5
25
Máy lạnh Panasonic - Điều hòa Panasonic
Malaysia
Inverter
Công suất
Máy lạnh 4.5 Hp
(4.5 Ngựa)
Loại máySử dụng
Gas R410A

Máy lạnh âm trần Panasonic CS-T43KB4H52 (4.5Hp) inverter

Lh: 090 282 0616
(Đã bao gồm VAT)
  • Mở cửa từ 08 - 18h cả T7, CN
  • Bảo hành chính hãng, hệ thống trạm BH toàn quốc tận nhà quý khách: 01 năm
    Xem điểm bảo hành
  • Cam kết sản phẩm chính hãng  mới 100%. ( Bồi thường 200% nếu phát hiện máy không chính hãng).
  • Giá sản phẩm có thể thay đổi quý khách vui lòng liên hệ kinh doanh để được giá tốt nhất theo số lượng.
  • Miễn phí vận chuyển nội thành TP. HCM.
    Hỗ trợ giao hàng lắp đặt nhanh theo yêu cầu.
    GIAO HÀNG TỈNH NHANH 24H.
  • Kỹ thuật đào tạo từ hãng, chỉ sử dụng ống đồng dày >0.71mm, nhập chính hãng Malaysia, dây điện Cadivi,...
  • Thùng máy lạnh nguyên đai - nguyên kiện theo tiêu chuẩn NSX
Thông số kỹ thuật
Xuất xứ:Thương hiệu : Nhật - Sản xuất tại : Malaysia
Loại Gas lạnh:R410A
Loại máy:Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Công suất làm lạnh:4.5 Hp (4.5 Ngựa) - 42.600 Btu/h
Sử dụng cho phòng:Diện tích 57 - 60 m² hoặc 171 - 180 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
Nguồn điện (Ph/V/Hz):1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz
Công suất tiêu thụ điện:4,15 Kw (1,25 - 4,45)
Kích thước ống đồng Gas (mm):9.52 / 15.88
Chiều dài ống gas tối đa (m):30 (m)
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m):20 (m)
Hiệu suất năng lượng (EER):3.01
Dàn Lạnh
Model dàn lạnh:CS-T43KB4H52
Kích thước dàn lạnh (mm):288 x 840 x 840 (mm)
Trọng lượng dàn lạnh (Kg):29 (kg)
Mặt Nạ
Kích thước mặt nạ (mm):45 x 950 x 950 (mm)
Trọng lượng mặt nạ (Kg):4.5 (kg)
Dàn Nóng
Model dàn nóng:CU-YT43KBP5
Kích thước dàn nóng (mm):1.170 x 900 x 320 (mm)
Trọng lượng dàn nóng (Kg):94 (kg)
Diện tích và khối không khí tính theo phòng trong điều kiện lý tưởng, phòng kín, tường bê tông, cách nhiệt tốt, không có thông trực tiếp wc, bệ rửa mặt...
Mô tả sản phẩm

kich-thuoc-may-lanh-am-tran-panasonic-cs-t43kb4h52-4-5hp-inverter

Kích thước mặt nạ tiêu chuẩn vuông 950mm (CZ-BT03P)

Lập lịch hoạt động 24 giờ.

Chế độ tiết kiệm điện.

Chế độ tự khởi động lại.

Chế độ Fan Auto.

Hiển thị mã lỗi khi hoạt động có sự cố.

Tùy chọn lớp lọc vị khuẩn cao cấp ( Alleru - Buster, CS-SA11P).

Thông số kỹ thuật:

General InformationIndoor Model NumberCS-T43KBH52
Panel Model NumberCZ-BT03P
Outdoor Model NumberCU-YT43KBP5
Cooling CapacityIndoor [kW]12.50
Indoor [Btu/h]42,600
EER [W/W]3.01
Air Volume(Cooling) [m3/min]31
Healthy Air Quality FeaturesSuper Alleru-Buster FilterOptional
Comfortable FeaturesLow Ambient Coolingno
Noise LevelSound Pressure LevelIndoor (Cooling) High/Low [dB (A)]46/41
Outdoor (Cooling) High [dB (A)]54
Sound Power LevelIndoor (Cooling) High/Low [dB (A)]61/56
Outdoor (Cooling) High [dB (A)]72
Product DimensionsIndoor [mm]Width288
Height840
Depth840.0
Panel [mm]Width950.0
Height950.0
Depth45.0
Outdoor (per Unit) [mm]Width1,170
Height900
Depth320.0
Product WeightNet Weight [kg]Indoor29
Panel4.5
Outdoor94
ElectricityPhase1
Rated Voltage220-230-240
Power Frequency50Hz
Power InputIndoor (Cooling)4.15kW (1.25-4.45)
Technical FeaturesPiping ConnectionLiquid Side [mm]9.52
Liquid Side [inch]3/8
Gas Side [mm]15.88
Gas Side [inch]5/8
Pipe LengthMaximum Pipe Length [m] (Additional gas may be required for some models)Maximum Pipe Length [m] (Additional gas may be required for some models)30
Pipe LengthMinimum Pipe Length [m] (Additional gas may be required for some models)7.5
Elevation Difference CU up30
Elevation Difference CU down20
Maximum Changeless Length [m]30
Additional Gas [g/m]50
Convenient Features24-Hour ON OFF Real Setting TimerYes
Wireless Remote ControllerYes
Reliable FeaturesLong Piping (Numbers indicate the maximum pipe length)30m
Self-Diagnostic FunctionYes
Rating ConditionsInside Air TemperatureCooling27°C DB/19°C WB
Outside Air TemperatureCooling35°C DB/24°C WB
Operation RangeOutdoor°C16-43

 

Hãy là người đầu tiên đánh giá Máy lạnh âm trần Panasonic CS-T43KB4H52 (4.5Hp) inverter

0

    0 Bình luận

    Top sản phẩm bán chạy

    Hình ảnh thi công
    may lanh panasonic giao hang-17
    may lanh panasonic giao hang-15
    may lanh panasonic giao hang-14
    may lanh panasonic giao hang-13
    may lanh panasonic giao hang-12
    may lanh panasonic giao hang-11
    may lanh panasonic giao hang-10
    may lanh panasonic giao hang-9
    may lanh panasonic giao hang-8
    may lanh panasonic giao hang-7
    may lanh panasonic giao hang-6
    may lanh panasonic giao hang-5
    may lanh panasonic giao hang-4
    may lanh panasonic giao hang-3
    may lanh panasonic giao hang-2
    may lanh panasonic giao hang-1
    0