh áp trần Mitsubishi Electric PCY-P42KA (5.0Hp) Inverter - 3 Pha71,990,000Mitsubishi Electric02 năm thân máy, 05 năm máy nén
82.Máy lạnh áp trần Mitsubishi Electric PCY-P42KA (5.0Hp) Inverter71,990,000Mitsubishi Electric02 năm thân máy, 05 năm máy nén
83.Máy lạnh áp trần Mitsubishi Heavy FDE140VG (6.0Hp) Cao cấp - 3 Pha59,900,000Mitsubishi Heavy02 năm
84.Máy lạnh áp trần Mitsubishi Electric PCY-P48KA (5.5Hp) Inverter - 3 Pha80,300,000Mitsubishi Electric02 năm thân máy, 05 năm máy nén
85.Máy lạnh áp trần Mitsubishi Electric PCY-P48KA (5.5Hp) Inverter80,300,000Mitsubishi Electric02 năm thân máy, 05 năm máy nén
Hệ thống điều hòa VRV(0 sản phẩm)Xem tất cả
Chưa có sản phẩm nào
Điều hòa không khí Packaged(0 sản phẩm)Xem tất cả
Chưa có sản phẩm nào
0