Công suất Máy lạnh 1.5 Hp (1.5 Ngựa) | Loại máy | Sử dụng Gas R32 |
|
Thông số kỹ thuật | ||
Xuất xứ | : | Thương hiệu : Nhật - Sản xuất tại : Malaysia |
Loại Gas lạnh | : | R32 |
Loại máy | : | Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | : | 1.5 Hp (1.5 Ngựa) - 11.900 Btu/h |
Sử dụng cho phòng | : | Diện tích 16 - 20 m² hoặc 48 - 60 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | : | 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | : | 1,07 Kw (0,27 - 1,23) |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | : | 6.35 / 12.7 |
Chiều dài ống gas tối đa (m) | : | 20 (m) |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | : | 15 (m) |
Hiệu suất năng lượng CSPF | : | 4.63 |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | : | 5 sao |
Dàn Lạnh | ||
Model dàn lạnh | : | CS-PU12TKH-8 |
Kích thước dàn lạnh (mm) | : | 290 x 870 x 214 (mm) |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | : | 9 (kg) |
Dàn Nóng | ||
Model dàn nóng | : | CU-PU12TKH-8 |
Kích thước dàn nóng (mm) | : | 542 x 780 x 289 (mm) |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | : | 29 (kg) |
Tiết kiệm điện
Luôn cảm thấy thoải mái
Kiểm soát nhiệt độ, có thể tự điều chỉnh tăng hoặc giảm nhiệt độ để phù hợp với số lượng người trong phòng.
Hệ thống lọc không khí Nanoe-G : Giải phóng các ion giúp bắt giữ các hạt lơ lửng trong không khí, ngay cả các phần tử có hại cực nhỏ như PM 2.5 giúp
Chức năng loại bỏ mùi khó chịu
Với tính năng này, sẽ không còn những mùi khó chịu phát sinh khi máy khởi động. Bí quyết chính là do cánh quạt không quay trong một lúc, trong khi nguồn phát sinh mùi trong máy lạnh bị ngăn chặn. Máy phải ở chế độ làm lạnh hoặc khử ẩm và tốc độ quạt được đặt tự động.
TRONG KHÔNG KHÍ
*¹ Khả năng loại trừ PM2.5 được chứng nhận bởi Viện nghiên cứu FCG
• Báo cáo thử nghiệm số: 25034
PM2.5 : Khói thuốc lá (đóng vai trò là PM2.5)
Hiệu quả được đo trong khoảng 0,3µm-2,5µm. (Chỉ kích thước xác định)
Hiệu quả loại trừ không được chứng thực với tất cả các chất có hại trong không khí.
*² Khả năng loại bỏ các phần tử có hại trong không khí được chứng nhận bởi Trung tâm nghiên cứu khoa học môi trường Kitasato
• KRCES-Bio. Báo cáo thử nghiệm số: 23_0182
Vi khuẩn : Staphylococcus aureus (NBRC 12732)
• KRCES-Env. Báo cáo thử nghiệm số: 22_0008
Vi rút : Escherichia coli phage (øX-174 ATCC 13706-B1)
: Vi rút cúm (H1N1) 2009
• KRCES-Env. Báo cáo thử nghiệm số: 23_0140
Nấm mốc : Penicillium pinophilum (NBRC 6345)
PHẦN TỬ BÁM DÍNH
*³ Hiệu quả vô hiệu hóa các phần tử bám dính được chứng nhận bởi Phòng thí nghiệm nghiên cứu thực phẩm Nhật Bản
• Báo cáo thử nghiệm số : 11047933001-02
Vi khuẩn : Staphylococcus aureus (NBRC 12732)
• Báo cáo thử nghiệm số : 11073649001-02
Vi rút : Bacteriophage (Phi X 174 NBRC 103405)
• Báo cáo thử nghiệm số : 11047937001-02
Nấm mốc : Cladosporium cladosporioides (NBRC 6348)
Tất cả các kết quả đều dựa trên điều kiện thử nghiệm cụ thể.
Tất cả các thử nghiệm không phản ánh điều kiện sử dụng thực tế.
MÙI BÁM
Hiệu quả khử mùi bám được chứng nhận bởi • Báo cáo thử nghiệm số 13-1204
VÔ HIỆU HÓA TẠI MÀNG LỌC
*⁴ Hiệu quả vô hiệu hóa tại màng lọc được chứng nhận bởi Phòng thí nghiệm nghiên cứu thực phẩm Nhật Bản
• Báo cáo thử nghiệm số : 12037932001
Vi khuẩn : Staphylococcus aureus (NBRC 12732)
• Báo cáo thử nghiệm số : 12014705001
Vi rút : Escherichia coli phage (X-174 ATCC 13706-B1)
Tất cả các kết quả đều dựa trên điều kiện thử nghiệm cụ thể.
Tất cả các thử nghiệm không phản ánh điều kiện sử dụng thực tế.
Hiệu quả vô hiệu hóa tại màng lọc được chứng nhận bởi Trung tâm nghiên cứu khoa học môi trường Kitasato
• Báo cáo thử nghiệm số : KRCES-Báo cáo thí nghiệm vi rút số 24_0013
Vi rút : Vi rút cúm (H1N1) 2009
Tất cả các kết quả đều dựa trên điều kiện thử nghiệm cụ thể.
Tất cả các thử nghiệm không phản ánh điều kiện sử dụng thực tế.
MODEL | (50Hz) | Khối trong nhà | CS-PU12TKH-8 |
Khối ngoài trời | CU-PU12TKH-8 | ||
Công suất làm lạnh | (nhỏ nhất-lớn nhất) | kW | 3.50 (0.92-4.00) |
(nhỏ nhất-lớn nhất) | Btu/giờ | 11,900 (3,140-13,600) | |
Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) | 4.63 | ||
Thông số điện | Điện áp | V | 220 |
Cường độ dòng điện | A | 5.0 | |
Điện vào (nhỏ nhất-lớn nhất) | W | 1,070 (270-1,230) | |
Khử ẩm | L/giờ | 2.0 | |
(Pt/giờ) | 4.2 | ||
Lưu thông khí | Khối trong nhà | m³/phút (ft³/phút) | 10.9 (385) |
Khối ngoài trời | m³/phút (ft³/phút) | 30.2 (1,065) | |
Độ ồn | Khối trong nhà (H / L / Q-Lo) | dB (A) | 38/28/25 |
Khối ngoài trời (H / L) | dB (A) | 48 | |
Kích thước | Cao | mm | 290 (542) |
inch | 11-7/16 (21-11/32) | ||
Rộng | mm | 870 (780) | |
inch | 34-9/32 (30-23/32) | ||
Sâu | mm | 214 (289) | |
inch | 8-7/16 (11-13/32) | ||
Khối lượng tịnh | Khối trong nhà | kg (lb) | 9 (20) |
Khối ngoài trời | kg (lb) | 29 (64) | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | Ø 6.35 |
inch | 1/4 | ||
Ống ga | mm | Ø 12.70 | |
inch | 1/2 | ||
Nối dài ống | Chiều dài ống chuẩn | m | 7.5 |
Chiều dài ống tối đa | m | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 | |
Lượng môi chất lạnh ga cần bổ sung* | g/m | 10 | |
Nguồn cấp điện | Khối trong nhà |