Công suất Máy lạnh 1.0 Hp (1.0 Ngựa) | Loại máy | Sử dụng Gas R410A |
|
Thông số kỹ thuật | ||
Xuất xứ | : | Thương hiệu : Nhật - Sản xuất tại : Thái Lan |
Loại Gas lạnh | : | R410A |
Loại máy | : | Không inverter (không tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | : | 1.0 Hp (1.0 Ngựa) - 9.000 Btu/h - 2.65KW |
Sử dụng cho phòng | : | Diện tích 12 - 15 m² hoặc 36 - 45 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | : | 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | : | 0,82 Kw |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | : | 6.35 / 9.52 |
Chiều dài ống gas tối đa (m) | : | 15 |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | : | 12 |
Hiệu suất năng lượng CSPF | : | 3.42 |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | : | 3 sao |
Dàn Lạnh | ||
Model dàn lạnh | : | FTNE25MV1V9 |
Kích thước dàn lạnh (mm) | : | 283 x 800 x 195 (mm) |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | : | 9 (kg) |
Dàn Nóng | ||
Model dàn nóng | : | RNE25MV1V9 |
Kích thước dàn nóng (mm) | : | 418 x 695 x 244 (mm) |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | : | 25 (kg) |
Tiết kiệm điện năng:
Dòng sản phẩm 2.0 kW đến 6.0 kW đạt COP cao từ 2.97 trở lên.
Hoạt động êm ái
Lợi ích then chốt của các dòng máy lạnh dân dụng là hoạt động êm ái, điều này được hiện thực hóa nhờ dàn nóng và dàn lạnh được tách rời với độ ồn cực kỳ thấp, bạn có thể nghe được cả tiếng thì thầm.
Model FTNE25M có âm thanh khi vận hành chỉ 28 dB(A) đối với dàn lạnh và 50 dB(A) đôi với dàn nóng.
Dữ liệu dựa trên “Ví dụ về các mức độ âm thanh”, Bộ Môi Trường Nhật Bản, 12/11/2002.
Sản phẩm có độ bền cao:
Bề mặt cánh tản nhiệt dàn nóng được phủ lớp nhựa acrylic làm tăng cường khả năng chống lại mưa axít và hơi muối. Kế đến là lớp màng có khả năng thấm nước có tác dụng chống rỉ sét gây ra do nước đọng.
Remote tiện sử dụng:
Thông số kỹ thuật chi tiết dòng máy lạnh Daikin FTNE: