Công suất Máy lạnh 2.0 Hp (2.0 Ngựa) | Loại máy | Sử dụng Gas R410A |
|
Thông số kỹ thuật | ||
Xuất xứ | : | Công nghệ Nhật - Sản xuất tại : Trung Quốc |
Loại Gas lạnh | : | R410A |
Loại máy | : | Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | : | 2.0 Hp (2.0 Ngựa) - 17.700 Btu/h |
Sử dụng cho phòng | : | Diện tích 24 - 30 m² hoặc 72 - 90 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | : | 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | : | 1,48 kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | : | 6.35 / 12.7 |
Chiều dài ống gas tối đa (m) | : | 30 (m) |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | : | 20 (m) |
Hiệu suất năng lượng CSPF | : | 6.28 |
Hiệu suất năng lượng (EER) | : | 3.51 |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | : | 5 sao |
Dàn Lạnh | ||
Kích thước dàn lạnh (mm) | : | 320 x 998 x 228 (mm) |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | : | 14 (Kg) |
Dàn Nóng | ||
Kích thước dàn nóng (mm) | : | 620 x 790 x 298 (mm) |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | : | 40 (Kg) |
Kích thước Models: Máy lạnh General ASGA18JCC (2.0Hp) (Đơn vị: mm)
Tính năng dòng máy lạnh General inveter 2hp ASGA18JCC
Luồng không khí thoải mái, bộ khuếch tán công suất
“Luồng không khí ngang” không được thổi trực tiếp vào người trong phòng, giúp tạo cảm giác lạnh hiệu quả và dễ chịu nhất.
Bộ lọc trước khử mùi kháng khuẩn bằng bột gốm đặc biệt
Lắp đặt linh hoạt với chiều dài ống Gas và chênh lệch chiều cao dàn nóng - lạnh cao.
Chế độ hẹn giờ tiện lợi hơn với nhiều mức giờ hoạt động cài đặt trước khác nhau
Bạn có thể tích hợp cài đặt ON-OFF hoặc OFF-ON phù hợp với phong cách sống.
(Cài đặt thời gian : 0.5, 1, 1.5, 2, 2.5, —–9.5, 10, 11, 12 giờ)
Bảo dưỡng dễ dàng
Tấm chắn có thể tháo ra và rửa được dễ dàng tại nhà. Đơn giản hóa việc làm sạch ống thoát nước giúp cải thiện khả năng bảo trì.
Thông số kỹ thuật máy lạnh General inverter 2hp ASGA18JCC: